Sách TK Tiếng Việt343.597075 NG-N41 tiêu chuẩn quốc gia Việt Nam : Vật liệu kim loại, ổ lăn, dụng cụ điện cầm tay, thép làm cốt bê tông /
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 60194 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 966609A9-8DC5-4CF6-AEC0-95FEE1D8766F |
---|
005 | 201611041105 |
---|
008 | 081223s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20161104110550|bminhkhue|y20161102153934|zminhkhue |
---|
082 | |a343.597075|bNG-N |
---|
100 | |aNguyễn, Văn Nam |
---|
245 | |a41 tiêu chuẩn quốc gia Việt Nam : Vật liệu kim loại, ổ lăn, dụng cụ điện cầm tay, thép làm cốt bê tông / |cNguyễn Văn Nam |
---|
260 | |aHà Nội : |bLao Động, |c2010 |
---|
300 | |a567 tr. ; |c27 cm |
---|
653 | |aBê tông cốt thép-Tiêu chuẩn |
---|
653 | |aKim loại-Đặc điểm kỹ thuật |
---|
653 | |aỔ lăn-Tiêu chuẩn |
---|
852 | |aThư Viện - Viện Đại Học Mở Hà Nội |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hou.edu.vn/houkiposdata1/sachthamkhao/tiengviet/300_khoahocxahoi/340_luathoc/41tieuchuanquocgiavietnam/41tieuchuanquocgiavn_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |c1|a0|b0|d2 |
---|
| |
Không tìm thấy biểu ghi nào
|
|
|
|
|