STT |
ĐKCB |
NHAN ĐỀ |
1 |
TN 000506 |
Hóa lí. Tập 4 : Dùng cho sinh viên hoá các trường đại học tổng hợp và sư phạm / Nguyễn Văn Tuế |
1 |
TN 000504 |
Hóa lí = Dùng cho sinh viên hóa các trường đại học tổng hợp và sư phạm : Điện hóa học. Tập 4 / Nguyễn Văn Tuế |
1 |
TN 000495-97 |
Hóa lí = Dùng cho sinh viên hóa các trường đại học tổng hợp và sư phạm : Động Nhiệt Học. Tập 1 / Trần Văn Nhân |
1 |
TN 000502-03 |
Hóa lí = Dùng cho sinh viên hóa các trường ĐH tổng hợp và sư phạm. Tập 3 / Trần Văn Nhân |
1 |
TN 000498-500 |
Hóa lí = Dùng cho sinh viên hóa các trường ĐH Tổng hợp và sư phạm. Tập 2 / Chủ biên: Trần Văn Nhân |
1 |
TN 000505 |
Hóa lí : Dùng cho sinh viên hóa các trường đại học tổng hợp và sư phạm. 5 / Nguyễn Văn Tuế |
1 |
TN 000501 |
Hóa lí : Dùng cho sinh viên hóa các trường đại học tông hợp sư phạm. Tập 3 / Trần Văn Nhân |
2 |
TN 000510-11 |
Cơ sở lí thuyết hóa học. Phần 2, Nhiệt động hóa học điện hóa học / NGuyễn Hạnh |
2 |
TN 000512 |
Cơ sở lý thuyết hóa học = Nhiệt động hóa học, Động hóa học, Điện hóa học : Sách dùng cho các trường đại học kỹ thuật. Phần 2 / Nguyễn Hạnh |
2 |
TN 000507-09 |
Cơ sở lý thuyết hóa học = Cấu tạo chất. Phần 1 / Nguyễn Đình Chi |
3 |
TN 000515 |
Cơ sở lí thuyết các quá trình hóa học = Dùng cho sinh viên khoa hóa các trường ĐH Tổng hợp và sư phạm / Vũ Đăng Độ |
3 |
TN 000514 |
Cơ sở lí thuyết các quá trình hóa học = Dùng cho SV khoa hóa các trường ĐH Tổng hợp và Sư phạm / Vũ Đăng Độ |
3 |
TN 000513 |
Cơ sở lý thuyết các quá trình hoá học : Dùng cho SV khoa Hoá các trường ĐH Tổng hợp và Sư phạm / Vũ Đăng Độ |
4 |
TN 000528 |
Quy hoạch tuyến tính = Giáo trình hoàn chỉnh: Lí thuyết cơ bản, phương pháp đơn hình / Phan Quốc Khánh |
5 |
TN 000530-44 |
Toán cao cấp Tập 1&2&3 / NGuyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh |
6 |
TN 000722-30 |
Bài tập toán cao cấp Tập 1,2,3 / Nguyễn Đình Tri, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh |
7 |
TN 000731-36 |
Giáo trình toán cao cấp = Giáo trình ĐH nhóm ngành III. Tập 1 / Ngô Xuân Sơn, Phặm Văn Kiểu |
8 |
TN 000738 |
Giải tích = Giáo trình Đại học Đại cương. Tập 1 / Nguyễn Xuân Liêm |
8 |
TN 000737,39-41 |
Giải tích tập 1,2 : Giáo trình đại học đại cương / NGuyễn Xuân Liêm |
9 |
TN 000760-63,4716 |
Hình học họa Hình. tập 1&tập 2 / Nguyễn Đình Điện-Đỗ Mạnh Môn |
10 |
TN 001300 |
Chuyên đề về bất đẳng thức và bất phương trình = Dùng cho học sinh các lớp chọn PTTH / Nguyễn Xuân Liêm |
10 |
TN 001301 |
Chuyên đề về bất đẳng thức và bất phương trình / Nguyễn Xuân Liêm |
11 |
TN 001302-03 |
Tối ưu hóa = Quy hoạch tuyến tính và rời rạc / Nguyễn Đức Nghĩa |
12 |
TN 001304-05 |
Bài tập đại số tuyến tính / Hoàng Xuân Sính |
13 |
TN 001306 |
Bước đầu làm quen với logic toán / Nguyễn Mạnh Trinh |
13 |
TN 001307 |
Bước đầu làm quen với logic toán / Nguyễn Mạnh Trinh |
14 |
TN 001308-09 |
