Giáo trình664.060711 NG-TGiáo trình phụ gia thực phẩm /
DDC
| 664.060711 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Duy Thịnh |
Nhan đề
| Giáo trình phụ gia thực phẩm / PGS.TS Nguyễn Duy Thịnh |
Thông tin xuất bản
| H. : Thông tin và Truyền thông, 2014 |
Mô tả vật lý
| 318 tr. : sơ đồ ; 24cm |
Tùng thư
| Bộ Giáo dục và Đào tạo; Viện Đại học Mở Hà Nội |
Tóm tắt
| Giới thiệu chung về phụ gia thực phẩm. Trình bày về các chất bổ sung và tăng cường hương vị, chất tạo màu, chất keo thực phẩm, chất nhũ hoá, chất chống oxy hoá, chất chống vi sinh vật và đường polyol |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Phụ gia thực phẩm |
Môn học
| Phụ gia thực phẩm-7B3063.17 |
Môn học
| Phụ gia thực phẩm -7B3015.22 |
Địa chỉ
| 10Kho Khoa Công nghệ Sinh học(20): 01106082-91, 10141048-57 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 75016 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | E4DF8149-D2AF-4C4F-847D-E3D8034FB7A4 |
---|
005 | 202308151130 |
---|
008 | 2014 |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230815113006|btdnam|c20230719144907|dtdnam|y20220708113109|zdtmkhue |
---|
082 | |a664.060711|bNG-T |
---|
100 | |aNguyễn, Duy Thịnh |
---|
245 | |aGiáo trình phụ gia thực phẩm / |cPGS.TS Nguyễn Duy Thịnh |
---|
260 | |aH. : |bThông tin và Truyền thông, |c2014 |
---|
300 | |a318 tr. : |bsơ đồ ; |c24cm |
---|
490 | |aBộ Giáo dục và Đào tạo; Viện Đại học Mở Hà Nội |
---|
520 | |aGiới thiệu chung về phụ gia thực phẩm. Trình bày về các chất bổ sung và tăng cường hương vị, chất tạo màu, chất keo thực phẩm, chất nhũ hoá, chất chống oxy hoá, chất chống vi sinh vật và đường polyol |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aPhụ gia thực phẩm |
---|
692 | |aPhụ gia thực phẩm|b7B3063.17 |
---|
692 | |aPhụ gia thực phẩm |b7B3015.22 |
---|
852 | |a10|bKho Khoa Công nghệ Sinh học|j(20): 01106082-91, 10141048-57 |
---|
890 | |b39|a20 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10141048
|
Kho Khoa Công nghệ Sinh học
|
664.060711 NG-T
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
10141049
|
Kho Khoa Công nghệ Sinh học
|
664.060711 NG-T
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
10141050
|
Kho Khoa Công nghệ Sinh học
|
664.060711 NG-T
|
Giáo trình
|
3
|
Hạn trả:28-04-2025
|
|
4
|
10141051
|
Kho Khoa Công nghệ Sinh học
|
664.060711 NG-T
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
10141052
|
Kho Khoa Công nghệ Sinh học
|
664.060711 NG-T
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
10141053
|
Kho Khoa Công nghệ Sinh học
|
664.060711 NG-T
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
10141054
|
Kho Khoa Công nghệ Sinh học
|
664.060711 NG-T
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
10141055
|
Kho Khoa Công nghệ Sinh học
|
664.060711 NG-T
|
Giáo trình
|
8
|
Hạn trả:17-04-2025
|
|
9
|
10141056
|
Kho Khoa Công nghệ Sinh học
|
664.060711 NG-T
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
10141057
|
Kho Khoa Công nghệ Sinh học
|
664.060711 NG-T
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
1
2 of 2
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|