Giáo trình330.068 DO-TQuản lý nhà nước về kinh tế /
DDC
| 330.068 |
Tác giả CN
| Đỗ, Hoàng Toàn |
Nhan đề
| Quản lý nhà nước về kinh tế / Đỗ Hoàng Toàn, Nguyễn Kim Truy |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thống kê, 2009. |
Mô tả vật lý
| 284 tr. ; 23 cm. |
Tóm tắt
| Những vấn đề chung về quản lí nhà nước. Chức năng, vai trò, nguyên tắc và phương pháp của quản lí nhà nước về kinh tế. Các công cụ quản lí vĩ mô về kinh tế của nhà nước. Thông tin, quyết định và cơ cấu bộ máy nhà nước về kinh tế. Cán bộ công chức quản lí nhà nước về kinh tế |
Từ khóa tự do
| Quản lý nhà nước |
Từ khóa tự do
| Quản lý kinh tế |
Từ khóa tự do
| Bộ máy nhà nước về kinh tế |
Từ khóa tự do
| Quản lý nhà nước về kinh tế |
Môn học
| Quản lý nhà nước về kinh tế-8B4017.14 |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Kim Truy |
Địa chỉ
| 01Kho Giáo trình(2): 01101467, 01102794 |
Địa chỉ
| 06Kho Khoa Kinh tế(2): 01101465-6 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 29440 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | AF35A313-0D22-4DCD-B999-7816EB6E7C0C |
---|
005 | 202308110934 |
---|
008 | 081223s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230811093415|btdnam|c20150327100904|dnamtd|y20150327100511|znamtd |
---|
082 | |a330.068|bDO-T |
---|
100 | |aĐỗ, Hoàng Toàn |
---|
245 | |aQuản lý nhà nước về kinh tế / |cĐỗ Hoàng Toàn, Nguyễn Kim Truy |
---|
260 | |aHà Nội : |bThống kê, |c2009. |
---|
300 | |a284 tr. ; |c23 cm. |
---|
520 | |aNhững vấn đề chung về quản lí nhà nước. Chức năng, vai trò, nguyên tắc và phương pháp của quản lí nhà nước về kinh tế. Các công cụ quản lí vĩ mô về kinh tế của nhà nước. Thông tin, quyết định và cơ cấu bộ máy nhà nước về kinh tế. Cán bộ công chức quản lí nhà nước về kinh tế |
---|
653 | |aQuản lý nhà nước |
---|
653 | |aQuản lý kinh tế |
---|
653 | |aBộ máy nhà nước về kinh tế |
---|
653 | |aQuản lý nhà nước về kinh tế |
---|
692 | |aQuản lý nhà nước về kinh tế|b8B4017.14 |
---|
700 | |aNguyễn, Kim Truy |
---|
852 | |a01|bKho Giáo trình|j(2): 01101467, 01102794 |
---|
852 | |a06|bKho Khoa Kinh tế|j(2): 01101465-6 |
---|
890 | |a4 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
01101467
|
Kho Giáo trình
|
330.068 DO-T
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
2
|
01102794
|
Kho Giáo trình
|
330.068 DO-T
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
3
|
01101465
|
Kho Khoa Kinh tế
|
330.068 DO-T
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
4
|
01101466
|
Kho Khoa Kinh tế
|
330.068 DO-T
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|