Bài tập thống kê = Dùng cho các trường ĐH và CĐ / Đặng Hùng Thắng |
15 |
TN 001310 |
Thống kê và ứng dụng = Giáo trình dùng cho các trường ĐH và CĐ / Đặng Hùng Thắng |
15 |
TN 001311 |
Thống kê và ứng dụng / Đặng Hùng Thắng |
16 |
TN 001312-13 |
Phương pháp tính : Dùng cho các trường đại học kĩ thuật / Tạ Văn Đĩnh |
17 |
TN 001315 |
Phương trình đạo hàm riêng / Chủ biên: Nguyễn Minh Chương |
17 |
TN 001314 |
Phương trình đạo hàm riêng / Chủ biên: Nguyễn Minh Chương |
18 |
TN 001317 |
Giải tích toán học = Những nguyên lý cơ bản & tính toán thực hành. Tập 1 / Đinh Thế Lực, Phạm Huy Điển, Tạ Duy Phượng, Nguyễn Xuân Tấn |
18 |
TN 001316 |
Giải tích toán học = Những nguyên lý cơ bản và tính toán thực hành. 1 / ĐInh Thế Lục- Phạm Huy Điển |
19 |
TN 001318-19 |
Lý thuyết tích phân : Sách giáo khoa chương trình cử nhân toán học / Đặng Đình Áng |
20 |
TN 001337 |
Bài thi vật lí quốc tế . Tập 1 / Dương Trọng Bái |
21 |
TN 001338 |
Vật lí hiện đại = Lý thuyết và Bài tập / Ronald Gautreau |
21 |
TN 001339 |
Vật lí hiện đại = Lí thuyết và bài tập / Ronald Gautreau |
22 |
TN 001340 |
Vật liệu học / Người dịch: Nguyễn Khắc Cường |
23 |
TN 001341-42 |
Ứng dụng một số phương pháp phổ nghiên cứu cấu trúc phân tử / Nguyễn Hữu Đĩnh, Trần Thi Đà |
24 |
TN 001377,79 |
Mở đầu về lí thuyết xác suất và các ứng dụng / Đặng Hùng Thắng |
25 |
TN 001441-42 |
Bài tập hình học họa hình / Nguyễn Quang Cự, Nguyễn Mạnh Dũng, Vũ Hoàng Thái |
26 |
TN 002197 |
Bài giảng xác suất và thống kê toán = Dùng cho SV ĐH Kinh tế quốc dân / Chủ biên: Nguyễn Cao Văn |
27 |
TN 002198 |
Hướng dẫn giải bài tập xác suất & thống kê toán / Trần Thái Ninh |
28 |
TN 002199 |
Thống kê ứng dụng trong nghiên cứu khoa học giáo dục = Thống kê mô tả. Phần 1 / Dương Thiệu Tống |
29 |
TN 002200 |
Giáo trình phương pháp tính / Dương Thủy Vỹ |
30 |
TN 002201 |
Giáo trình tổ hợp / Hoàng Chí Thành |
31 |
TN 002202-03 |
Cơ sở lý thuyết hóa học = Cấu tạo chất. Phần 1 / Nguyễn Đình Chi |
32 |
TN 002204 |
Cơ sở lí thuyết hóa học = Phần bài tập / Lê Mậu Quyền |
34 |
TN 002206 |
Giáo trình xác suất thống kê / Tống Đình Qùy |
35 |
TN 002207 |
Tích phân hàm nhiều biến / Phan Văn Hạp |
36 |
TN 002208 |
Hóa học vô cơ / Lê Mậu Quyền |
37 |
TN 002209 |
Bài tập vật lý chọn lọc / Nguyễn Quang Học |
38 |
TN 002210 |
Hình học vi phân / Đoàn Quỳnh |
39 |
TN 002211 |
Hóa học phân tích = Các phương pháp định lượng hóa học. Phần 3 / Nguyễn Tinh Dung |
40 |
TN 002212 |
Cơ sở lý thuyết hóa học = Nhiệt động hóa học, động hóa học, điện hóa học : Dùng cho các trường đại học kĩ thuật. Phần 3 / Nguyễn Hạnh |
41 |
TN 002213 |
Bẩy phương pháp giải các bài toán logic / Đặng Huy Ruận |
42 |
TN 002214 |
Bài tập quy hoạch tuyến tính = Tóm tắt lý thuyết, các thí dụ điển hình / Trần Túc |
43 |
TN 002215 |
Giải tích số / Lê Trọng Vinh |
44 |
TN 002216 |
