DDC
| 495.1 |
Tác giả CN
| Quỳnh, Thiên |
Nhan đề
| Ngữ pháp tiếng Trung hiện đại / Quỳnh Thiên (Chb), The Windy |
Thông tin xuất bản
| H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2012 |
Mô tả vật lý
| 335tr. ; 21cm |
Tùng thư
| Tủ sách giúp học tốt tiếng Trung |
Tóm tắt
| Cuốn sách gồm 4 phần: ngữ pháp tiếng Hán cơ sở, Tổng kết ngữ pháp tiếng Hàn và mẫu câu, Bộ đề thi HSK và đáp án - ngữ pháp |
Từ khóa tự do
| Ngữ pháp |
Từ khóa tự do
| Tiếng Trung Quốc |
Địa chỉ
| 01Kho Sách TK Tiếng Việt(3): 01212287-9 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 50746 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | F77720BA-7932-4238-8FBB-0EADFBA9B088 |
---|
005 | 201604191125 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20160419112447|bhonghanh|y20160419112425|zhonghanh |
---|
082 | |a495.1|bQU-T |
---|
100 | |aQuỳnh, Thiên |
---|
245 | |aNgữ pháp tiếng Trung hiện đại / |cQuỳnh Thiên (Chb), The Windy |
---|
260 | |aH. : |bĐại học Quốc gia Hà Nội, |c2012 |
---|
300 | |a335tr. ; |c21cm |
---|
490 | |aTủ sách giúp học tốt tiếng Trung |
---|
520 | |aCuốn sách gồm 4 phần: ngữ pháp tiếng Hán cơ sở, Tổng kết ngữ pháp tiếng Hàn và mẫu câu, Bộ đề thi HSK và đáp án - ngữ pháp |
---|
653 | |aNgữ pháp |
---|
653 | |aTiếng Trung Quốc |
---|
852 | |a01|bKho Sách TK Tiếng Việt|j(3): 01212287-9 |
---|
890 | |a3|b19|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
01212287
|
Kho Khoa Tiếng Trung Quốc
|
495.1 QU-T
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
2
|
01212288
|
Kho Khoa Tiếng Trung Quốc
|
495.1 QU-T
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
3
|
01212289
|
Kho Khoa Tiếng Trung Quốc
|
495.1 QU-T
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|