Giáo trình572.8 VO-LGiáo trình Sinh học phân tử tế bào và ứng dụng /
DDC
| 572.8 |
Tác giả CN
| Võ, Thị Thương Lan |
Nhan đề
| Giáo trình Sinh học phân tử tế bào và ứng dụng / Võ Thị Thương Lan |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2011 |
Mô tả vật lý
| 191 tr. ; 24 cm |
Tóm tắt
| Trình bày cấu trúc và chức năng của phân tử acid nucleic, tái bản và sửa chữa ADN, phiên mã và kiểm soát phiên mã, dịch mã tổng hợp protein, kĩ thuật ADN tái tổ hợp |
Từ khóa tự do
| Sinh học |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Sinh học phân tử |
Từ khóa tự do
| Tế bào |
Môn học
| Sinh học tế bào và phân tử-7C3125.15 |
Địa chỉ
| 10Kho Khoa Công nghệ Sinh học(10): 01102689-93, 01104094-6, 10100332-3 |
|
000
| 00000caa a2200000 4500 |
---|
001 | 4788 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8157 |
---|
005 | 202307211036 |
---|
008 | 110614s2011 vm a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c29000 |
---|
039 | |a20230721103643|btdnam|c20170818085814|dthaonguyen.cnsh|y20140830225948|zadmin |
---|
082 | |a572.8|bVO-L |
---|
100 | 0 |aVõ, Thị Thương Lan |
---|
245 | 10|aGiáo trình Sinh học phân tử tế bào và ứng dụng / |cVõ Thị Thương Lan |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2011 |
---|
300 | |a191 tr. ; |c24 cm |
---|
520 | |aTrình bày cấu trúc và chức năng của phân tử acid nucleic, tái bản và sửa chữa ADN, phiên mã và kiểm soát phiên mã, dịch mã tổng hợp protein, kĩ thuật ADN tái tổ hợp |
---|
653 | |aSinh học |
---|
653 | |a Giáo trình |
---|
653 | |a Sinh học phân tử |
---|
653 | |a Tế bào |
---|
692 | |aSinh học tế bào và phân tử|b7C3125.15 |
---|
852 | |a10|bKho Khoa Công nghệ Sinh học|j(10): 01102689-93, 01104094-6, 10100332-3 |
---|
890 | |a10|b23 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
01102689
|
Kho Khoa Công nghệ Sinh học
|
572.8 VO-L
|
Giáo trình
|
1
|
Hạn trả:29-08-2017
|
|
2
|
01102690
|
Kho Khoa Công nghệ Sinh học
|
572.8 VO-L
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
01102691
|
Kho Khoa Công nghệ Sinh học
|
572.8 VO-L
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
01102692
|
Kho Khoa Công nghệ Sinh học
|
572.8 VO-L
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
01102693
|
Kho Khoa Công nghệ Sinh học
|
572.8 VO-L
|
Giáo trình
|
5
|
Hạn trả:11-04-2024
|
|
6
|
01104094
|
Kho Khoa Công nghệ Sinh học
|
572.8 VO-L
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
01104095
|
Kho Khoa Công nghệ Sinh học
|
572.8 VO-L
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
01104096
|
Kho Khoa Công nghệ Sinh học
|
572.8 VO-L
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
10100333
|
Kho Khoa Công nghệ Sinh học
|
572.8 VO-L
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
10100332
|
Kho Khoa Công nghệ Sinh học
|
572.8 VO-L
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|