Hóa lý kỹ thuật / Phạm Nguyên Chương |
45 |
TN 003079-80 |
Bài tập Xác suất : Dùng cho các trường đại học và cao đẳng / Đặng Hùng Thắng |
46 |
TN 003082 |
Cơ học = Tĩnh học và động học. Tập 1 / Chủ biên: Đố Sanh |
46 |
TN 003081 |
Cơ học = Tĩnh học và động học. Tập 1 / Chủ biên: Đố Sanh |
47 |
TN 003083-84 |
Cơ học = Động lực học. Tập 2 / Đỗ Sanh |
48 |
TN 003085-86 |
Xác suất thống kê và ứng dụng / Lê Sĩ Đồng |
49 |
TN 003087-88 |
Lí thuyết xác suất và thống kê / Đinh Văn Gắng |
50 |
TN 003089-90 |
Một số phản ứng của hợp chất hữu cơ / Trần Quốc Sơn |
51 |
TN 003091-92 |
Mở đầu về lí thuyết xác xuất và các ứng dụng / Đặng Hùng Thắng |
52 |
TN 003093-94 |
Tính chất các định luật vật lí / Richard Feynman |
53 |
TN 003095-96 |
Xác suất thống kê / Nguyễn Văn Hộ |
54 |
TN 003098-105 |
Toán học cao cấp = Phép tính giải tích nhiều biến số. Tập 3 / Chủ biên: Nguyễn ĐÌnh Trí |
55 |
TN 003106 |
Toán học cao cấp = Phép tính giải tích một biến số. Tập 2 / Chủ biên: Nguyễn Đình Trí |
56 |
TN 003107 |
Bài tập toán cao cấp = Phép tính giải tích một biến số. Tập 2 / Chủ biên: Nguyễn Đình Trí |
56 |
TN 003097,108-110 |
Toán học cao cấp = Phép tính giải tích nhiều biến số. Tập 3 / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh |
56 |
TN 003111 |
Bài tập toán cao cấp = Phép tính giải tích một biến số. tập 2 / Nguyễn Đình Trí(chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh |
57 |
TN 003112,15-16 |
Bài Tập Toán cao cấp = Đại số học và hình học giải tích. Tập 1 / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh |
57 |
TN 003113-14 |
Bài tập toán cao cấp = Đại số và Hình học giải tích. Tập 1 / Chủ biên: Nguyễn Đình Trí |
58 |
TN 003117-21 |
Giáo trình hóa lí = Cơ sở nhiệt động lực học. Tập 1 / Nguyễn Đình Huê |
59 |
TN 003122-25 |
Bài tập toán cao cấp = Phép tính giải tích nhiều biến số. tập 3 / Nguyễn Đình Trí (chủ biên) Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh |
60 |
TN 003130 |
Giải tích = Giáo trình lý thuyết và bài tập có hướng dẫn / Nguyễn Xuân Liêm |
60 |
TN 003127-28 |
Giải tích = Giáo trình lý thuyết và bài tập có hướng dẫn. Tập 1 / Nguyễn Xuân Liêm |
60 |
TN 003131 |
Giải tích = Giáo trình lý thuyết và bài tập có hướng dẫn . Tập 1 / Nguyễn Xuân Liêm |
61 |
TN 003133-36 |
Bài tập vật lí đại cương = Cơ - Nhiệt. Tập 1 / Chủ biên: Lương Duyên Bình |
62 |
TN 003140 |
Toán học cao cấp = Đại số và hình học giải tích. Tập 1 / Chủ biên: Nguyễn Đình Trí |
62 |
TN 003138 |
Toán học cao cấp = Đại số và hình học giải tích. Tập 1 / Chủ biên: Nguyễn Đình Trí |
62 |
TN 003137,39 |
Toán học cao cấp = Đại số và hình học giải tích. Tập 1 / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh |
63 |
TN 003141-45 |
Giải tích = Giáo trình lý thuyết và bài tập có hướng dẫn . Tập 2 / Nguyễn Xuân Liêm |
64 |
TN 003146-50 |
Giáo trình hóa lí = Nhiệt động lực học hóa học. Tập 2 / Nguyễn Đình Huề |
