HOU
English
Đăng nhập
Trang Chủ
Giới thiệu
Giới thiệu
Chức năng nhiệm vụ
Cơ cấu tổ chức
Tài nguyên và dịch vụ
Tra cứu
Tìm lướt
Tìm Từ khóa
Tìm Chuyên gia
Tìm Toàn văn
Tra cứu liên thư viện
Tài Liệu Mới
Tạp chí
Tạp chí khoa học
Tạp chí kinh tế
Tạp chí Luật
Tạp chí Tem
Người dùng
Thông tin độc giả
Hướng dẫn sử dụng
Gửi yêu cầu
Nội quy sử dụng
Liên kết nội bộ
Trường Đại học Mở Hà Nội
Viện CN Sinh học và CN Thực phẩm
Khoa CN Thông tin
Khoa Du lịch
Khoa Kinh tế
Khoa Điện - Điện tử
Khoa Luật
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tạo dáng Công nghiệp
Khoa Tiếng Anh
Khoa Tiếng Trung Quốc
Trung tâm đào tạo Trực tuyến
Khoa Đào tạo Từ xa
Trung tâm Công nghệ và Học liệu
Trung tâm ĐH Mở tại Đà Nẵng
Phòng NCKH & Hợp tác Quốc tế
Phòng Thanh tra Pháp chế
Cổng thông tin tuyển sinh
Trường Đại học Mở Hà Nội
Học liệu điện tử
TRA CỨU
Tìm lướt
Tìm Từ khóa
Tìm Chuyên gia
Tìm Toàn văn
Tra cứu liên thư viện
Tài Liệu Mới
Giáo trình
338.702 TU-D
Thống kê doanh nghiệp /
Mô tả
Marc
Đầu mục(26)
Tài liệu số(0)
DDC
338.702
Tác giả CN
Từ, Điển.
Nhan đề
Thống kê doanh nghiệp / GS. TSKH Từ Điển
Thông tin xuất bản
Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2012
Mô tả vật lý
311 tr. ; 24 cm
Từ khóa tự do
Giáo trình.
Từ khóa tự do
Doanh nghiệp.
Từ khóa tự do
Thống kê.
Môn học
Nguyên lý thống kê kinh tế-
7D0110.22
Môn học
Nguyên lý Thống kê kinh tế-
7D0110.22
Môn học
Nguyên lý Thống kê về kinh tế-
7B4023.17
Môn học
Nguyên lý Thống kê về kinh tế-
7B4025.17
Địa chỉ
06Kho Khoa Kinh tế(11): 06101579-89
Địa chỉ
15Kho Trung tâm Đà nẵng(10): 15100814-23
Địa chỉ
34Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng(5): 11100013-5, 42201164-5
000
00000naa a2200000 4500
001
67173
002
1
004
F1AD9E60-E152-4E01-B3A7-9CCF9846FFE9
005
202308211008
008
100907s2012 vm a 000 0 vie d
009
1 0
039
|a
20230821100839
|b
tdnam
|c
20230808160320
|d
tdnam
|y
20171203140924
|z
thaontp
082
|a
338.702
|b
TU-D
100
0
|a
Từ, Điển.
245
10
|a
Thống kê doanh nghiệp /
|c
GS. TSKH Từ Điển
260
|a
Hà Nội :
|b
Lao động - Xã hội,
|c
2012
300
|a
311 tr. ;
|c
24 cm
653
|a
Giáo trình.
653
|a
Doanh nghiệp.
653
|a
Thống kê.
692
|a
Nguyên lý thống kê kinh tế
|b
7D0110.22
692
|a
Nguyên lý Thống kê kinh tế
|b
7D0110.22
692
|a
Nguyên lý Thống kê về kinh tế
|b
7B4023.17
692
|a
Nguyên lý Thống kê về kinh tế
|b
7B4025.17
852
|a
06
|b
Kho Khoa Kinh tế
|j
(11): 06101579-89
852
|a
15
|b
Kho Trung tâm Đà nẵng
|j
(10): 15100814-23
852
|a
34
|b
Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng
|j
(5): 11100013-5, 42201164-5
890
|b
73
|a
26
Dòng
Mã vạch
Nơi lưu
S.gọi Cục bộ
Phân loại
Bản sao
Tình trạng
Thành phần
1
15100814
Kho Trung tâm Đà nẵng
338.702 TU-D
Giáo trình
1
2
15100815
Kho Trung tâm Đà nẵng
338.702 TU-D
Giáo trình
2
3
15100816
Kho Trung tâm Đà nẵng
338.702 TU-D
Giáo trình
3
4
15100817
Kho Trung tâm Đà nẵng
338.702 TU-D
Giáo trình
4
5
15100818
Kho Trung tâm Đà nẵng
338.702 TU-D
Giáo trình
5
6
15100819
Kho Trung tâm Đà nẵng
338.702 TU-D
Giáo trình
6
7
15100820
Kho Trung tâm Đà nẵng
338.702 TU-D
Giáo trình
7
8
15100821
Kho Trung tâm Đà nẵng
338.702 TU-D
Giáo trình
8
9
15100822
Kho Trung tâm Đà nẵng
338.702 TU-D
Giáo trình
9
10
15100823
Kho Trung tâm Đà nẵng
338.702 TU-D
Giáo trình
10
1
2
3
of 3
Không có liên kết tài liệu số nào