|
000
| 00000naa a2200000 4500 |
---|
001 | 5615 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9040 |
---|
005 | 202308181344 |
---|
008 | 110830s2007 vm a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230818134447|btdnam|c20230324141603|dtdnam|y20140830230102|zadmin |
---|
082 | |a519.2|bTO-Q |
---|
100 | 1 |aTống, Đình Quỳ |
---|
245 | 00|aGiáo trình xác suất thống kê / |cTống Đình Quỳ |
---|
260 | |aH., |c2007 |
---|
260 | |bĐại học Bách khoa |
---|
300 | |a242 tr. ; |c24 cm |
---|
653 | |aGiáo trình xác suất thống kê
|
---|
692 | |aXác suất thống kê|b7B2007.17 |
---|
692 | |aXác suất thống kê|b7B2002.22 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hou.edu.vn/HOUKIPOSDATA1/sachthamkhao/tiengviet/500_tunhien_toan/510_toanhoc/giaotrinhxacsuatthongke/zbiagiaotrinhxacsuatthongke_001.jpg |
---|
| |
Không tìm thấy biểu ghi nào
|
|
|
|
|