DDC
| 915.97 |
Tác giả CN
| Bùi, Việt Mỹ |
Nhan đề
| Ấn tượng ngàn năm Thăng Long - Hà Nội / Bùi Việt Mỹ |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb Thời Đại, 2010. |
Mô tả vật lý
| 495tr. ; 21cm. |
Tùng thư
| Sách kỷ niệm 1000 năm Thăng Long - Hà Nội |
Tóm tắt
| Tập hợp những bài viết-bài nghiên cứu và hệ thống khái quát về Thăng Long-Hà Nội ở nhiều lĩnh vực khác nhau và giai đoạn lịch sử khác nhau. |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Từ khóa tự do
| Văn hóa |
Từ khóa tự do
| Xã hội |
Từ khóa tự do
| Hà Nội |
Từ khóa tự do
| Địa chí |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Việt Mỹ- tuyển chọn, giới thiệu |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Vinh Phúc |
Tác giả(bs) CN
| Tô, Hoài |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Khiêu |
Địa chỉ
| 05Kho Khoa Du lich(2): 01201387-8 |
Địa chỉ
| 32Kho Trung tâm GDTX Sơn La(2): 32100719-20 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 23594 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | DEFEBE33-225D-41FA-A5FA-52A896E9B482 |
---|
005 | 201501071108 |
---|
008 | 081223s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20150107110811|zhonghanh |
---|
082 | |a915.97|bBU-M |
---|
100 | |aBùi, Việt Mỹ |
---|
245 | |aẤn tượng ngàn năm Thăng Long - Hà Nội / |cBùi Việt Mỹ |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb Thời Đại, |c2010. |
---|
300 | |a495tr. ; |c21cm. |
---|
490 | |aSách kỷ niệm 1000 năm Thăng Long - Hà Nội |
---|
520 | |aTập hợp những bài viết-bài nghiên cứu và hệ thống khái quát về Thăng Long-Hà Nội ở nhiều lĩnh vực khác nhau và giai đoạn lịch sử khác nhau. |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
653 | |aVăn hóa |
---|
653 | |aXã hội |
---|
653 | |aHà Nội |
---|
653 | |aĐịa chí |
---|
700 | |aBùi, Việt Mỹ- tuyển chọn, giới thiệu |
---|
700 | |aNguyễn, Vinh Phúc |
---|
700 | |aTô, Hoài |
---|
700 | |aVũ, Khiêu |
---|
852 | |a05|bKho Khoa Du lich|j(2): 01201387-8 |
---|
852 | |a32|bKho Trung tâm GDTX Sơn La|j(2): 32100719-20 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
01201387
|
Kho Khoa Du lich
|
915.97 BU-M
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
2
|
01201388
|
Kho Khoa Du lich
|
915.97 BU-M
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
3
|
32100719
|
Kho Trung tâm GDTX Sơn La
|
915.97 BU-M
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
4
|
32100720
|
Kho Trung tâm GDTX Sơn La
|
915.97 BU-M
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|