Giáo trình658.562 HO-TQuản trị chất lượng sản phẩm /
DDC
| 658.562 |
Tác giả CN
| Hoàng, Trọng Thanh |
Nhan đề
| Quản trị chất lượng sản phẩm / Hoàng Trọng Thanh |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Lao động Xã hội, 2013 |
Mô tả vật lý
| 306 tr. ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Khái niệm về quản trị chất lượng sản phẩm. Cơ sở quản lí chất lượng, hệ thống chất lượng, quản lí chất lượng theo mô hình bộ ISO 9000 và theo mô hình quản trị chất lượng đồng bộ. Kiểm tra, đánh giá chất lượng. Quản lí chất lượng sản phẩm theo tiêu chuẩn hoá và mã số mã vạch. |
Từ khóa tự do
| Quản trị |
Từ khóa tự do
| Chất lượng sản phẩm |
Địa chỉ
| 01Kho Giáo trình(10): 01106192-201 |
Địa chỉ
| 06Kho Khoa Kinh tế(30): 01102373-81, 01104270, 06101559-68, 06102431-40 |
Địa chỉ
| 15Kho Trung tâm Đà nẵng(10): 15100628-37 |
Địa chỉ
| 32Kho Trung tâm GDTX Sơn La(5): 32100151-5 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 22771 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9A782720-9263-4231-8E9F-DCA8D762CCDE |
---|
005 | 201412151651 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20141215165106|zHOU08 |
---|
082 | |a658.562|bHO-T |
---|
100 | |aHoàng, Trọng Thanh |
---|
245 | |aQuản trị chất lượng sản phẩm / |cHoàng Trọng Thanh |
---|
260 | |aHà Nội : |bLao động Xã hội, |c2013 |
---|
300 | |a306 tr. ; |c24 cm. |
---|
520 | |aKhái niệm về quản trị chất lượng sản phẩm. Cơ sở quản lí chất lượng, hệ thống chất lượng, quản lí chất lượng theo mô hình bộ ISO 9000 và theo mô hình quản trị chất lượng đồng bộ. Kiểm tra, đánh giá chất lượng. Quản lí chất lượng sản phẩm theo tiêu chuẩn hoá và mã số mã vạch. |
---|
653 | |aQuản trị |
---|
653 | |aChất lượng sản phẩm |
---|
852 | |a01|bKho Giáo trình|j(10): 01106192-201 |
---|
852 | |a06|bKho Khoa Kinh tế|j(30): 01102373-81, 01104270, 06101559-68, 06102431-40 |
---|
852 | |a15|bKho Trung tâm Đà nẵng|j(10): 15100628-37 |
---|
852 | |a32|bKho Trung tâm GDTX Sơn La|j(5): 32100151-5 |
---|
890 | |a55|b24|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
01102373
|
Kho Khoa Kinh tế
|
658.562 HO-T
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
01104270
|
Kho Khoa Kinh tế
|
658.562 HO-T
|
Giáo trình
|
2
|
Hạn trả:13-05-2024
|
|
3
|
01102374
|
Kho Khoa Kinh tế
|
658.562 HO-T
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
01102375
|
Kho Khoa Kinh tế
|
658.562 HO-T
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
01102376
|
Kho Khoa Kinh tế
|
658.562 HO-T
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
01102377
|
Kho Khoa Kinh tế
|
658.562 HO-T
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
01102378
|
Kho Khoa Kinh tế
|
658.562 HO-T
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
01102379
|
Kho Khoa Kinh tế
|
658.562 HO-T
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
01102380
|
Kho Khoa Kinh tế
|
658.562 HO-T
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
01102381
|
Kho Khoa Kinh tế
|
658.562 HO-T
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
1
2
3
4
5
6 of 6
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|