DDC
| 664 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Bin |
Nhan đề
| Các quá trình, thiết bị trong công nghệ hóa chất và thực phẩm. Tập 2, Phân riêng hệ không đồng nhất, khuấy, trộn, đập, nghiền, sàng |
Nhan đề
| GS. TSKH Nguyễn Bin |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2008 |
Mô tả vật lý
| 320tr. ; 24cm. |
Mô tả vật lý
| Sơ đồ |
Từ khóa tự do
| Thực phẩm |
Từ khóa tự do
| Công nghệ hóa chất |
Địa chỉ
| 01Kho Sách TK Tiếng Việt(12): 01206219, 01206225-35 |
Địa chỉ
| 10Kho Khoa Công nghệ Sinh học(8): 01206224, 01206404-5, 10100249, 10100253, 10100255-7 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 27639 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3EFE836E-21D3-46F3-BAC2-7498FC476349 |
---|
005 | 202304302302 |
---|
008 | 081223s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230430230218|bdtmkhue|c20180405161056|dthaonguyen.cnsh|y20150128151423|zthuvienhou01 |
---|
082 | |a664|bNG-B |
---|
100 | |aNguyễn, Bin |
---|
245 | |aCác quá trình, thiết bị trong công nghệ hóa chất và thực phẩm. |nTập 2, |pPhân riêng hệ không đồng nhất, khuấy, trộn, đập, nghiền, sàng |
---|
245 | |cGS. TSKH Nguyễn Bin |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và Kỹ thuật, |c2008 |
---|
300 | |a320tr. ; |c24cm. |
---|
300 | |bSơ đồ |
---|
653 | |aThực phẩm |
---|
653 | |aCông nghệ hóa chất |
---|
852 | |a01|bKho Sách TK Tiếng Việt|j(12): 01206219, 01206225-35 |
---|
852 | |a10|bKho Khoa Công nghệ Sinh học|j(8): 01206224, 01206404-5, 10100249, 10100253, 10100255-7 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hou.edu.vn/houkiposdata2/giaotrinh_baigiangtruong/600_khoahocungdung_congnghe/660_kythuathoahoc/cacquatrinhthietbitrongcongnghehoachatvathucphamtap2/cacquatrinhthietbitrongcongnghehoachatvathucphamtap2_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a20|b7|c1|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
01206404
|
Kho Khoa Công nghệ Sinh học
|
664 NG-B
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
2
|
01206405
|
Kho Khoa Công nghệ Sinh học
|
664 NG-B
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
3
|
01206224
|
Kho Khoa Công nghệ Sinh học
|
664 NG-B
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
4
|
01206225
|
Kho Khoa Công nghệ Sinh học
|
664 NG-B
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
5
|
01206226
|
Kho Khoa Công nghệ Sinh học
|
664 NG-B
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
6
|
01206227
|
Kho Khoa Công nghệ Sinh học
|
664 NG-B
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
7
|
01206228
|
Kho Khoa Công nghệ Sinh học
|
664 NG-B
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
8
|
01206229
|
Kho Khoa Công nghệ Sinh học
|
664 NG-B
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
9
|
01206230
|
Kho Khoa Công nghệ Sinh học
|
664 NG-B
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
10
|
01206231
|
Kho Khoa Công nghệ Sinh học
|
664 NG-B
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
1
2 of 2
|
|
|
|
|
|