DDC
| 658.4 |
Tác giả CN
| Lê, Văn Tâm |
Nhan đề
| Quản trị chiến lược / Lê Văn Tâm, Phạm Hữu Huy |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thế giới, 2011 |
Mô tả vật lý
| 283tr. ; 24 cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu chung về chiến lược và quản trị chiến lược, xây dựng chiến lược, thực hiện và đánh giá chiến lược, chiến lược toàn cầu của doanh nghiệp và ứng dụng của quản trị chiến lược vào doanh nghiệp vừa và nhỏ |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Doanh nghiệp |
Từ khóa tự do
| Kinh doanh |
Từ khóa tự do
| Quản trị chiến lược |
Môn học
| Quản trị chiến lược-7B4035.17 |
Môn học
| Quản trị chiến lược-7B4015.22 |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Hữu Huy |
Địa chỉ
| 01Kho Giáo trình(5): 01106202-6 |
Địa chỉ
| 01Kho TTGDTX Sơn La(3): 32100388-90 |
Địa chỉ
| 05Kho Khoa Du lich(5): 01106207-11 |
Địa chỉ
| 06Kho Khoa Kinh tế(25): 06101793-807, 06102441-50 |
Địa chỉ
| 15Kho Trung tâm Đà nẵng(10): 15101394-403 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 41864 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | ED671D47-5B88-4FC4-8D78-CBD7B14093FC |
---|
005 | 202310181017 |
---|
008 | 081223s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20231018101723|btdnam|c20230808164706|dtdnam|y20151120152605|zhonghanh |
---|
082 | |a658.4|bLE-T |
---|
100 | |aLê, Văn Tâm |
---|
245 | |aQuản trị chiến lược / |cLê Văn Tâm, Phạm Hữu Huy |
---|
260 | |aHà Nội : |bThế giới, |c2011 |
---|
300 | |a283tr. ; |c24 cm |
---|
520 | |aGiới thiệu chung về chiến lược và quản trị chiến lược, xây dựng chiến lược, thực hiện và đánh giá chiến lược, chiến lược toàn cầu của doanh nghiệp và ứng dụng của quản trị chiến lược vào doanh nghiệp vừa và nhỏ |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aDoanh nghiệp |
---|
653 | |aKinh doanh |
---|
653 | |aQuản trị chiến lược |
---|
692 | |aQuản trị chiến lược|b7B4035.17 |
---|
692 | |aQuản trị chiến lược|b7B4015.22 |
---|
700 | |aPhạm, Hữu Huy |
---|
852 | |a01|bKho Giáo trình|j(5): 01106202-6 |
---|
852 | |a01|bKho TTGDTX Sơn La|j(3): 32100388-90 |
---|
852 | |a05|bKho Khoa Du lich|j(5): 01106207-11 |
---|
852 | |a06|bKho Khoa Kinh tế|j(25): 06101793-807, 06102441-50 |
---|
852 | |a15|bKho Trung tâm Đà nẵng|j(10): 15101394-403 |
---|
890 | |a48|b142 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
32100388
|
Kho TTGDTX Sơn La
|
658.4 LE-T
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
32100389
|
Kho TTGDTX Sơn La
|
658.4 LE-T
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
32100390
|
Kho TTGDTX Sơn La
|
658.4 LE-T
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
15101394
|
Kho Trung tâm Đà nẵng
|
658.4 LE-T
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
15101395
|
Kho Trung tâm Đà nẵng
|
658.4 LE-T
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
15101396
|
Kho Trung tâm Đà nẵng
|
658.4 LE-T
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
15101397
|
Kho Trung tâm Đà nẵng
|
658.4 LE-T
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
15101398
|
Kho Trung tâm Đà nẵng
|
658.4 LE-T
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
15101399
|
Kho Trung tâm Đà nẵng
|
658.4 LE-T
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
15101400
|
Kho Trung tâm Đà nẵng
|
658.4 LE-T
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
1
2
3
4
5 of 5
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|