Giáo trình657.45 NG-QGiáo trình kiểm toán tài chính /
DDC
| 657.45 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Quang Quynh. |
Nhan đề
| Giáo trình kiểm toán tài chính / Đồng chủ biên: GS. TS. Nguyễn Quang Quynh; PGS. TS. Ngô Trí Tuệ |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 3. Có sửa chữa bổ sung. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Kinh tế quốc dân, 2012 |
Mô tả vật lý
| 519 tr. ; 24 cm |
Tóm tắt
| Khái quát về kiểm toán tài chính trong hệ thống kiểm toán, mục tiêu và bằng chứng của kiểm toán. Đánh giá hệ thống kiểm soát nội bộ và xây dựng kế hoạch kiểm toán. Kĩ năng kiểm toán trên các chu trình và khoản mục chủ yếu |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Tài chính |
Từ khóa tự do
| Kiểm toán |
Môn học
| Kiểm toán-7C4539.13 |
Môn học
| Kiểm toán căn bản-7C4132.17 |
Môn học
| Kiểm toán báo cáo-8C4119.15 |
Môn học
| Lý thuyết kiểm toán-8C4113.15 |
Địa chỉ
| 11Kho Khoa Tài chính Ngân hàng(27): 01100338, 01101391, 01101393-4, 01102774, 01103924, 01104526, 01104669-70, 01104792-809 |
|
000
| 00000naa a2200000 4500 |
---|
001 | 16656 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 21854 |
---|
005 | 202308110945 |
---|
008 | 130409s2012 vm a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c114000đ |
---|
039 | |a20230811094535|btdnam|c20230811091701|dtdnam|y20140830231910|zadmin |
---|
082 | |a657.45|bNG-Q |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Quang Quynh. |
---|
245 | 10|aGiáo trình kiểm toán tài chính / |cĐồng chủ biên: GS. TS. Nguyễn Quang Quynh; PGS. TS. Ngô Trí Tuệ |
---|
250 | |aTái bản lần 3. Có sửa chữa bổ sung. |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Kinh tế quốc dân, |c2012 |
---|
300 | |a519 tr. ; |c24 cm |
---|
520 | |aKhái quát về kiểm toán tài chính trong hệ thống kiểm toán, mục tiêu và bằng chứng của kiểm toán. Đánh giá hệ thống kiểm soát nội bộ và xây dựng kế hoạch kiểm toán. Kĩ năng kiểm toán trên các chu trình và khoản mục chủ yếu |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aTài chính |
---|
653 | |aKiểm toán |
---|
692 | |aKiểm toán|b7C4539.13 |
---|
692 | |aKiểm toán căn bản|b7C4132.17 |
---|
692 | |aKiểm toán báo cáo|b8C4119.15 |
---|
692 | |aLý thuyết kiểm toán|b8C4113.15 |
---|
852 | |a11|bKho Khoa Tài chính Ngân hàng|j(27): 01100338, 01101391, 01101393-4, 01102774, 01103924, 01104526, 01104669-70, 01104792-809 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
01104669
|
Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng
|
657.45 NG-Q
|
Giáo trình
|
21
|
|
|
2
|
01104670
|
Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng
|
657.45 NG-Q
|
Giáo trình
|
22
|
|
|
3
|
01101391
|
Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng
|
657.45 NG-Q
|
Giáo trình
|
25
|
|
|
4
|
01102774
|
Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng
|
657.45 NG-Q
|
Giáo trình
|
24
|
|
|
5
|
01100338
|
Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng
|
657.45 NG-Q
|
Giáo trình
|
23
|
|
|
6
|
01103924
|
Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng
|
657.45 NG-Q
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
7
|
01104526
|
Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng
|
657.45 NG-Q
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
8
|
01104800
|
Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng
|
657.45 NG-Q
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
9
|
01104801
|
Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng
|
657.45 NG-Q
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
10
|
01104802
|
Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng
|
657.45 NG-Q
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
1
2
3 of 3
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|