DDC
| 658.4 |
Nhan đề
| Quản lý dự án lớn và nhỏ : Managing projects large and small / Trần Thị Bích Nga, Phạm Ngọc Sáu ; Nguyễn Văn Quì |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2006. |
Mô tả vật lý
| 191 tr : bảng ; 24 cm |
Tùng thư
| Cẩm nang kinh doanh Harvard = Harvard business essentials |
Tóm tắt
| Trình bày quy trình quản lý dự án, những nhân vật chính của dự án, nội dung hoạt động của dự án, cơ cấu tổ chức để hành động, phân chia công việc, lịch trình công việc, quản lý rủi ro, điều chỉnh dự án |
Từ khóa tự do
| Kinh doanh. |
Từ khóa tự do
| Dự án |
Từ khóa tự do
| Quản lí kinh tế. |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Bích Nga |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Ngọc Sáu |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Quì |
Địa chỉ
| 05Kho Khoa Du lich(1): 05100093 |
Địa chỉ
| 06Kho Khoa Kinh tế(1): 06100404 |
Địa chỉ
| 11Kho Khoa Tài chính Ngân hàng(5): 01201244-7, 01207760 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 23864 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3BEB0F23-B205-4259-A82F-04BFB4BF2833 |
---|
005 | 201501091116 |
---|
008 | 081223s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20150109111552|zhou06 |
---|
082 | |a658.4|bQUA |
---|
245 | 00|aQuản lý dự án lớn và nhỏ : |bManaging projects large and small / |cTrần Thị Bích Nga, Phạm Ngọc Sáu ; Nguyễn Văn Quì |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bNxb. Tp. Hồ Chí Minh, |c2006. |
---|
300 | |a191 tr : |bbảng ; |c24 cm |
---|
490 | |aCẩm nang kinh doanh Harvard = Harvard business essentials |
---|
520 | |aTrình bày quy trình quản lý dự án, những nhân vật chính của dự án, nội dung hoạt động của dự án, cơ cấu tổ chức để hành động, phân chia công việc, lịch trình công việc, quản lý rủi ro, điều chỉnh dự án |
---|
653 | |aKinh doanh. |
---|
653 | |aDự án |
---|
653 | |aQuản lí kinh tế. |
---|
700 | 0 |aTrần, Thị Bích Nga |
---|
700 | 0|aPhạm, Ngọc Sáu |
---|
700 | 0|aNguyễn, Văn Quì |
---|
852 | |a05|bKho Khoa Du lich|j(1): 05100093 |
---|
852 | |a06|bKho Khoa Kinh tế|j(1): 06100404 |
---|
852 | |a11|bKho Khoa Tài chính Ngân hàng|j(5): 01201244-7, 01207760 |
---|
890 | |a7|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
01201244
|
Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng
|
658.4 QUA
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
2
|
01201245
|
Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng
|
658.4 QUA
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
3
|
01201246
|
Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng
|
658.4 QUA
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
4
|
01201247
|
Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng
|
658.4 QUA
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
5
|
01207760
|
Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng
|
658.4 QUA
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
6
|
06100404
|
Kho Khoa Kinh tế
|
658.4 QUA
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
7
|
05100093
|
Kho Khoa Du lich
|
658.4 QUA
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|