DDC
| 510.071 |
Tác giả CN
| Bùi, Minh Trí. |
Nhan đề
| Giáo trình đại số / PGS.TS Bùi Minh Trí, GVC Bùi Tuấn Khang |
Lần xuất bản
| In tái bản. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thống Kê, 2007 |
Mô tả vật lý
| 216 tr ; 23 cm |
Từ khóa tự do
| Giáo trình. |
Từ khóa tự do
| Toán cao cấp. |
Từ khóa tự do
| Đại số. |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Tuấn Khang. |
Địa chỉ
| 11Kho Khoa Tài chính Ngân hàng(6): 01101238, 01101240-4 |
|
000
| 00000caa a2200000 4500 |
---|
001 | 29470 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5EA791E2-218E-479A-B3E3-437EB8BE0300 |
---|
005 | 201504021040 |
---|
008 | 120305s2007 vm a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20150402104040|znamtd |
---|
082 | |a510.071|bBU-T |
---|
100 | 0 |aBùi, Minh Trí. |
---|
245 | 10|aGiáo trình đại số / |cPGS.TS Bùi Minh Trí, GVC Bùi Tuấn Khang |
---|
250 | |aIn tái bản. |
---|
260 | |aHà Nội : |bThống Kê, |c2007 |
---|
300 | |a216 tr ; |c23 cm |
---|
653 | |aGiáo trình. |
---|
653 | |aToán cao cấp. |
---|
653 | |aĐại số. |
---|
700 | 0|aBùi, Tuấn Khang. |
---|
852 | |a11|bKho Khoa Tài chính Ngân hàng|j(6): 01101238, 01101240-4 |
---|
890 | |a6|b31|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
01101238
|
Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng
|
510.071 BU-T
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
01101240
|
Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng
|
510.071 BU-T
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
01101241
|
Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng
|
510.071 BU-T
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
01101242
|
Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng
|
510.071 BU-T
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
01101243
|
Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng
|
510.071 BU-T
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
01101244
|
Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng
|
510.071 BU-T
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|