DDC
| 530.076 |
Tác giả CN
| Lương, Duyên Bình |
Nhan đề
| Bài tập vật lí đại cương / Lương Duyên Bình, Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Quang Sính. Tập hai., Điện - Dao động - Sóng. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2004. |
Mô tả vật lý
| 155 tr. ; 21 cm. |
Tùng thư
| Biên soạn theo chương trình của Bộ giáo dục và đào tạo ban hành năm 1990. Dùng cho c ác trường đại học các khối công nghiệp, công trình thủy lợi, giao thông vận tải. |
Tóm tắt
| Trường tĩnh điện. Vật dẫn, Tụ điện. Điện môi. Từ trường. Hiện tượng cảm ứng điện từ. Các tính chất từ của các chất. Trường điện từ. Dao động. Sóng cơ và sóng điện từ |
Từ khóa tự do
| Bài tập. |
Từ khóa tự do
| Vật lí. |
Từ khóa tự do
| Điện |
Từ khóa tự do
| Dao động |
Từ khóa tự do
| Sóng điện từ |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hữu Hồ |
Địa chỉ
| 01Kho Sách TK Tiếng Việt(6): 01206967-71, 01209027 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 23379 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3E1EEE7A-0ADA-489A-898C-A2384D58F375 |
---|
005 | 201501190946 |
---|
008 | 081223s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20150119094624|bhou05|c20150119093411|dhou05|y20150106094442|zhou06 |
---|
082 | |a530.076|bLU-B |
---|
100 | |aLương, Duyên Bình |
---|
245 | 00|aBài tập vật lí đại cương / |cLương Duyên Bình, Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Quang Sính. |nTập hai., |pĐiện - Dao động - Sóng. |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2004. |
---|
300 | |a155 tr. ; |c21 cm. |
---|
490 | |aBiên soạn theo chương trình của Bộ giáo dục và đào tạo ban hành năm 1990. Dùng cho c ác trường đại học các khối công nghiệp, công trình thủy lợi, giao thông vận tải. |
---|
520 | |aTrường tĩnh điện. Vật dẫn, Tụ điện. Điện môi. Từ trường. Hiện tượng cảm ứng điện từ. Các tính chất từ của các chất. Trường điện từ. Dao động. Sóng cơ và sóng điện từ |
---|
653 | |aBài tập. |
---|
653 | |aVật lí. |
---|
653 | |aĐiện |
---|
653 | |aDao động |
---|
653 | |aSóng điện từ |
---|
700 | |aNguyễn, Hữu Hồ |
---|
852 | |a01|bKho Sách TK Tiếng Việt|j(6): 01206967-71, 01209027 |
---|
890 | |a6|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
01206967
|
Kho Sách TK Tiếng Việt
|
530.076 BAI
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
2
|
01206968
|
Kho Sách TK Tiếng Việt
|
530.076 BAI
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
3
|
01206969
|
Kho Sách TK Tiếng Việt
|
530.076 BAI
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
4
|
01206970
|
Kho Sách TK Tiếng Việt
|
530.076 BAI
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
5
|
01206971
|
Kho Sách TK Tiếng Việt
|
530.076 BAI
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
6
|
01209027
|
Kho Sách TK Tiếng Việt
|
530.076 LU-B
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|