DDC
| 342.597 |
Nhan đề
| Những nội dung cơ bản của Luật xử lý vi phạm hành chính / Vụ pháp luật hình sự - Hành chính |
Lần xuất bản
| (Tái bản lần thứ nhất - có sửa đổi, bổ sung) |
Thông tin xuất bản
| H. : Tư pháp, 2012 |
Mô tả vật lý
| 318tr. ; 19cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu nội dung Luật xử lý vi phạm hành chính gồm những qui định chung và qui định cụ thể về xử phạt vi phạm hành chính, áp dụng các biện pháp xử lý hành chính, các biện pháp ngăn chặn và bảo đảm xử lý vi phạm hành chính, những qui định đối với người chưa thành niên vi phạm hành chính và điều khoản thi hành |
Từ khóa tự do
| Luật |
Từ khóa tự do
| Hành chính |
Từ khóa tự do
| Xử lý vi phạm hành chính |
Địa chỉ
| 07Kho Khoa Luật(10): 07101434-43 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 39118 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 7CB9FCAE-35CC-4C2F-ACD4-4F310597497D |
---|
005 | 201509030758 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20150903075805|zcaophuong |
---|
082 | |a342.597|bNHU |
---|
245 | |aNhững nội dung cơ bản của Luật xử lý vi phạm hành chính / |cVụ pháp luật hình sự - Hành chính |
---|
250 | |a(Tái bản lần thứ nhất - có sửa đổi, bổ sung) |
---|
260 | |aH. : |bTư pháp, |c2012 |
---|
300 | |a318tr. ; |c19cm |
---|
520 | |aGiới thiệu nội dung Luật xử lý vi phạm hành chính gồm những qui định chung và qui định cụ thể về xử phạt vi phạm hành chính, áp dụng các biện pháp xử lý hành chính, các biện pháp ngăn chặn và bảo đảm xử lý vi phạm hành chính, những qui định đối với người chưa thành niên vi phạm hành chính và điều khoản thi hành |
---|
653 | |aLuật |
---|
653 | |aHành chính |
---|
653 | |aXử lý vi phạm hành chính |
---|
852 | |a07|bKho Khoa Luật|j(10): 07101434-43 |
---|
890 | |a10|b7|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
07101434
|
Kho Khoa Luật
|
342.597 NHU
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
2
|
07101435
|
Kho Khoa Luật
|
342.597 NHU
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
3
|
07101436
|
Kho Khoa Luật
|
342.597 NHU
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
4
|
07101437
|
Kho Khoa Luật
|
342.597 NHU
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
5
|
07101438
|
Kho Khoa Luật
|
342.597 NHU
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
6
|
07101439
|
Kho Khoa Luật
|
342.597 NHU
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
7
|
07101440
|
Kho Khoa Luật
|
342.597 NHU
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
8
|
07101441
|
Kho Khoa Luật
|
342.597 NHU
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
Hạn trả:22-04-2024
|
|
9
|
07101442
|
Kho Khoa Luật
|
342.597 NHU
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
10
|
07101443
|
Kho Khoa Luật
|
342.597 NHU
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|