DDC
| 664 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Xuân Phương |
Nhan đề
| Cơ sở lý thuyết và kỹ thuật sản xuất thực phẩm / TS. Nguyễn Xuân Phương - TSKH Nguyễn Văn Thoa |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2010 |
Mô tả vật lý
| 299 tr. ; 27 cm |
Tóm tắt
| Trình bày cơ sở lí thuyết trong quá trình sản xuất thực phẩm; Kĩ thuật chế biến các sản phẩm thực phẩm: rau quả, đồ hộp, chè, cà phê, bia, rượu, dầu béo, tinh dầu, chế biến lương thực, đường... |
Từ khóa tự do
| Chế biến |
Từ khóa tự do
| Công nghệ thực phẩm |
Từ khóa tự do
| Kỹ thuật sản xuất thực phẩm |
Địa chỉ
| 01Kho Sách TK Tiếng Việt(3): 01206053-5 |
Địa chỉ
| 10Kho Khoa Công nghệ Sinh học(10): 01206051-2, 10100076, 10100102-3, 10140800-4 |
|
000
| 00000caa a2200000 4500 |
---|
001 | 4796 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 8165 |
---|
005 | 201501151148 |
---|
008 | 110614s2010 vm a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20150115114752|bhou10|y20140830225949|zadmin |
---|
082 | |a664|223|bNG-P |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Xuân Phương |
---|
245 | 00|aCơ sở lý thuyết và kỹ thuật sản xuất thực phẩm / |cTS. Nguyễn Xuân Phương - TSKH Nguyễn Văn Thoa |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục Việt Nam, |c2010 |
---|
300 | |a299 tr. ; |c27 cm |
---|
520 | |aTrình bày cơ sở lí thuyết trong quá trình sản xuất thực phẩm; Kĩ thuật chế biến các sản phẩm thực phẩm: rau quả, đồ hộp, chè, cà phê, bia, rượu, dầu béo, tinh dầu, chế biến lương thực, đường... |
---|
653 | |aChế biến |
---|
653 | |aCông nghệ thực phẩm |
---|
653 | |aKỹ thuật sản xuất thực phẩm |
---|
852 | |a01|bKho Sách TK Tiếng Việt|j(3): 01206053-5 |
---|
852 | |a10|bKho Khoa Công nghệ Sinh học|j(10): 01206051-2, 10100076, 10100102-3, 10140800-4 |
---|
890 | |a13|b13|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
01206051
|
Kho Khoa Công nghệ Sinh học
|
664 NG-P
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
2
|
01206052
|
Kho Khoa Công nghệ Sinh học
|
664 NG-P
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
3
|
01206053
|
Kho Khoa Công nghệ Sinh học
|
664 NG-P
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
4
|
01206054
|
Kho Khoa Công nghệ Sinh học
|
664 NG-P
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
5
|
01206055
|
Kho Khoa Công nghệ Sinh học
|
664 NG-P
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
6
|
10140800
|
Kho Khoa Công nghệ Sinh học
|
664 NG-P
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
7
|
10140801
|
Kho Khoa Công nghệ Sinh học
|
664 NG-P
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
8
|
10140802
|
Kho Khoa Công nghệ Sinh học
|
664 NG-P
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
9
|
10140803
|
Kho Khoa Công nghệ Sinh học
|
664 NG-P
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
10
|
10140804
|
Kho Khoa Công nghệ Sinh học
|
664 NG-P
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
1
2 of 2
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|