DDC
| 363.59623 |
Tác giả CN
| Ngô, Lê Minh |
Nhan đề
| Nhà ở xã hội / Ngô Lê Minh |
Thông tin xuất bản
| H. : Xây dựng, 2019 |
Mô tả vật lý
| 232tr. : minh họa ; 21cm |
Tóm tắt
| Trình bày khái niệm, ý nghĩa, đặc điểm, đối tượng, chương trình và tình hình chính sách và xây dựng nhà ở xã hội tại Việt Nam; tìm hiểu những kinh nghiệm xây dựng nhà ở xã hội của các nước trên thế giới và rút ra bài học cho Việt Nam trong xây dựng nhà ở xã hội; các yếu tố ảnh hưởng đến thiết kế nhà ở xã hội; giới thiệu mô hình và hướng dẫn thiết kế nhà ở xã hội cho công nhân trong các khu chế xuất, khu công nghiệp tại Thành phố Hồ Chí Minh |
Từ khóa tự do
| Quy hoạch |
Từ khóa tự do
| Kiến trúc |
Từ khóa tự do
| Xây dựng |
Từ khóa tự do
| Công nhân |
Từ khóa tự do
| Nhà ở xã hội |
Địa chỉ
| 01Kho Sách TK Tiếng Việt(2): 01213434-5 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 73670 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 220630A4-1573-43B0-A135-6934F923D284 |
---|
005 | 202007141504 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20200714010425|znthhanh |
---|
082 | |a363.59623|bNG-M |
---|
100 | |aNgô, Lê Minh |
---|
245 | |aNhà ở xã hội / |cNgô Lê Minh |
---|
260 | |aH. : |bXây dựng, |c2019 |
---|
300 | |a232tr. : |bminh họa ; |c21cm |
---|
520 | |aTrình bày khái niệm, ý nghĩa, đặc điểm, đối tượng, chương trình và tình hình chính sách và xây dựng nhà ở xã hội tại Việt Nam; tìm hiểu những kinh nghiệm xây dựng nhà ở xã hội của các nước trên thế giới và rút ra bài học cho Việt Nam trong xây dựng nhà ở xã hội; các yếu tố ảnh hưởng đến thiết kế nhà ở xã hội; giới thiệu mô hình và hướng dẫn thiết kế nhà ở xã hội cho công nhân trong các khu chế xuất, khu công nghiệp tại Thành phố Hồ Chí Minh |
---|
653 | |aQuy hoạch |
---|
653 | |aKiến trúc |
---|
653 | |aXây dựng |
---|
653 | |aCông nhân |
---|
653 | |aNhà ở xã hội |
---|
852 | |a01|bKho Sách TK Tiếng Việt|j(2): 01213434-5 |
---|
890 | |a2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
01213434
|
Kho Sách TK Tiếng Việt
|
363.59623 NG-M
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
2
|
01213435
|
Kho Sách TK Tiếng Việt
|
363.59623 NG-M
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|