DDC
| 519.4071 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Đình Trí. |
Nhan đề
| Bài tập toán học cao cấp : / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Dĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh. Tập 1, Đại số và hình học giải tích. |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 3. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục., 1999. |
Mô tả vật lý
| 400 tr. ; 19 cm. |
Tùng thư
| Giáo trình dùng cho các trường đại học kĩ thuật. |
Từ khóa tự do
| Giáo trình. |
Từ khóa tự do
| Toán học. |
Từ khóa tự do
| Toán cao cấp. |
Tác giả(bs) CN
| Tạ, Văn Dĩnh. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hồ Quỳnh. |
Địa chỉ
| 01Kho Sách TK Tiếng Việt(7): 01206979-80, 01206985-9 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 22594 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4C561D84-AA86-476F-8728-794B9E539A5B |
---|
005 | 201501190914 |
---|
008 | 081223s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20150119091455|bhou06|y20141205111239|zhou07 |
---|
082 | |a519.4071|bNG-T |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Đình Trí. |
---|
245 | |aBài tập toán học cao cấp : / |cNguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Dĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh. |nTập 1, |pĐại số và hình học giải tích. |
---|
250 | |aTái bản lần 3. |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục., |c1999. |
---|
300 | |a400 tr. ; |c19 cm. |
---|
490 | |aGiáo trình dùng cho các trường đại học kĩ thuật. |
---|
653 | |aGiáo trình. |
---|
653 | |aToán học. |
---|
653 | |aToán cao cấp. |
---|
700 | |aTạ, Văn Dĩnh. |
---|
700 | |aNguyễn, Hồ Quỳnh. |
---|
852 | |a01|bKho Sách TK Tiếng Việt|j(7): 01206979-80, 01206985-9 |
---|
890 | |a7|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
01206980
|
Kho Sách TK Tiếng Việt
|
519.4071 NG-T
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
2
|
01206979
|
Kho Sách TK Tiếng Việt
|
519.4071 NG-T
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
3
|
01206985
|
Kho Sách TK Tiếng Việt
|
519.4071 NG-T
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
4
|
01206986
|
Kho Sách TK Tiếng Việt
|
519.4071 NG-T
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
5
|
01206987
|
Kho Sách TK Tiếng Việt
|
519.4071 NG-T
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
6
|
01206988
|
Kho Sách TK Tiếng Việt
|
519.4071 NG-T
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
7
|
01206989
|
Kho Sách TK Tiếng Việt
|
519.4071 NG-T
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|