Giáo trình660.6 NG-HTiếng anh chuyên ngành công nghệ sinh học :
DDC
| 660.6 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Hiền |
Nhan đề
| Tiếng anh chuyên ngành công nghệ sinh học : Gồm 40 bài học tiếng anh nhằm cung cấp các từ vựng, thuật ngữ, cấu trúc ngữ pháp cơ bản và bài tập ứng dụng chuyên ngành công nghệ sinh học / Nguyễn Thị Hiền, Lê Thị Lan Chi, Quản Lê Hà, Nguyễn Tiến Thành, Đặng Đức Long |
Nhan đề khác
| Tiếng anh chuyên ngành công nghệ sinh học |
Thông tin xuất bản
| H. Khoa học và kỹ thuật, 2016 : Khoa học và kỹ thuật, 2016 |
Mô tả vật lý
| 287tr ; 27cm ; 19 x 26.5cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Công nghệ sinh học, Tiếng anh chuyên ngành |
Từ khóa tự do
| Tiếng anh chuyên ngành |
Từ khóa tự do
| tiếng anh chuyên ngành công nghệ sinh học |
Từ khóa tự do
| tiếng anh công nghệ sinh học |
Khoa
| Tiếng anh chuyên ngành |
Tác giả(bs) CN
| Lê Thị Lan Chi, Quản Lê Hà, Nguyễn Tiến Thành, Đặng Đức Long |
Địa chỉ
| 10Kho Khoa Công nghệ Sinh học(2): 10140725, 10141225 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 67584 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 74CF316B-7922-4B01-ABCA-DCD514A21A15 |
---|
005 | 201801091502 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180109150233|bthaonguyen.cnsh|y20180109150135|zthaonguyen.cnsh |
---|
082 | |a660.6|bNG-H |
---|
100 | |aNguyễn, Thị Hiền |
---|
245 | |aTiếng anh chuyên ngành công nghệ sinh học : |bGồm 40 bài học tiếng anh nhằm cung cấp các từ vựng, thuật ngữ, cấu trúc ngữ pháp cơ bản và bài tập ứng dụng chuyên ngành công nghệ sinh học / |cNguyễn Thị Hiền, Lê Thị Lan Chi, Quản Lê Hà, Nguyễn Tiến Thành, Đặng Đức Long |
---|
246 | |aTiếng anh chuyên ngành công nghệ sinh học |
---|
260 | |aH. Khoa học và kỹ thuật, 2016 : |bKhoa học và kỹ thuật, |c2016 |
---|
300 | |a287tr ; 27cm ; |c19 x 26.5cm |
---|
650 | |aCông nghệ sinh học, Tiếng anh chuyên ngành |
---|
653 | |aTiếng anh chuyên ngành |
---|
653 | |atiếng anh chuyên ngành công nghệ sinh học |
---|
653 | |atiếng anh công nghệ sinh học |
---|
690 | |aTiếng anh chuyên ngành |
---|
700 | |aLê Thị Lan Chi, Quản Lê Hà, Nguyễn Tiến Thành, Đặng Đức Long |
---|
852 | |a10|bKho Khoa Công nghệ Sinh học|j(2): 10140725, 10141225 |
---|
890 | |a2|b4 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10140725
|
Kho Khoa Công nghệ Sinh học
|
660.6 NG-H
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
10141225
|
Kho Khoa Công nghệ Sinh học
|
660.6 NG-H
|
Giáo trình
|
2
|
Hạn trả:08-02-2024
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|