Sách TK Tiếng Việt344.597 NG-XHỏi đáp chính sách của đảng nhà nước về tín ngưỡng, tôn giáo. /
DDC
| 344.597 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thanh Xuân. |
Nhan đề
| Hỏi đáp chính sách của đảng nhà nước về tín ngưỡng, tôn giáo. / TS. Nguyễn Thanh Xuân, CN. Vũ Văn Hoàng Hà, TS. Nguyễn Ngọc Quỳnh |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trj quốc gia, 2012 |
Mô tả vật lý
| 194 tr ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Gồm 133 câu hỏi và giải đáp đề cập đến những quản điểm của Đảng, nhà nước về tín ngưỡng, tôn giáo. Giới thiệu các tôn giáo và tổ chức giáo hội ở Việt Nam, một số khái niệm trong quản lý hoạt động tín ngưỡng, tôn giáo, thành lập, chia, tách, sáp nhập, hợp nhất tổ chức tôn giáo trực thuộc.. |
Từ khóa tự do
| Hỏi đáp |
Từ khóa tự do
| Việt Nam. |
Từ khóa tự do
| Tín ngưỡng |
Từ khóa tự do
| Chính sách nhà nước. |
Từ khóa tự do
| Tôn giáo. |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Văn Hoàng Hà |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Ngọc Quỳnh |
Địa chỉ
| 01Kho Sách TK Tiếng Việt(5): 01203867-71 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 24253 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 24D93B20-E127-497F-BAFD-52ACF4763DA9 |
---|
005 | 201501151252 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20150115125232|zhou06 |
---|
082 | |a344.597|bNG-X |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thanh Xuân. |
---|
245 | 10|aHỏi đáp chính sách của đảng nhà nước về tín ngưỡng, tôn giáo. / |cTS. Nguyễn Thanh Xuân, CN. Vũ Văn Hoàng Hà, TS. Nguyễn Ngọc Quỳnh |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trj quốc gia, |c2012 |
---|
300 | |a194 tr ; |c21 cm. |
---|
520 | |aGồm 133 câu hỏi và giải đáp đề cập đến những quản điểm của Đảng, nhà nước về tín ngưỡng, tôn giáo. Giới thiệu các tôn giáo và tổ chức giáo hội ở Việt Nam, một số khái niệm trong quản lý hoạt động tín ngưỡng, tôn giáo, thành lập, chia, tách, sáp nhập, hợp nhất tổ chức tôn giáo trực thuộc.. |
---|
653 | |aHỏi đáp |
---|
653 | |aViệt Nam. |
---|
653 | |aTín ngưỡng |
---|
653 | |aChính sách nhà nước. |
---|
653 | |aTôn giáo. |
---|
700 | 0 |aVũ, Văn Hoàng Hà |
---|
700 | 0|aNguyễn, Ngọc Quỳnh |
---|
852 | |a01|bKho Sách TK Tiếng Việt|j(5): 01203867-71 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
01203867
|
Kho Sách TK Tiếng Việt
|
344.597 NG-X
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
2
|
01203868
|
Kho Sách TK Tiếng Việt
|
344.597 NG-X
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
3
|
01203869
|
Kho Sách TK Tiếng Việt
|
344.597 NG-X
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
4
|
01203870
|
Kho Sách TK Tiếng Việt
|
344.597 NG-X
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
5
|
01203871
|
Kho Sách TK Tiếng Việt
|
344.597 NG-X
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|