Giáo trình338.071 DA-DGiáo trình thương phẩm học /
DDC
| 338.071 |
Tác giả CN
| Đặng, Đình Đào |
Nhan đề
| Giáo trình thương phẩm học / Đồng ch.b.: Đặng Đình Đào, Nguyễn Thị Xuân Hương, Phan Tố Uyên |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2008 |
Mô tả vật lý
| 295 tr. : bảng ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày đối tượng nghiên cứu, nội dung và phương pháp nghiên cứu về thương phẩm học. Phân loại sản phẩm, hàng hoá, mặt hàng và cơ cấu mặt hàng, chất lượng sản phẩm, mã số, mã vạch và xuất xứ hàng hoá, nhãn hàng hoá và nhãn hiệu hàng hoá,... |
Từ khóa tự do
| Chất lượng |
Từ khóa tự do
| Tiêu chuẩn |
Từ khóa tự do
| Sản phẩm |
Từ khóa tự do
| Hàng hóa |
Từ khóa tự do
| Thương phẩm học |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Xuân Hương- ch.b. |
Tác giả(bs) CN
| Phan Tố Uyên- ch.b. |
Địa chỉ
| 01Kho Giáo trình(11): 01101676-86 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 22755 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | EAE51448-C09A-494F-AA9E-19242B446E6A |
---|
005 | 201412151346 |
---|
008 | 081223s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20141215134423|zHOU08 |
---|
082 | |a338.071|bDA-D |
---|
100 | |aĐặng, Đình Đào |
---|
245 | |aGiáo trình thương phẩm học / |cĐồng ch.b.: Đặng Đình Đào, Nguyễn Thị Xuân Hương, Phan Tố Uyên |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Kinh tế Quốc dân, |c2008 |
---|
300 | |a295 tr. : |bbảng ; |c21 cm. |
---|
520 | |aTrình bày đối tượng nghiên cứu, nội dung và phương pháp nghiên cứu về thương phẩm học. Phân loại sản phẩm, hàng hoá, mặt hàng và cơ cấu mặt hàng, chất lượng sản phẩm, mã số, mã vạch và xuất xứ hàng hoá, nhãn hàng hoá và nhãn hiệu hàng hoá,... |
---|
653 | |aChất lượng |
---|
653 | |aTiêu chuẩn |
---|
653 | |aSản phẩm |
---|
653 | |aHàng hóa |
---|
653 | |aThương phẩm học |
---|
700 | |aNguyễn Thị Xuân Hương- ch.b. |
---|
700 | |aPhan Tố Uyên- ch.b. |
---|
852 | |a01|bKho Giáo trình|j(11): 01101676-86 |
---|
890 | |a11|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
01101676
|
Kho Giáo trình
|
338.071 DA-D
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
01101677
|
Kho Giáo trình
|
338.071 DA-D
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
01101678
|
Kho Giáo trình
|
338.071 DA-D
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
01101679
|
Kho Giáo trình
|
338.071 DA-D
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
01101680
|
Kho Giáo trình
|
338.071 DA-D
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
01101681
|
Kho Giáo trình
|
338.071 DA-D
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
01101682
|
Kho Giáo trình
|
338.071 DA-D
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
01101683
|
Kho Giáo trình
|
338.071 DA-D
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
01101684
|
Kho Giáo trình
|
338.071 DA-D
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
01101685
|
Kho Giáo trình
|
338.071 DA-D
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
1
2 of 2
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|