Giáo trình332.4 NG-HGiáo trình lý thuyết tài chính tiền tệ /
DDC
| 332.4 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Tiến Hùng |
Nhan đề
| Giáo trình lý thuyết tài chính tiền tệ / Nguyễn Tiến Hùng |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thông Tin và Truyền Thông, 2013 |
Mô tả vật lý
| 328 tr. ; 24 cm. |
Tùng thư
| Bộ Giáo Dục và Đào Tạo. Viện Đại học Mở Hà Nội |
Tóm tắt
| Giới thiệu tổng quan về tài chính và tiền tệ. Trình bày về tín dụng và lãi suất tín dụng, thị trường tài chính, các tổ chức trung gian tài chính, tài chính công và chính sách tài khoá, ngân hàng trung ương và chính sách tiền tệ, tài chính doanh nghiệp, tài chính cá nhân và hộ gia đình, tài chính quốc tế |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Tài chính |
Từ khóa tự do
| Lý thuyết |
Từ khóa tự do
| Tiền tệ |
Môn học
| Lý thuyết tài chính tiền tệ-7D0109.22 |
Môn học
| Lý thuyết tài chính tiền tệ-7B4022.17 |
Môn học
| Tài chính công-8C4122.15 |
Môn học
| Thị trường và định chế tài chính-8C4215.14 |
Môn học
| Lý thuyết tài chính tiền tệ-7D0110.22 |
Địa chỉ
| 01Kho Giáo trình(5): 01106262, 01106268-71 |
Địa chỉ
| 05Kho Khoa Du lich(5): 01106263-7 |
Địa chỉ
| 06Kho Khoa Kinh tế(25): 01102184-92, 01103844, 06101610-4, 06102481-90 |
Địa chỉ
| 15Kho Trung tâm Đà nẵng(12): 15100950-61 |
Địa chỉ
| 32Kho Trung tâm GDTX Sơn La(2): 32100295-6 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 22874 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2A2A5DC3-09E8-4380-A2C4-A98B3CA828E9 |
---|
005 | 202308211002 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230821100234|btdnam|c20230811154350|dtdnam|y20141218095754|zhou08 |
---|
082 | |a332.4|bNG-H |
---|
100 | |aNguyễn, Tiến Hùng |
---|
245 | |aGiáo trình lý thuyết tài chính tiền tệ / |cNguyễn Tiến Hùng |
---|
260 | |aHà Nội : |bThông Tin và Truyền Thông, |c2013 |
---|
300 | |a328 tr. ; |c24 cm. |
---|
490 | |aBộ Giáo Dục và Đào Tạo. Viện Đại học Mở Hà Nội |
---|
520 | |aGiới thiệu tổng quan về tài chính và tiền tệ. Trình bày về tín dụng và lãi suất tín dụng, thị trường tài chính, các tổ chức trung gian tài chính, tài chính công và chính sách tài khoá, ngân hàng trung ương và chính sách tiền tệ, tài chính doanh nghiệp, tài chính cá nhân và hộ gia đình, tài chính quốc tế |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aTài chính |
---|
653 | |aLý thuyết |
---|
653 | |aTiền tệ |
---|
692 | |aLý thuyết tài chính tiền tệ|b7D0109.22 |
---|
692 | |aLý thuyết tài chính tiền tệ|b7B4022.17 |
---|
692 | |aTài chính công|b8C4122.15 |
---|
692 | |aThị trường và định chế tài chính|b8C4215.14 |
---|
692 | |aLý thuyết tài chính tiền tệ|b7D0110.22 |
---|
852 | |a01|bKho Giáo trình|j(5): 01106262, 01106268-71 |
---|
852 | |a05|bKho Khoa Du lich|j(5): 01106263-7 |
---|
852 | |a06|bKho Khoa Kinh tế|j(25): 01102184-92, 01103844, 06101610-4, 06102481-90 |
---|
852 | |a15|bKho Trung tâm Đà nẵng|j(12): 15100950-61 |
---|
852 | |a32|bKho Trung tâm GDTX Sơn La|j(2): 32100295-6 |
---|
890 | |b110|a49 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
01103844
|
Kho Khoa Kinh tế
|
332.4 NG-H
|
Giáo trình
|
1
|
Hạn trả:29-11-2021
|
|
2
|
01102184
|
Kho Khoa Kinh tế
|
332.4 NG-H
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
01102185
|
Kho Khoa Kinh tế
|
332.4 NG-H
|
Giáo trình
|
3
|
Hạn trả:25-04-2024
|
|
4
|
01102186
|
Kho Khoa Kinh tế
|
332.4 NG-H
|
Giáo trình
|
4
|
Hạn trả:10-05-2024
|
|
5
|
01102187
|
Kho Khoa Kinh tế
|
332.4 NG-H
|
Giáo trình
|
5
|
Hạn trả:10-05-2024
|
|
6
|
01102188
|
Kho Khoa Kinh tế
|
332.4 NG-H
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
01102189
|
Kho Khoa Kinh tế
|
332.4 NG-H
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
01102190
|
Kho Khoa Kinh tế
|
332.4 NG-H
|
Giáo trình
|
8
|
Hạn trả:25-04-2024
|
|
9
|
01102191
|
Kho Khoa Kinh tế
|
332.4 NG-H
|
Giáo trình
|
9
|
Hạn trả:10-05-2024
|
|
10
|
01102192
|
Kho Khoa Kinh tế
|
332.4 NG-H
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
1
2
3
4
5 of 5
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|