Giáo trình335 PH-NGiáo trình phân tích hoạt động kinh doanh /
DDC
| 335 |
Tác giả CN
| Phan, Quang Niệm |
Nhan đề
| Giáo trình phân tích hoạt động kinh doanh / Phan Quang Niệm, Lê Quang Bích, Nguyễn Thị Lời,... |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thống kê, 2009. |
Mô tả vật lý
| 228 tr. ; 23 cm. |
Tóm tắt
| Những vấn đề lý luận chung của phân tích hoạt động kinh doanh. Phân tích các yếu tố của sản xuất kinh doanh: Chi phí sản xuất, giá thành sản phẩm, tình hình lợi nhuận, tình hình tài chính... trong các doanh nghiệp |
Từ khóa tự do
| Hoạt động kinh doanh |
Từ khóa tự do
| Sản xuất kinh doanh |
Từ khóa tự do
| Tình hình tài chính |
Môn học
| Phân tích hoạt động kinh doanh |
Tác giả(bs) CN
| Đinh, Đăng Quang |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Quang Bích |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Công Nhự |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Thị Lời |
Địa chỉ
| 01Kho Giáo trình(9): 01100990-8 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 22648 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | BE1116EB-5392-4ED6-871D-32226AF0553E |
---|
005 | 202308011416 |
---|
008 | 081223s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230801141639|btdnam|c20141217130653|dhou06|y20141209115300|zHOU08 |
---|
082 | |a335|bPH-N |
---|
100 | |aPhan, Quang Niệm |
---|
245 | |aGiáo trình phân tích hoạt động kinh doanh / |cPhan Quang Niệm, Lê Quang Bích, Nguyễn Thị Lời,... |
---|
260 | |aHà Nội : |bThống kê, |c2009. |
---|
300 | |a228 tr. ; |c23 cm. |
---|
520 | |aNhững vấn đề lý luận chung của phân tích hoạt động kinh doanh. Phân tích các yếu tố của sản xuất kinh doanh: Chi phí sản xuất, giá thành sản phẩm, tình hình lợi nhuận, tình hình tài chính... trong các doanh nghiệp |
---|
653 | |aHoạt động kinh doanh |
---|
653 | |aSản xuất kinh doanh |
---|
653 | |aTình hình tài chính |
---|
692 | |aPhân tích hoạt động kinh doanh |
---|
700 | |aĐinh, Đăng Quang |
---|
700 | |aLê, Quang Bích |
---|
700 | |aNguyễn, Công Nhự |
---|
700 | |aPhạm, Thị Lời |
---|
852 | |a01|bKho Giáo trình|j(9): 01100990-8 |
---|
890 | |a9|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
01100990
|
Kho Giáo trình
|
335 PH-N
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
01100991
|
Kho Giáo trình
|
335 PH-N
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
01100992
|
Kho Giáo trình
|
335 PH-N
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
01100993
|
Kho Giáo trình
|
335 PH-N
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
01100994
|
Kho Giáo trình
|
335 PH-N
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
01100995
|
Kho Giáo trình
|
335 PH-N
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
01100996
|
Kho Giáo trình
|
335 PH-N
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
01100997
|
Kho Giáo trình
|
335 PH-N
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
01100998
|
Kho Giáo trình
|
335 PH-N
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|