Giáo trình342.59702 LUAGiáo trình Luật Hiến pháp Việt Nam /
DDC
| 342.59702 |
BBK
| 47/202 |
Tác giả CN
| TS. Nguyễn Văn Luật |
Nhan đề
| Giáo trình Luật Hiến pháp Việt Nam / TS. Nguyễn Văn Luật, ThS. Nguyễn Thị Phương, ThS. Nguyễn Phước Thọ |
Thông tin xuất bản
| H. : Công an Nhân dân, 2011 |
Mô tả vật lý
| 319tr. ; 24cm |
Tóm tắt
| Trình bày những nội dung cơ bản của luật hiến pháp về hình thức tổ chức nhà nước, cơ cấu và thẩm quyền của bộ máy nhà nước, trình tự hình thành các cơ quan nhà nước, chính sách đối nội và đối ngoại của nhà nước; quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân. Giới thiệu những nguyên tắc tổ chức, cơ cấu và hoạt động của Toà án nhân dân, Viện kiểm sát nhân dân của nước cộng hoà XHCN Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Việt nam |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Pháp luật |
Từ khóa tự do
| Hiến pháp |
Từ khóa tự do
| Luật Hiến pháp |
Địa chỉ
| 31Kho Trung tâm Tôn Đức Thắng(11): 31100414-24 |
|
000
| 00000caa a2200000 4500 |
---|
001 | 19399 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 25034 |
---|
005 | 201410151417 |
---|
008 | 140403s2011 vm a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c51000 |
---|
039 | |a20141015141802|bhonghanh|c20141015141742|dhonghanh|y20140830232436|zadmin |
---|
082 | |a342.59702|223|bLUA |
---|
084 | |a47/202|bGTYB-01 |
---|
090 | |bVU-P |
---|
100 | 1 |aTS. Nguyễn Văn Luật |
---|
245 | 00|aGiáo trình Luật Hiến pháp Việt Nam / |cTS. Nguyễn Văn Luật, ThS. Nguyễn Thị Phương, ThS. Nguyễn Phước Thọ |
---|
260 | |aH. : |bCông an Nhân dân, |c2011 |
---|
300 | |a319tr. ; |c24cm|eĐĩa CD |
---|
520 | |aTrình bày những nội dung cơ bản của luật hiến pháp về hình thức tổ chức nhà nước, cơ cấu và thẩm quyền của bộ máy nhà nước, trình tự hình thành các cơ quan nhà nước, chính sách đối nội và đối ngoại của nhà nước; quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân. Giới thiệu những nguyên tắc tổ chức, cơ cấu và hoạt động của Toà án nhân dân, Viện kiểm sát nhân dân của nước cộng hoà XHCN Việt Nam |
---|
653 | |a Việt nam |
---|
653 | |a Giáo trình |
---|
653 | |a Pháp luật |
---|
653 | |a Hiến pháp |
---|
653 | |a Luật Hiến pháp |
---|
852 | |a31|bKho Trung tâm Tôn Đức Thắng|j(11): 31100414-24 |
---|
890 | |a11|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
31100414
|
Kho Trung tâm Tôn Đức Thắng
|
342.59702 LUA
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
2
|
31100415
|
Kho Trung tâm Tôn Đức Thắng
|
342.59702 LUA
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
3
|
31100416
|
Kho Trung tâm Tôn Đức Thắng
|
342.59702 LUA
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
4
|
31100417
|
Kho Trung tâm Tôn Đức Thắng
|
342.59702 LUA
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
5
|
31100418
|
Kho Trung tâm Tôn Đức Thắng
|
342.59702 LUA
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
6
|
31100419
|
Kho Trung tâm Tôn Đức Thắng
|
342.59702 LUA
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
7
|
31100420
|
Kho Trung tâm Tôn Đức Thắng
|
342.59702 LUA
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
8
|
31100421
|
Kho Trung tâm Tôn Đức Thắng
|
342.59702 LUA
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
9
|
31100422
|
Kho Trung tâm Tôn Đức Thắng
|
342.59702 LUA
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
10
|
31100423
|
Kho Trung tâm Tôn Đức Thắng
|
342.59702 LUA
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
1
2 of 2
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|