DDC
| 658.071 |
Tác giả CN
| Trương, Đoàn Thể |
Nhan đề
| Quản trị sản xuất / PGS.TS. Trương Đoàn Thể |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Lao động xã hội, 2012 |
Mô tả vật lý
| 270 tr. ; 24 cm |
Tóm tắt
| Trình bày những lí luận cơ bản trong quản trị sản xuất như dự báo nhu cầu sản xuất, chiến lược sản xuất, phát triển sản phẩm, lựa chọn và hoạch định sản xuất, lập tiến độ và kiểm soát quá trình sản xuất, hoạch định nhu cầu vật tư và quản lý tồn kho |
Từ khóa tự do
| Quản trị |
Từ khóa tự do
| Sản phẩm |
Từ khóa tự do
| Chiến lược |
Từ khóa tự do
| Sản xuất |
Môn học
| Quản trị sản xuất-7C4239.17 |
Môn học
| Quản trị tác nghiệp-7E4208.22 |
Địa chỉ
| 01Kho Giáo trình(10): 01106342-51 |
Địa chỉ
| 06Kho Khoa Kinh tế(24): 06101714-27, 06102541-50 |
Địa chỉ
| 15Kho Trung tâm Đà nẵng(10): 15100762-71 |
|
000
| 00000nom#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 67531 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8D9AD8C0-D30F-4FB6-BD4C-E688A277509B |
---|
005 | 202310181025 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20231018102554|btdnam|c20230809080431|dtdnam|y20180103134903|znamtd |
---|
082 | |a658.071|bTR-T |
---|
100 | |aTrương, Đoàn Thể |
---|
245 | |aQuản trị sản xuất / |cPGS.TS. Trương Đoàn Thể |
---|
260 | |aHà Nội : |bLao động xã hội, |c2012 |
---|
300 | |a270 tr. ; |c24 cm |
---|
520 | |aTrình bày những lí luận cơ bản trong quản trị sản xuất như dự báo nhu cầu sản xuất, chiến lược sản xuất, phát triển sản phẩm, lựa chọn và hoạch định sản xuất, lập tiến độ và kiểm soát quá trình sản xuất, hoạch định nhu cầu vật tư và quản lý tồn kho |
---|
653 | |aQuản trị |
---|
653 | |aSản phẩm |
---|
653 | |aChiến lược |
---|
653 | |aSản xuất |
---|
692 | |aQuản trị sản xuất|b7C4239.17 |
---|
692 | |aQuản trị tác nghiệp|b7E4208.22 |
---|
852 | |a01|bKho Giáo trình|j(10): 01106342-51 |
---|
852 | |a06|bKho Khoa Kinh tế|j(24): 06101714-27, 06102541-50 |
---|
852 | |a15|bKho Trung tâm Đà nẵng|j(10): 15100762-71 |
---|
890 | |a44|b38 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
15100762
|
Kho Trung tâm Đà nẵng
|
658.071 TR-T
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
15100763
|
Kho Trung tâm Đà nẵng
|
658.071 TR-T
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
15100764
|
Kho Trung tâm Đà nẵng
|
658.071 TR-T
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
15100765
|
Kho Trung tâm Đà nẵng
|
658.071 TR-T
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
15100766
|
Kho Trung tâm Đà nẵng
|
658.071 TR-T
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
15100767
|
Kho Trung tâm Đà nẵng
|
658.071 TR-T
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
15100768
|
Kho Trung tâm Đà nẵng
|
658.071 TR-T
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
15100769
|
Kho Trung tâm Đà nẵng
|
658.071 TR-T
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
15100770
|
Kho Trung tâm Đà nẵng
|
658.071 TR-T
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
15100771
|
Kho Trung tâm Đà nẵng
|
658.071 TR-T
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
1
2
3
4
5 of 5
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|