
DDC
| 657.071 |
Tác giả CN
| Đặng, Văn Thanh |
Nhan đề
| Kiểm toán căn bản / Đặng Văn Thanh chủ biên. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2012 |
Mô tả vật lý
| 162 tr. ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những vấn đề cơ bản về kiểm toán, kiểm soát nội bộ; các khái niệm cơ bản sử dụng trong kiểm toán tài chính; phương pháp kiểm toán và kỹ thuật chọn mẫu; quy trình, báo cáo cũng như chuẩn mực kiểm toán |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Kế toán |
Từ khóa tự do
| Tài chính |
Từ khóa tự do
| Kiểm toán |
Từ khóa tự do
| Kinh tế |
Môn học
| Kiểm toán căn bản-7C4132.17 |
Môn học
| Kiểm toán căn bản-7E4107.22 |
Địa chỉ
| 01Kho TTGDTX Sơn La(3): 32100253-5 |
Địa chỉ
| 06Kho Khoa Kinh tế(10): 01102366-70, 06101590-4 |
Địa chỉ
| 15Kho Trung tâm Đà nẵng(12): 15101107-18 |
Địa chỉ
| 34Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng(5): 01102371-2, 01103769, 01103891, 01104271 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 22769 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9457C6ED-F8A8-4B26-9D7F-5300B2ECA980 |
---|
005 | 202308211042 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230821104221|btdnam|c20230808142820|dtdnam|y20141215164221|zHOU08 |
---|
082 | |a657.071|bDA-T |
---|
100 | |aĐặng, Văn Thanh |
---|
245 | |aKiểm toán căn bản / |cĐặng Văn Thanh chủ biên. |
---|
260 | |aHà Nội : |bLao động - Xã hội, |c2012 |
---|
300 | |a162 tr. ; |c24 cm. |
---|
520 | |aTrình bày những vấn đề cơ bản về kiểm toán, kiểm soát nội bộ; các khái niệm cơ bản sử dụng trong kiểm toán tài chính; phương pháp kiểm toán và kỹ thuật chọn mẫu; quy trình, báo cáo cũng như chuẩn mực kiểm toán |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aKế toán |
---|
653 | |aTài chính |
---|
653 | |aKiểm toán |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
692 | |aKiểm toán căn bản|b7C4132.17 |
---|
692 | |aKiểm toán căn bản|b7E4107.22 |
---|
852 | |a01|bKho TTGDTX Sơn La|j(3): 32100253-5 |
---|
852 | |a06|bKho Khoa Kinh tế|j(10): 01102366-70, 06101590-4 |
---|
852 | |a15|bKho Trung tâm Đà nẵng|j(12): 15101107-18 |
---|
852 | |a34|bKho Thư viện 422 Vĩnh Hưng|j(5): 01102371-2, 01103769, 01103891, 01104271 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hou.edu.vn/houkiposdata2/giaotrinh_baigiangtruong/600_khoahocungdung_congnghe/650_quanly_dichvuphuthuoc/kiemtoancanban/kiemtoancanban_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a30|b39 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
01102366
|
Kho Khoa Kinh tế
|
657.071 DA-T
|
Giáo trình
|
1
|
Hạn trả:19-06-2025
|
|
2
|
01102367
|
Kho Khoa Kinh tế
|
657.071 DA-T
|
Giáo trình
|
2
|
Hạn trả:18-06-2025
|
|
3
|
01102368
|
Kho Khoa Kinh tế
|
657.071 DA-T
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
01102369
|
Kho Khoa Kinh tế
|
657.071 DA-T
|
Giáo trình
|
4
|
Hạn trả:18-06-2025
|
|
5
|
01102370
|
Kho Khoa Kinh tế
|
657.071 DA-T
|
Giáo trình
|
5
|
Hạn trả:19-06-2025
|
|
6
|
01102371
|
Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng
|
657.071 DA-T
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
01102372
|
Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng
|
657.071 DA-T
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
01104271
|
Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng
|
657.071 DA-T
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
01103769
|
Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng
|
657.071 DA-T
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
01103891
|
Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng
|
657.071 DA-T
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
1
2
3 of 3
|
|
|
|
|
|