Giáo trình333.7 LE-CGiáo trình Kinh tế môi trường /
DDC
| 333.7 |
Tác giả CN
| Lê, Thạc Cán |
Nhan đề
| Giáo trình Kinh tế môi trường / GS. Lê Thạc Cán; GVC. Nguyễn Duy Hồng; TS. Hoàng Xuân Cơ |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 1 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thống kê, 2009 |
Mô tả vật lý
| 284 tr. ; 23 cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu các khái niện về kinh tế và môi trường, môi trường và phát triển, kinh tế về ô nhiễm môi trường, kinh tế về tài nguyên, đánh giá môi trường và công tác quản lý môi trường |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Môi trường |
Từ khóa tự do
| Kinh tế |
Môn học
| Kinh tế môi trường-7E4205.22 |
Địa chỉ
| 01Kho Giáo trình(19): 01100054-60, 01100063, 01104010, 01104025, 01104035-8, 01104056, 01104061-3, 01104961 |
Địa chỉ
| 06Kho Khoa Kinh tế(4): 01100064-7 |
Địa chỉ
| 10Kho Khoa Công nghệ Sinh học(2): 01100061-2 |
Địa chỉ
| 32Kho Trung tâm GDTX Sơn La(2): 32100244-5 |
|
000
| 00000naa a2200000 4500 |
---|
001 | 4896 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8268 |
---|
005 | 202310181022 |
---|
008 | 110615s2009 vm a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20231018102233|btdnam|c20150130150559|dhonghanh|y20140830230000|zadmin |
---|
082 | |a333.7|bLE-C|223 |
---|
100 | 1 |aLê, Thạc Cán |
---|
245 | 00|aGiáo trình Kinh tế môi trường / |cGS. Lê Thạc Cán; GVC. Nguyễn Duy Hồng; TS. Hoàng Xuân Cơ |
---|
250 | |aTái bản lần 1 |
---|
260 | |aHà Nội : |bThống kê, |c2009 |
---|
300 | |a284 tr. ; |c23 cm |
---|
520 | |aGiới thiệu các khái niện về kinh tế và môi trường, môi trường và phát triển, kinh tế về ô nhiễm môi trường, kinh tế về tài nguyên, đánh giá môi trường và công tác quản lý môi trường |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aMôi trường |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
692 | |aKinh tế môi trường|b7E4205.22 |
---|
852 | |a01|bKho Giáo trình|j(19): 01100054-60, 01100063, 01104010, 01104025, 01104035-8, 01104056, 01104061-3, 01104961 |
---|
852 | |a06|bKho Khoa Kinh tế|j(4): 01100064-7 |
---|
852 | |a10|bKho Khoa Công nghệ Sinh học|j(2): 01100061-2 |
---|
852 | |a32|bKho Trung tâm GDTX Sơn La|j(2): 32100244-5 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
01100054
|
Kho Giáo trình
|
333.7 LE-C
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
01100055
|
Kho Giáo trình
|
333.7 LE-C
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
01100056
|
Kho Giáo trình
|
333.7 LE-C
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
01100057
|
Kho Giáo trình
|
333.7 LE-C
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
01100058
|
Kho Giáo trình
|
333.7 LE-C
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
01100059
|
Kho Giáo trình
|
333.7 LE-C
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
01100060
|
Kho Giáo trình
|
333.7 LE-C
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
01100061
|
Kho Khoa Công nghệ Sinh học
|
333.7 LE-C
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
01100062
|
Kho Khoa Công nghệ Sinh học
|
333.7 LE-C
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
01100063
|
Kho Giáo trình
|
333.7 LE-C
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
1
2
3 of 3
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|