Giáo trình335.43460711 GIAGiáo trình Tư tưởng Hồ Chí Minh :

DDC
| 335.43460711 |
Nhan đề
| Giáo trình Tư tưởng Hồ Chí Minh : Dành cho bậc đại học hệ không chuyên lý luận chính trị / Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị Quốc gia sự thật, 2021 |
Mô tả vật lý
| 272 tr. ; 21 cm |
Tùng thư
| Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Nguồn bổ sung
| Tài liệu mua bổ sung |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Tư tưởng Hồ Chí Minh |
Môn học
| Tư tưởng Hồ Chí Minh-7A0003.19 |
Môn học
| Tư tưởng Hồ Chí Minh-7A0003.08 |
Môn học
| Tư tưởng Hồ Chí Minh-7A0004.22 |
Môn học
| Tư tưởng Hồ Chí Minh-7A0004.22 |
Địa chỉ
| 01Kho Giáo trình(20): 01106021-40 |
Địa chỉ
| 02Kho Khoa Công nghệ Thông tin(10): 02100962-71 |
Địa chỉ
| 03Kho Khoa CN Điện tử - Thông tin(3): 03100161, 03100166-7 |
Địa chỉ
| 05Kho Khoa Du lich(10): 05102051-60 |
Địa chỉ
| 06Kho Khoa Kinh tế(10): 06102305-14 |
Địa chỉ
| 07Kho Khoa Luật(10): 07103913-22 |
Địa chỉ
| 09Kho Khoa Tiếng Anh(10): 09103245-54 |
Địa chỉ
| 10Kho Khoa Công nghệ Sinh học(10): 10140845-54 |
Địa chỉ
| 11Kho Khoa Tài chính Ngân hàng(5): 11100141, 11100144, 11100146-7, 11100149 |
Địa chỉ
| 12Kho Khoa Tạo dáng Công nghiệp(6): 12100327-8, 12100330-3 |
Địa chỉ
| 13Kho Khoa Tiếng Trung Quốc(10): 13101056-65 |
Địa chỉ
| 34Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng(16): 03100158-60, 03100162-5, 11100142-3, 11100145, 11100148, 11100150, 12100326, 12100329, 12100334-5 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 74644 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 0DCE1EF5-E2A5-4427-B709-2AF6E3035CCD |
---|
005 | 202308161552 |
---|
008 | 081223s2021 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230816155211|btdnam|c20230815141520|dtdnam|y20210918201602|zdtmkhue |
---|
082 | |a335.43460711|bGIA |
---|
245 | |aGiáo trình Tư tưởng Hồ Chí Minh : |bDành cho bậc đại học hệ không chuyên lý luận chính trị / |cBộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
260 | |aH. : |bChính trị Quốc gia sự thật, |c2021 |
---|
300 | |a272 tr. ; |c21 cm |
---|
490 | |aBộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
541 | |aTài liệu mua bổ sung |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aTư tưởng Hồ Chí Minh |
---|
692 | |aTư tưởng Hồ Chí Minh|b7A0003.19 |
---|
692 | |aTư tưởng Hồ Chí Minh|b7A0003.08 |
---|
692 | |aTư tưởng Hồ Chí Minh|b7A0004.22 |
---|
692 | |aTư tưởng Hồ Chí Minh|b7A0004.22 |
---|
852 | |a01|bKho Giáo trình|j(20): 01106021-40 |
---|
852 | |a02|bKho Khoa Công nghệ Thông tin|j(10): 02100962-71 |
---|
852 | |a03|bKho Khoa CN Điện tử - Thông tin|j(3): 03100161, 03100166-7 |
---|
852 | |a05|bKho Khoa Du lich|j(10): 05102051-60 |
---|
852 | |a06|bKho Khoa Kinh tế|j(10): 06102305-14 |
---|
852 | |a07|bKho Khoa Luật|j(10): 07103913-22 |
---|
852 | |a09|bKho Khoa Tiếng Anh|j(10): 09103245-54 |
---|
852 | |a10|bKho Khoa Công nghệ Sinh học|j(10): 10140845-54 |
---|
852 | |a11|bKho Khoa Tài chính Ngân hàng|j(5): 11100141, 11100144, 11100146-7, 11100149 |
---|
852 | |a12|bKho Khoa Tạo dáng Công nghiệp|j(6): 12100327-8, 12100330-3 |
---|
852 | |a13|bKho Khoa Tiếng Trung Quốc|j(10): 13101056-65 |
---|
852 | |a34|bKho Thư viện 422 Vĩnh Hưng|j(16): 03100158-60, 03100162-5, 11100142-3, 11100145, 11100148, 11100150, 12100326, 12100329, 12100334-5 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hou.edu.vn/houkiposdata2/giaotrinh_baigiangtruong/300_khoahocxahoi/330_kinhtehoc/giaotrinhtutuonghochiminh/giaotrinhtutuonghochiminh_003thumbimage.jpg |
---|
890 | |b282|a120 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
01106021
|
Kho Giáo trình
|
335.43460711 GIA
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
01106022
|
Kho Giáo trình
|
335.43460711 GIA
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
01106023
|
Kho Giáo trình
|
335.43460711 GIA
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
01106024
|
Kho Giáo trình
|
335.43460711 GIA
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
01106025
|
Kho Giáo trình
|
335.43460711 GIA
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
01106026
|
Kho Giáo trình
|
335.43460711 GIA
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
01106027
|
Kho Giáo trình
|
335.43460711 GIA
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
01106028
|
Kho Giáo trình
|
335.43460711 GIA
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
01106029
|
Kho Giáo trình
|
335.43460711 GIA
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
01106030
|
Kho Giáo trình
|
335.43460711 GIA
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10 of 12
|
|
|
|
|
|