DDC
| 339.071 |
Tác giả CN
| Phạm, Quang Phan |
Nhan đề
| Kinh tế học vĩ mô / GS. TS. Phạm Quang Phan |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thông tin và truyền thông, 2013 |
Mô tả vật lý
| 235 tr. ; 24 cm |
Tùng thư
| Viện Đại học Mở Hà Nội |
Tóm tắt
| Trình bày đối tượng và phương pháp nghiên cứu kinh tế học vĩ mô và một số kiến thức cơ bản về hệ thống kinh tế vĩ mô, các chỉ tiêu kinh tế vĩ mô cơ bản, tiền tệ và hoạt động của thị trường tiền tệ, thị trường tài chính, lạm phát và thất nghiệp, tăng trưởng và phát triển kinh tế, nền kinh tế mở và hệ thống các chính sách kinh tế vĩ mô trong điều tiết nền kinh tế thị trường. |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Kinh tế học vĩ mô |
Môn học
| Kinh tế vĩ mô-7D0108.22 |
Môn học
| Kinh tế vĩ mô-7B8011.16 |
Môn học
| Kinh tế học-7C4820.21 |
Địa chỉ
| 01Kho Giáo trình(4): 01106217-8, 01106220-1 |
Địa chỉ
| 05Kho Khoa Du lich(6): 01106212-6, 05102318 |
Địa chỉ
| 06Kho Khoa Kinh tế(25): 06101511-25, 06102451-60 |
Địa chỉ
| 07Kho Khoa Luật(1): 01106219 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 67729 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8C6AF57A-9F92-489B-885A-96D78767C707 |
---|
005 | 202310091444 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20231009144409|btdnam|c20230801092642|dtdnam|y20180322094943|ztrangdk |
---|
082 | |a339.071|bPH-P |
---|
100 | |aPhạm, Quang Phan |
---|
245 | |aKinh tế học vĩ mô / |cGS. TS. Phạm Quang Phan |
---|
260 | |aHà Nội : |bThông tin và truyền thông, |c2013 |
---|
300 | |a235 tr. ; |c24 cm |
---|
490 | |aViện Đại học Mở Hà Nội |
---|
520 | |aTrình bày đối tượng và phương pháp nghiên cứu kinh tế học vĩ mô và một số kiến thức cơ bản về hệ thống kinh tế vĩ mô, các chỉ tiêu kinh tế vĩ mô cơ bản, tiền tệ và hoạt động của thị trường tiền tệ, thị trường tài chính, lạm phát và thất nghiệp, tăng trưởng và phát triển kinh tế, nền kinh tế mở và hệ thống các chính sách kinh tế vĩ mô trong điều tiết nền kinh tế thị trường. |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aKinh tế học vĩ mô |
---|
692 | |aKinh tế vĩ mô|b7D0108.22 |
---|
692 | |aKinh tế vĩ mô|b7B8011.16 |
---|
692 | |aKinh tế học|b7C4820.21 |
---|
852 | |a01|bKho Giáo trình|j(4): 01106217-8, 01106220-1 |
---|
852 | |a05|bKho Khoa Du lich|j(6): 01106212-6, 05102318 |
---|
852 | |a06|bKho Khoa Kinh tế|j(25): 06101511-25, 06102451-60 |
---|
852 | |a07|bKho Khoa Luật|j(1): 01106219 |
---|
890 | |a36|b169 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
06101511
|
Kho Khoa Kinh tế
|
339.071 PH-P
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
06101512
|
Kho Khoa Kinh tế
|
339.071 PH-P
|
Giáo trình
|
2
|
Hạn trả:28-05-2021
|
|
3
|
06101513
|
Kho Khoa Kinh tế
|
339.071 PH-P
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
06101514
|
Kho Khoa Kinh tế
|
339.071 PH-P
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
06101515
|
Kho Khoa Kinh tế
|
339.071 PH-P
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
06101516
|
Kho Khoa Kinh tế
|
339.071 PH-P
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
06101517
|
Kho Khoa Kinh tế
|
339.071 PH-P
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
06101518
|
Kho Khoa Kinh tế
|
339.071 PH-P
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
06101519
|
Kho Khoa Kinh tế
|
339.071 PH-P
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
06101520
|
Kho Khoa Kinh tế
|
339.071 PH-P
|
Giáo trình
|
10
|
Hạn trả:27-01-2025
|
|
1
2
3
4 of 4
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|