DDC
| 621.381076 |
Tác giả CN
| Đỗ, Xuân Thụ |
Nhan đề
| Bài tập kỹ thuật điện tử / TS. Đỗ Xuân Thụ, TS. Nguyễn Viết Nguyên |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 9 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2006 |
Mô tả vật lý
| 187 tr ; 21 cm |
Tóm tắt
| Tóm tắt các vấn đề cơ bản của lí thuyết và khoảng 70 bài tập có liên quan tới kĩ thuật tương tự (kĩ thuật analog), khoảng 50 bài tập có liên quan tới kĩ thuật xung-số (kĩ thuật digital) |
Từ khóa tự do
| Bài tập |
Từ khóa tự do
| Điện tử |
Từ khóa tự do
| Kỹ thuật điện tử |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Viết Nguyên |
Địa chỉ
| 03Kho Khoa CN Điện tử - Thông tin(14): 01200525, 01205776-80, 01206581-4, 01206677-80 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 27893 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | C1D0925F-3085-4A0E-929D-658C5D5D0393 |
---|
005 | 201501291527 |
---|
008 | 081223s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20150129152601|zthuvienhou04 |
---|
082 | |a621.381076|bDO-T |
---|
100 | 0 |aĐỗ, Xuân Thụ |
---|
245 | 10|aBài tập kỹ thuật điện tử / |cTS. Đỗ Xuân Thụ, TS. Nguyễn Viết Nguyên |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 9 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2006 |
---|
300 | |a187 tr ; |c21 cm |
---|
520 | |aTóm tắt các vấn đề cơ bản của lí thuyết và khoảng 70 bài tập có liên quan tới kĩ thuật tương tự (kĩ thuật analog), khoảng 50 bài tập có liên quan tới kĩ thuật xung-số (kĩ thuật digital) |
---|
653 | |aBài tập |
---|
653 | |aĐiện tử |
---|
653 | |aKỹ thuật điện tử |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Viết Nguyên |
---|
852 | |a03|bKho Khoa CN Điện tử - Thông tin|j(14): 01200525, 01205776-80, 01206581-4, 01206677-80 |
---|
890 | |a14|b5|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
01206678
|
Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng
|
621.381076 DO-T
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
2
|
01206679
|
Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng
|
621.381076 DO-T
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
3
|
01206680
|
Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng
|
621.381076 DO-T
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
4
|
01205776
|
Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng
|
621.381076 DO-T
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
5
|
01205777
|
Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng
|
621.381076 DO-T
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
6
|
01205778
|
Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng
|
621.381076 DO-T
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
Hạn trả:28-10-2020
|
|
7
|
01205779
|
Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng
|
621.381076 DO-T
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
8
|
01205780
|
Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng
|
621.381076 DO-T
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
9
|
01206581
|
Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng
|
621.381076 DO-T
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
10
|
01206582
|
Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng
|
621.381076 DO-T
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
1
2 of 2
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|