Giáo trình349.597 TR-TGiáo trình Pháp luật đại cương /

DDC
| 349.597 |
Tác giả CN
| Trần, Hữu Tráng |
Nhan đề
| Giáo trình Pháp luật đại cương / PGS.TS Trần Hữu Tráng, PGS.TS Nguyễn Thị Hồi |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Tư pháp, 2013 |
Mô tả vật lý
| 92tr. ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Giáo trình nói đến kiến thức cơ bản, cần thiết nhất về nhà nước và pháp luật nói chung. |
Từ khóa tự do
| Pháp luật. |
Từ khóa tự do
| Giáo trình. |
Từ khóa tự do
| Nhà nước. |
Môn học
| Pháp luật đại cương-7A5510.13 |
Môn học
| Pháp luật đại cương-7A0006.22 |
Tác giả(bs) CN
| PGS.TS Nguyễn, Thị Hồi |
Địa chỉ
| 01Kho TTGDTX Sơn La(3): 32100338-40 |
Địa chỉ
| 06Kho Khoa Kinh tế(15): 06101630-44 |
Địa chỉ
| 15Kho Trung tâm Đà nẵng(11): 15101366-76 |
Địa chỉ
| 34Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng(3): 11100040-2 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 41829 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8D1501B9-8034-425A-BCD0-034FD8466AA1 |
---|
005 | 202308181350 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230818135053|btdnam|c20230818135030|dtdnam|y20151119135817|zhonghanh |
---|
082 | |a349.597|bTR-T |
---|
100 | 0 |aTrần, Hữu Tráng |
---|
245 | 10|aGiáo trình Pháp luật đại cương / |cPGS.TS Trần Hữu Tráng, PGS.TS Nguyễn Thị Hồi |
---|
260 | |aHà Nội : |bTư pháp, |c2013 |
---|
300 | |a92tr. ; |c24 cm. |
---|
520 | |aGiáo trình nói đến kiến thức cơ bản, cần thiết nhất về nhà nước và pháp luật nói chung. |
---|
653 | |aPháp luật. |
---|
653 | |aGiáo trình. |
---|
653 | |aNhà nước. |
---|
692 | |aPháp luật đại cương|b7A5510.13 |
---|
692 | |aPháp luật đại cương|b7A0006.22 |
---|
700 | 0 |aPGS.TS Nguyễn, Thị Hồi |
---|
852 | |a01|bKho TTGDTX Sơn La|j(3): 32100338-40 |
---|
852 | |a06|bKho Khoa Kinh tế|j(15): 06101630-44 |
---|
852 | |a15|bKho Trung tâm Đà nẵng|j(11): 15101366-76 |
---|
852 | |a34|bKho Thư viện 422 Vĩnh Hưng|j(3): 11100040-2 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hou.edu.vn/houkiposdata2/giaotrinh_baigiangtruong/300_khoahocxahoi/340_luathoc/giaotrinhphapluatdaicuong/giaotrinhphapluatdaicuong_01thumbimage.jpg |
---|
890 | |b76|a32 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
32100338
|
Kho TTGDTX Sơn La
|
349.597 TR-T
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
32100339
|
Kho TTGDTX Sơn La
|
349.597 TR-T
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
32100340
|
Kho TTGDTX Sơn La
|
349.597 TR-T
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
15101366
|
Kho Trung tâm Đà nẵng
|
349.597 TR-T
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
15101367
|
Kho Trung tâm Đà nẵng
|
349.597 TR-T
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
15101368
|
Kho Trung tâm Đà nẵng
|
349.597 TR-T
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
15101369
|
Kho Trung tâm Đà nẵng
|
349.597 TR-T
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
15101370
|
Kho Trung tâm Đà nẵng
|
349.597 TR-T
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
15101371
|
Kho Trung tâm Đà nẵng
|
349.597 TR-T
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
15101372
|
Kho Trung tâm Đà nẵng
|
349.597 TR-T
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
1
2
3
4 of 4
|
|
|
|
|
|