DDC
| 658.0071 |
Tác giả CN
| Đỗ, Hoàng Toàn |
Nhan đề
| Quản trị học / GS.PTS. Đỗ Hoàng Toàn, PGS.TS. Nguyễn Kim Truy |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 1998 |
Mô tả vật lý
| 256 tr ; 21 cm |
Tóm tắt
| Cung cấp kiến thức cơ bản và hệ thống về quản trị học cho sinh viên ngành quản trị kinh doanh, quản lý kinh tế và những người tham gia điều hành các tổ chức đông người trong xã hội |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Quản trị học |
Địa chỉ
| 01Kho Giáo trình(13): 01100295-7, 01100301-4, 01100313-8 |
Địa chỉ
| 11Kho Khoa Tài chính Ngân hàng(11): 01100298-300, 01100305-12 |
|
000
| 00000caa a2200000 4500 |
---|
001 | 7558 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 11489 |
---|
005 | 201501201123 |
---|
008 | 120322s1998 vm a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20150120112313|bhou10|c20150120112222|dhou10|y20140830230404|zadmin |
---|
082 | |a658.0071|bDO-T |
---|
100 | |aĐỗ, Hoàng Toàn |
---|
245 | |aQuản trị học / |cGS.PTS. Đỗ Hoàng Toàn, PGS.TS. Nguyễn Kim Truy |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Hà Nội, |c1998 |
---|
300 | |a256 tr ; |c21 cm |
---|
520 | |aCung cấp kiến thức cơ bản và hệ thống về quản trị học cho sinh viên ngành quản trị kinh doanh, quản lý kinh tế và những người tham gia điều hành các tổ chức đông người trong xã hội |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aQuản trị học |
---|
852 | |a01|bKho Giáo trình|j(13): 01100295-7, 01100301-4, 01100313-8 |
---|
852 | |a11|bKho Khoa Tài chính Ngân hàng|j(11): 01100298-300, 01100305-12 |
---|
890 | |a24|b28|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
01100295
|
Kho Giáo trình
|
658.0071 DO-T
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
01100296
|
Kho Khoa Du lich
|
658.0071 DO-T
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
01100297
|
Kho Giáo trình
|
658.0071 DO-T
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
01100298
|
Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng
|
658.0071 DO-T
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
01100299
|
Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng
|
658.0071 DO-T
|
Giáo trình
|
5
|
Hạn trả:13-09-2024
|
|
6
|
01100300
|
Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng
|
658.0071 DO-T
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
01100301
|
Kho Giáo trình
|
658.0071 DO-T
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
01100302
|
Kho Giáo trình
|
658.0071 DO-T
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
01100303
|
Kho Giáo trình
|
658.0071 DO-T
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
01100304
|
Kho Giáo trình
|
658.0071 DO-T
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
1
2
3 of 3
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|