Giáo trình342.597071 LE-HGiáo trình Luật hành chính Việt Nam /
DDC
| 342.597071 |
Tác giả CN
| Lê, Văn Hòe |
Nhan đề
| Giáo trình Luật hành chính Việt Nam / PGS.TS. Lê Văn Hòe, TS. Nguyễn Thị Thủy |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 - không sửa đổi, bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Tư pháp, 2013 |
Mô tả vật lý
| 248 tr. ; 24 cm |
Tóm tắt
| Tìm hiểu luật hành chính trong hệ thống pháp luật Việt Nam. Các chủ thể luật hành chính Việt Nam. Các hình thức và phương pháp quản lý nhà nước. Trách nhiệm theo luật hành chính |
Từ khóa tự do
| Pháp luật |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Việt nam |
Từ khóa tự do
| Luật hành chính |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Thủy |
Địa chỉ
| 07Kho Khoa Luật(10): 01102792, 01103455-63 |
|
000
| 00000caa a2200000 4500 |
---|
001 | 19400 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 25036 |
---|
005 | 201412241004 |
---|
008 | 140403s2013 vm a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20141224100335|bhou05|y20140830232436|zadmin |
---|
082 | |a342.597071|223|bLE-H |
---|
100 | 1 |aLê, Văn Hòe |
---|
245 | 00|aGiáo trình Luật hành chính Việt Nam / |cPGS.TS. Lê Văn Hòe, TS. Nguyễn Thị Thủy |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1 - không sửa đổi, bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội : |bTư pháp, |c2013 |
---|
300 | |a248 tr. ; |c24 cm |
---|
520 | |aTìm hiểu luật hành chính trong hệ thống pháp luật Việt Nam. Các chủ thể luật hành chính Việt Nam. Các hình thức và phương pháp quản lý nhà nước. Trách nhiệm theo luật hành chính |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |a Việt nam |
---|
653 | |aLuật hành chính |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Thủy |
---|
852 | |a07|bKho Khoa Luật|j(10): 01102792, 01103455-63 |
---|
890 | |a10|b66|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
01102792
|
Kho Khoa Luật
|
342.597071 LE-H
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
2
|
01103455
|
Kho Khoa Luật
|
342.597071 LE-H
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
3
|
01103456
|
Kho Khoa Luật
|
342.597071 LE-H
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
4
|
01103457
|
Kho Khoa Luật
|
342.597071 LE-H
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
5
|
01103458
|
Kho Khoa Luật
|
342.597071 LE-H
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
6
|
01103459
|
Kho Khoa Luật
|
342.597071 LE-H
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
7
|
01103460
|
Kho Khoa Luật
|
342.597071 LE-H
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
8
|
01103461
|
Kho Khoa Luật
|
342.597071 LE-H
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
9
|
01103462
|
Kho Khoa Luật
|
342.597071 LE-H
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
10
|
01103463
|
Kho Khoa Luật
|
342.597071 LE-H
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|