65 |
TN 003151-55 |
Vật lí đại cương = Quang học vật lí nguyên tử hạt nhân. Tập 3, Phần 1 / Chủ biên: Lương Duyên Bình |
66 |
TN 003156-60 |
Vật lí đại cương = Điện - Dao động - Sóng : Dùng cho các trường ĐH khối kĩ thuật công nghiệp. Tập 2 / Chủ biên: Lương Duyên Bình |
67 |
TN 003161-65 |
Bài tập vật lí đại cương = Quang học - Vật lí điện tử. Tập 3 / Chủ biên: Lương Duyên Bình |
68 |
TN 003170 |
Bài tập vật lí đại cương = Điện - Dao động - Sóng. Tập 2 / Chủ biên: Lương Duyên Bình |
68 |
TN 003166-69 |
Bài tập vật lí đại cương = Điện - Dao động - Sóng. Tập 2 / Chủ biên: Lương Duyên Bình |
69 |
TN 003172-75 |
Vật lí đại cương = Cơ Nhiệt. Tập 1 / Chủ biên: Lương Duyên Bình |
69 |
TN 003171 |
Vật lí đại cương = Dùng cho các trường khối kĩ thuật công nghiệp. Tập 1, Cơ nhiệt / Chủ biên: Lương Duyên Bình |
70 |
TN 003176-81 |
Bài tập hóa lí / Nguyễn Văn Duệ, Trần Hiệp Hải, Lâm Ngọc Thiềm, Nguyễn Thị Thu |
71 |
TN 003182-85 |
Giáo trình xác suất và thống kê : Dùng cho sinh viên các ngành sinh học... / PGS.TS. Phặm Văn Kiều |
72 |
TN 003186 |
Cơ sở hóa học gỗ và xenluloza. Tập 1 / Hồ Sĩ Tráng |
73 |
TN 003187-88 |
Cơ học ứng dụng = Bài tập giải mẫu và câu hỏi trắc nghiệm phần cơ học vật rắn biến dạng : Sách dùng cho sinh viên Cao đẳng sư phạm và các ngành không cơ khí đại học kỹ thuật / PGS.Đỗ Như Lân - TS. Trần Đức Trung |
74 |
TN 003189 |
Hóa lý cấu tạo phân tử và liên kết hóa học = Giáo trình dùng cho sinh viên, học viên cao học, nghiên cứu sinh / Nguyễn Văn Xuyến |
74 |
TN 003190 |
Hóa lý cấu tạo các phân tử và liên kết hóa học : Dùng cho sinh viên, học viên cao học, nghiên cứu sinh... Trường đại học khối Kỹ thuật / Trường đại học Bách khoa Hà nội - Nguyễn Văn Xuyến |
75 |
TN 003191-92 |
Các quá trình cơ bản tổng hợp hữu cơ / PGS.Phan Hữu Châu |
76 |
TN 003193-94 |
Công nghệ hóa học vô cơ / Chủ biên: Trần Hồng Côn, Nguyễn Trọng Uyển |
77 |
TN 003195 |
Xác suất thống kê = Các ví dụ và lời giải / Nguyễn Hữu Bảo |
78 |
TN 003196 |
Hóa học các hợp chất cao phân tử / Thái Doãn Tĩnh |
79 |
TN 003197-200 |
Hóa sinh học = Đã được hội đồng thẩm định sách của Bộ Giáo Dục và Đào tạo giới thiệu / Phạm Thị Trân Châu |
80 |
TN 003201,04 |
Hóa học vô cơ = Lý thuyết đại cương về hóa học. Tập 1 / Hoàng Nhâm |
80 |
TN 003202-03 |
Hóa học vô cơ = Lý thuyết đại cương về hóa học. Tập 1 / Hoàng Nhâm |
81 |
TN 003205-07 |
Hóa học vô cơ = Các nguyên tố hóa học điển hình. Tập 2 / Hoàng Nhâm |
82 |
TN 003208-11 |
Hóa học vô cơ = Các nguyên tố chuyển tiếp. Tập 3 / Hoàng Nhâm |
83 |
TN 003214-16 |
Hóa lọc hữu cơ. 1 / PGS.TS. Nguyễn Hữu Đĩnh |
83 |
TN 003212-13,17 |
Hóa học hữu cơ . Tập 1 / Nguyễn Hữu Đĩnh |
84 |
TN 003218-23 |
Hóa học hữu cơ. 2 / PGS.TS.Đỗ Đình Răng (chủ biên), PGS.TS. Đặng Đình Bạch, TS. Nguyễn Thị Thanh Hương |
85 |
TN 003224-25 |
Cơ sở lí thuyết các phản ứng hoá học / Trần Thị Đà, Đặng Trần Phách |
