STT |
ĐKCB |
NHAN ĐỀ |
NXB |
SL |
1 |
CH 004471-72 |
Hệ thống viễn thông : Tập một / PGS.TS. Thái Hồng Nhị & TS. Phạm Minh Việt |
NXB Giáo dục |
2 |
2 |
CH 004736-41 |
Nhập môn xử lý tín hiệu số / Nguyễn Lâm Đông |
NXB Khoa học và kĩ thuật |
6 |
3 |
CH 004742-43 |
ADSL, VDSL and Multicarrier Modulation / John A.C.Bingham |
A Wiley-Interscience Publication |
2 |
4 |
CH 004744-46 |
Cơ sở kĩ thuật Laser / Chủ biên: GS.TS. Trần Đức Hân & PGS.TS. Nguyễn Minh Hiển |
NXB Giáo dục |
3 |
5 |
CH 004747-51 |
Quy hoạch phát triển mạng viễn thông / Học viện công nghệ bưu chính - viễn thông - Viện kinh tế bưu điện |
NXB Khọc học và kỹ thuật |
5 |
6 |
CH 004752-53 |
Handbook of Modern Sensors : Physics, Desígn and Applications / Jacob Fraden |
Springer-Verlag New York, Inc |
2 |
7 |
CH 004754-55 |
Multi-Carrier Digital Communications : Theory and Applications of OFDM / Ahmad R.S.Bahai, Burton R. Saltzber... |
Springer Science & Business Media, Inc |
2 |
8 |
CH 004756-59 |
Xử lý tín hiệu và lọc số : Tập 1 / Nguyễn Quốc Trung |
NXB Khoa học và kĩ thuật |
4 |
9 |
CH 004760 |
Ngôn ngữ lập trình C++ và cấu trúc dữ liệu / Nguyễn Việt Hương |
NXB Giáo dục |
1 |
10 |
CH 004761-62 |
Lý thuyết & Bài tập xử lý tín hiệu số : Ấn phẩm dành cho sinh viên / Chủ biên: Tống Văn On |
NXB Lao động - xã hội |
2 |
11 |
CH 004763-64 |
VIBA số : Tâp 1 / Chủ biên: TS. Bùi Thiện Minh |
NXB Bưu điện |
2 |
12 |
CH 004765-66 |
VIBA số : Tập 2 / Chủ biên: TS.Bùi Thiện Minh |
NXB Bưu điện |
2 |
13 |
CH 004767-68 |
Quản lí viễn thông và công nghệ thông tin : Những vấn đề cần quan tâm / TS. Nguyễn Ngô Việt |
NXB Bưu điện |
2 |
14 |
CH 004769-70 |
Windown NT TCP/IP - Network Administration : Help for Windown NT System Administrators / Craig Hunt & Robert ... |
O'Relly |
2 |
15 |
CH 004771 |
Hệ thống viễn thông. Tập 1 và tập 2 |
Nxb.Giáo dục |
1 |
16 |
CH 004773-74 |
Hệ thống viễn thông : Tập 2 / PGS.TS. Thái Hồng Nhị & TS. Phạm Minh Việt |
NXB Giáo dục |
2 |
17 |
CH 004775-76 |
Tự động hoá với Simatic S7-300 / Nguyễn Doãn Phước, Phan Xuân Minh & Vũ Vân Hà |
|
2 |
18 |
CH 004777-78 |
Công nghệ ATM và CDMA : The ATM & CDMA technology / LG Information & Communication, Ltd |
NXB Thanh niên |
2 |
19 |
CH 004779-80 |
ADSL/VSDL Principles : A Practical and Precise Study of Asymmetric Digital Subsriber Lines and Very High Spee... |
Macmillan Technical Publishing |
2 |
20 |
CH 004781-83 |
Trường điện từ truyền sóng và anten / PGS.TS. Thái Hồng Nhị |
NXB Khoa học và kĩ thuật |
3 |
21 |
CH 004784-85 |
Cấu trúc và lập trình các hệ xử lí tín hiệu số / Nguyễn Tăng Cường & Phan Quốc Thắng |
NXB Khoa học và kĩ thuật |
2 |
22 |
CH 004786-87 |
Điều khiển tự động truyền động điện xoay chiều ba pha / TS: Nguyễn Phùng Quang |
NXB Giáo dục |
2 |
23 |
CH 004788-89 |
Phân tích mạch điện tử / PGS.TS. Đỗ Huy Giác & TS. Trịnh Đình Cường |
NXB Khoa học và kỹ thuật |
2 |
24 |
CH 004790-92 |
Kỹ thuật thông tin quang / Trường Đại học Bách Khoa |
|
3 |
25 |
CH 004793 |
Dụng cụ bán dẫn : Tập 1 / Đại học Bách Khoa Hà Nội |
NXB Khoa học và kỹ thuật |
1 |
26 |
CH 004794-95 |
Dụng cụ bán dẫn vi điện tử : Tập 1 / Đại học Bách Khoa Hà Nội |
|
2 |
27 |
CH 004796 |
Dụng cụ bán dẫn : Tập 1 / Đại học Bách Khoa Hà Nội |
NXB Khoa học và kỹ thuật |
1 |
28 |
CH 004797-98 |
Dụng cụ bán dẫn : Tập 2 / Đỗ Xuân Thụ |
NXB Đại học và Trung học chuyên nghiệp |
2 |
29 |
