DDC
| 571.6 |
Tác giả CN
| Khuất, Hữu Thanh |
Nhan đề
| Cơ sở công nghệ tế bào động vật và ứng dụng : Biên soạn theo chương trình khung đã được Bộ GD&ĐT phê duyệt / Khuất Hữu Thanh |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Giáo dục Việt Nam, 2010 |
Mô tả vật lý
| 167 tr. ; 27 cm. |
Từ khóa tự do
| Ứng dụng |
Từ khóa tự do
| Công nghệ |
Từ khóa tự do
| Tế bào |
Từ khóa tự do
| Cơ sở |
Từ khóa tự do
| Động vật |
Từ khóa tự do
| Sinh học tế bào |
Địa chỉ
| 01Kho Sách TK Tiếng Việt(3): 01205476-7, 01205480 |
Địa chỉ
| 10Kho Khoa Công nghệ Sinh học(5): 01205478-9, 10100077, 10100109-10 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 27302 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 39ED8FEB-963C-48FA-A7AD-29B2EC5DAE12 |
---|
005 | 201704031634 |
---|
008 | 081223s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170403163411|bthaonguyen.cnsh|y20150126104001|zHOU08 |
---|
082 | |a571.6|bKH-T |
---|
100 | |aKhuất, Hữu Thanh |
---|
245 | |aCơ sở công nghệ tế bào động vật và ứng dụng : |bBiên soạn theo chương trình khung đã được Bộ GD&ĐT phê duyệt / |cKhuất Hữu Thanh |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Giáo dục Việt Nam, |c2010 |
---|
300 | |a167 tr. ; |c27 cm. |
---|
653 | |aỨng dụng |
---|
653 | |aCông nghệ |
---|
653 | |aTế bào |
---|
653 | |aCơ sở |
---|
653 | |aĐộng vật |
---|
653 | |aSinh học tế bào |
---|
852 | |a01|bKho Sách TK Tiếng Việt|j(3): 01205476-7, 01205480 |
---|
852 | |a10|bKho Khoa Công nghệ Sinh học|j(5): 01205478-9, 10100077, 10100109-10 |
---|
890 | |a8|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
01205476
|
Kho Sách TK Tiếng Việt
|
571.6 KH-T
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
2
|
01205480
|
Kho Sách TK Tiếng Việt
|
571.6 KH-T
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
3
|
01205477
|
Kho Sách TK Tiếng Việt
|
571.6 KH-T
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
4
|
01205478
|
Kho Khoa Công nghệ Sinh học
|
571.6 KH-T
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
5
|
01205479
|
Kho Khoa Công nghệ Sinh học
|
571.6 KH-T
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
6
|
10100109
|
Kho Khoa Công nghệ Sinh học
|
571.6 KH-T
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
7
|
10100110
|
Kho Khoa Công nghệ Sinh học
|
571.6 KH-T
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
8
|
10100077
|
Kho Khoa Công nghệ Sinh học
|
571.6 KH-T
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|