DDC
| 512.0076 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Tiến Quang |
Nhan đề
| Hướng dẫn giải bài tập đại số đại cương / Nguyễn Tiến Quang, Phạm Thị Cúc, Đặng Đình Hanh. |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ nhât. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2009 |
Mô tả vật lý
| 251 tr ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày tóm tắt lí thuyết và các bài toán đại số đại cương: cơ sở, nhóm, cấu trúc nhóm, vành và trường, vành đa thức và vành ơclit..., có kèm theo lời giải và hướng dẫn |
Từ khóa tự do
| Bài tập |
Từ khóa tự do
| Đại số. |
Từ khóa tự do
| Hướng dẫn giải. |
Địa chỉ
| 01Kho Sách TK Tiếng Việt(3): 01204445-7 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 25479 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | A68DFC58-2590-47DA-BADC-D92114738980 |
---|
005 | 201501191358 |
---|
008 | 081223s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20150119135819|zhou06 |
---|
082 | |a512.0076|bNG-Q |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Tiến Quang |
---|
245 | 10|aHướng dẫn giải bài tập đại số đại cương / |cNguyễn Tiến Quang, Phạm Thị Cúc, Đặng Đình Hanh. |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhât. |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2009 |
---|
300 | |a251 tr ; |c24 cm. |
---|
520 | |aTrình bày tóm tắt lí thuyết và các bài toán đại số đại cương: cơ sở, nhóm, cấu trúc nhóm, vành và trường, vành đa thức và vành ơclit..., có kèm theo lời giải và hướng dẫn |
---|
653 | |aBài tập |
---|
653 | |aĐại số. |
---|
653 | |aHướng dẫn giải. |
---|
852 | |a01|bKho Sách TK Tiếng Việt|j(3): 01204445-7 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
01204445
|
Kho Sách TK Tiếng Việt
|
512.0076 NG-Q
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
2
|
01204446
|
Kho Sách TK Tiếng Việt
|
512.0076 NG-Q
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
3
|
01204447
|
Kho Sách TK Tiếng Việt
|
512.0076 NG-Q
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|