CH 004799-800 |
Dụng cụ bán dẫn : Tập 2 / Đại học Bách Khoa Hà Nội |
|
2 |
30 |
CH 004801-02 |
Xử lý tín hiệu số và lọc số : Tập 2 / Nguyễn Quốc Trung |
NXB Khoa học và kỹ thuật |
2 |
31 |
CH 004803-04 |
Thiết kế Logic mạch số : Giáo trình cho sinh viên các trường đại học / Nguyễn Thuý Vân |
NXB Khoa học và kỹ thuật |
2 |
32 |
CH 004805-06 |
Truyền hình số có nén và Multimedia : Digital Compressed television and multimedia / GS.TSKH. Nguyễn Kim Sách |
NXB Khoa học và kỹ thuật |
2 |
33 |
CH 004807-08 |
Bài tập Thông tin Cáp sợi quang : Tập 1 / Trần Đức Hân |
|
2 |
34 |
CH 004809-10 |
Kỹ thuật mạch điện tử phi tuyến / TS.Phạm Minh Việt & TS. Trần Công Nhượng |
NXB Giáo dục |
2 |
35 |
CH 004811-12 |
Kỹ thuật siêu cao tần / TS.Phạm Minh Việt |
NXB Khoa học và kỹ thuật |
2 |
36 |
CH 004813-14 |
An toàn thông tin : Mạng máy tính, truyền tin số và truyền dữ liệu / Thái Hồng Nhị & Phạm Minh Việt |
NXB Khoa học và kỹ thuật |
2 |
37 |
CHDT 000081-95 |
Lý thuyết Điều khiển tự động thông thường và hiện đại. Quyển 1, Hệ Tuyến tính / PGS.TS Nguyễn Thương Ngô |
NXB KH-KT |
15 |
38 |
CHDT 000096-110 |
Lý thuyết điều khiển tự động thông thường và hiện đại. Quyển 2, Hệ Xung Số / PGS.TS. Nguyễn Thương Ngô |
Nxb Khoa học và Kỹ thuật |
15 |
39 |
CHDT 000111-25 |
Lý thuyết Điều khiển tự động thông thường và hiện đại. Quyển 3, Hệ phi tuyến tính - Hệ ngẫu nhiên / PGS.TS Nguyễn Thương Ngô |
NXB KH-KT |
15 |
40 |
CHDT 000126-40 |
Lý thuyết Điều khiển tự động thông thường và hiện đại. Quyển 4, Hệ tối ưu - Hệ thích nghi / PGS.TS Nguyễn Thương Ngô |
NXB KH-KT |
15 |
41 |
CHDT 000141-55 |
Các bộ cảm biến trong kỹ thuật đo lường và điều khiển / Lê Văn Doanh, Phạm Thượng Hàn, Nguyễn Văn Hoà, Võ Thạch Sơn, Đoàn Văn Tân |
Nxb Khoa học và Kỹ thuật |
15 |
42 |
CHDT 000156-70 |
Tự động hoá với Simatic S7-300 / Nguyễn Doãn Phước, Phan Xuân Minh & Vũ Vân Hà |
NXB KH - KT |
15 |
43 |
CHDT 000171-75 |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật / Đỗ Xuân Lôi |
Nxb Đại học Quốc gia Hà Nội |
5 |
44 |
CHDT 000176-80 |
Cơ sở kỹ thuật Laser / GS.TS.Trần Đức Hân (Chủ biên), PGS.TS.Nguyễn Minh Hiển |
Nxb Giáo dục |
5 |
45 |
CHDT 000181-93 |
Lý thuyết mạch tín hiệu. Tập 1 / PGS. TS Đỗ Huy Giác - TS. Nguyễn Văn Tách |
NXB KH - KT |
13 |
46 |
CHDT 000194-208 |
Lý thuyết mạch tín hiệu. Tập 2 / PGS. TS Đỗ Huy Giác - TS. Nguyễn Văn Tách |
NXB KH - KT |
15 |
47 |
CHDT 000209-13 |
Ngôn ngữ lập trình C++ và cấu trúc dữ liệu / Nguyễn Việt Hương |
NXB Giáo dục |
5 |
48 |
CHDT 000214-23 |
Giáo trình kỹ thuật chuyển mạch và tổng đài số / TS. Nguyễn Thanh Hà |
NXB KH-KT |
10 |
49 |
CHDT 000224-33 |
Kỹ thuật vi xử lý và lập trình Assembly cho hệ vi xử lý : Biên soạn theo chương trình chuẩn của Bộ GD và ĐT năm 2005 / PGS.TS. Đỗ Xuân Tiến |
NXB KH-KT |
10 |
50 |
CHDT 000234-38 |
New English file : Pre-intermdiate / Giới thiệu: Hồng Đức |
NXB VH-TT |
5 |
51 |
CHDT 000239-43 |
New English file : Intermediate / Giới thiệu: Hồng Đức |
NXB VH-TT |
5 |
52 |
CHDT 000244 |
Xứ lý tín hiệu và lọc số. Tập 1, Chương trình cơ bản / PGS.TS. Nguyễn Quốc Trung |
NXB KH-KT |
1 |
53 |
CHDT 000245-59 |
Xử lý tín hiệu và lọc số. Tập 2, Chương trình tổng hợp và thiết kế các bộ lọc số / PGS.TS.Nguyễn Quốc Trung |
NXB KH-KT |
15 |
54 |
CHDT 000260-74 |
Xử lý tín hiệu và lọc số. Tập 3, Chương trình nâng cao / PGS.TS. Nguyễn Quốc Trung |
NXB KH-KT |
15 |