Sách TK Tiếng Việt
335.411 HUO
Hướng dẫn ôn thi môn triết học Mác - Lênin /
DDC 335.411
Nhan đề Hướng dẫn ôn thi môn triết học Mác - Lênin / Trung tâm bồi dưỡng cán bộ giảng dạy lý luận Mác - Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh
Lần xuất bản Tái bản có sửa chữa, bổ sung
Thông tin xuất bản Hà Nội : Nxb Đại học Quốc gia Hà Nội, 2000
Mô tả vật lý 112 tr. ; 19 cm
Tóm tắt Gồm 82 câu hỏi đáp trình bày một cách hệ thống, cô đọng những vấn đề lí luận cốt lõi của nội dung giáo trình triết học Mác-Lênin
Từ khóa tự do Chính trị
Từ khóa tự do Tư tưởng Hồ Chí Minh
Từ khóa tự do Hướng dẫn ôn thi
Từ khóa tự do Triết học
Từ khóa tự do Chủ nghĩa Mác - Lênin
Môn học Những NLCB của CN Mác Lênin-7A0015.19
Môn học Tư tưởng Hồ Chí Minh-7A0003.19
Địa chỉ 01Kho Sách TK Tiếng Việt(10): 01200541-5, 01207482-6
Địa chỉ 06Kho Khoa Kinh tế(1): 06100379
000 00000nam a2200000 4500
001661
0022
004877
005202308091353
008081026s2000 vm| ae 000 0 vie d
0091 0
020|c9000 VND
039|a20230809135334|btdnam|c20230719085416|dtdnam|y20140830224016|zadmin
041 |avie
044 |avm
082 |a335.411|223|bHUO
245 |aHướng dẫn ôn thi môn triết học Mác - Lênin / |cTrung tâm bồi dưỡng cán bộ giảng dạy lý luận Mác - Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh
250 |aTái bản có sửa chữa, bổ sung
260 |aHà Nội : |bNxb Đại học Quốc gia Hà Nội, |c2000
300 |a112 tr. ; |c19 cm
520 |aGồm 82 câu hỏi đáp trình bày một cách hệ thống, cô đọng những vấn đề lí luận cốt lõi của nội dung giáo trình triết học Mác-Lênin
653 |aChính trị
653 |aTư tưởng Hồ Chí Minh
653 |aHướng dẫn ôn thi
653 |aTriết học
653|aChủ nghĩa Mác - Lênin
692|aNhững NLCB của CN Mác Lênin|b7A0015.19
692|aTư tưởng Hồ Chí Minh|b7A0003.19
852|a01|bKho Sách TK Tiếng Việt|j(10): 01200541-5, 01207482-6
852|a06|bKho Khoa Kinh tế|j(1): 06100379
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 01200541 Kho Sách TK Tiếng Việt 335.411 HUO Sách Tiếng Việt 1
2 01200542 Kho Sách TK Tiếng Việt 335.411 HUO Sách Tiếng Việt 2
3 01200543 Kho Sách TK Tiếng Việt 335.411 HUO Sách Tiếng Việt 3
4 01200544 Kho Sách TK Tiếng Việt 335.411 HUO Sách Tiếng Việt 4
5 01200545 Kho Sách TK Tiếng Việt 335.411 HUO Sách Tiếng Việt 5
6 01207482 Kho Sách TK Tiếng Việt 335.411 HUO Sách Tiếng Việt 6
7 01207483 Kho Sách TK Tiếng Việt 335.411 HUO Sách Tiếng Việt 7
8 01207484 Kho Sách TK Tiếng Việt 335.411 HUO Sách Tiếng Việt 8
9 01207485 Kho Sách TK Tiếng Việt 335.411 HUO Sách Tiếng Việt 9
10 01207486 Kho Sách TK Tiếng Việt 335.411 HUO Sách Tiếng Việt 10
  1  2 of 2 
Không có liên kết tài liệu số nào