Giáo trình344.59704 NG-PGiáo Trình Luật môi trường /
DDC
| 344.59704 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Văn Phương |
Nhan đề
| Giáo Trình Luật môi trường / Chủ biên: TS. Nguyễn Văn Phương, Ths. Vũ Duyên Thuỷ |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2009 |
Mô tả vật lý
| 255 tr. ; 24cm |
Tóm tắt
| Trình bày khái niệm luật môi trường; pháp luật về kiểm soát ô nhiễm, suy thoái, sự cố môi trường; pháp luật về bảo tồn đa dạng sinh học; đánh giá tác động môi trường, đánh giá môi trường chiến lược; pháp luật về kiểm soát ô nhiễm không khí, nước, suy thoái đất, rừng, nguồn thuỷ sinh, nguồn gen... |
Từ khóa tự do
| Luật |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Môi trường |
Tác giả(bs) CN
| Ths. Vũ Duyên Thuỷ |
Địa chỉ
| 07Kho Khoa Luật(12): 01100242-5, 01100251, 07102700, 07110859-60, 07110955-8 |
Địa chỉ
| 32Kho Trung tâm GDTX Sơn La(3): 32100098-100 |
|
000
| 00000naa a2200000 4500 |
---|
001 | 5266 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8670 |
---|
005 | 201504161508 |
---|
008 | 110620s2009 vm a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20150416150801|bhonghanh|c20150116163114|dhou10|y20140830230034|zadmin |
---|
082 | |a344.59704|bNG-P|223 |
---|
100 | |aNguyễn, Văn Phương |
---|
245 | |aGiáo Trình Luật môi trường / |cChủ biên: TS. Nguyễn Văn Phương, Ths. Vũ Duyên Thuỷ |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục Việt Nam, |c2009 |
---|
300 | |a255 tr. ; |c24cm |
---|
520 | |aTrình bày khái niệm luật môi trường; pháp luật về kiểm soát ô nhiễm, suy thoái, sự cố môi trường; pháp luật về bảo tồn đa dạng sinh học; đánh giá tác động môi trường, đánh giá môi trường chiến lược; pháp luật về kiểm soát ô nhiễm không khí, nước, suy thoái đất, rừng, nguồn thuỷ sinh, nguồn gen... |
---|
653 | |aLuật |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aMôi trường |
---|
700 | |aThs. Vũ Duyên Thuỷ |
---|
852 | |a07|bKho Khoa Luật|j(12): 01100242-5, 01100251, 07102700, 07110859-60, 07110955-8 |
---|
852 | |a32|bKho Trung tâm GDTX Sơn La|j(3): 32100098-100 |
---|
890 | |a15|b18|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
01100251
|
Kho Khoa Luật
|
344.59704 NG-P
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
2
|
01100242
|
Kho Khoa Luật
|
344.59704 NG-P
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
3
|
01100243
|
Kho Khoa Luật
|
344.59704 NG-P
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
4
|
01100244
|
Kho Khoa Luật
|
344.59704 NG-P
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
5
|
01100245
|
Kho Khoa Luật
|
344.59704 NG-P
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
6
|
32100098
|
Kho Trung tâm GDTX Sơn La
|
344.59704 NG-P
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
32100099
|
Kho Trung tâm GDTX Sơn La
|
344.59704 NG-P
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
32100100
|
Kho Trung tâm GDTX Sơn La
|
344.59704 NG-P
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
07102700
|
Kho Khoa Luật
|
344.59704 NG-P
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
07110859
|
Kho Khoa Luật
|
344.59704 NG-P
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
1
2 of 2
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|