86 |
TN 004668-69 |
101 bài tập kinh tế vĩ mô chọn lọc / Phạm Văn Minh |
87 |
TN 004670 |
Toán học cao cấp = Đại số và Hình học giải tích. Tập 1 / Chủ biên: Nguyễn Đình Trí |
87 |
TN 004671 |
Toán học cao cấp = Đại số và hình học giải tích. Tập 1 / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh |
88 |
TN 004672-73 |
Bài tập vật lí đại cương = Cơ - Nhiệt, Điện - Dao động - Sóng. Tập 1 , Tập 2 / Chủ biên: Lương Duyên Bình |
88 |
TN 004674 |
Bài tập vật lí đại cương = Quang học - Vật lí lượng tử. Tập 3 / Chủ biên: Lương Duyên Bình |
89 |
TN 004675 |
Giáo trình đại số tuyến tính và hình học giải tích = Dùng cho SV các ngành toán học. Tập 1 / Trần Trọng Huệ |
89 |
TN 004676 |
Giáo trình đại số tuyến tính và hình học giải tích . Tập II / Trần Trọng Huệ |
90 |
TN 004677 |
Cơ sở lí thuyết hóa học = Nhịêt động hóa học, Động hóa học, Điện hóa học. Phần II / Nguyễn Hạnh |
90 |
TN 004678 |
Cơ sở lí thuyết hoá học = Nhiệt động hoá học. Động hoá học. Điện hoá học. : Dùng cho các trường đại học kỹ thuật. Phần 2 / Nguyễn Hạnh |
91 |
TN 004679-80 |
Hóa học đại cương câu hỏi và bài tập / Chủ biên: Lê Sỹ Phóng |
92 |
TN 004681 |
Tối ưu hóa tuyến tính = Bài giảng và bài tập / Nguyễn Thành Cả |
92 |
TN 004682 |
Tối ưu hóa tuyến tính = Bài giảng và bài tập / Nguyễn Thành Cả |
93 |
TN 004683 |
Cơ sở lí thuyết hóa học = Cấu tạo chất. Phần 1 / Nguyễn Đình Chi |
93 |
TN 004684 |
Cơ sở lý thuyết hoá học = Cấu tạo chất : Dùng cho các trường đại học kỹ thuật. Phần 1 / Nguyễn Đình Chi |
94 |
TN 004686 |
Bài tập xác suất và thống kê toán = Dùng cho sinh viên Kinh tế và Quản trị kinh doanh / Chủ biên: Nguyễn Cao Văn |
94 |
TN 004685 |
Bài tập xác suất và thống kê toán = Dùng cho SV Kinh tế và Quản trị kinh doanh / Chủ biên: Nguyễn Cao Văn |
95 |
TN 004688 |
Một số vấn đề phương pháp luận thống kê / Viện khoa học thống kê |
95 |
TN 004687 |
Một số vấn đề phương pháp luận thống kê / Viện khoa học thống kê |
96 |
TN 004690 |
Giáo trình mô hình toán kinh tế / PGS.TS. Nguyễn Quang Dong, Ngô Văn Thứ-PGS.TS.Hoàng Đình Tuấn |
96 |
TN 004689 |
Giáo trình mô hình toán kinh tế / Nguyễn Quang Dong |
97 |
TN 004691 |
Bài tập xác suất và thống kê / Đinh Văn Gắng |
98 |
TN 004692 |
Giải tích số / Phạm Kỳ Anh |
99 |
TN 004693 |
Giáo trình hóa lí = Cơ sở nhiệt động lực học. Tập 1 / Nguyễn Đình Huề |
100 |
TN 004694 |
Kinh tế vi mô trắc nghiệm / Vũ Kim Dũng |
101 |
TN 004695 |
Bài tập kinh tế vĩ mô . Tập 1 / Chủ biên: Nguyễn Văn Công |
102 |
TN 004696 |
Giáo trình giải tích = Phép tính vi phân của hàm một biến và nhiều biến. Tập 1 / Trần Đức Long |
103 |
TN 004697-99 |
Giáo trình toán chuyên ngành = Dùng cho SV ngành Điện tử - Viễn thông / Biên soạn: Vũ Gia Tê |
104 |
TN 004700-01 |
Giáo trình hóa học môi trường / Chủ biên: Đặng Đình Bạch |
105 |
TN 004703 |
Bài tập toán học cao cấp = Dùng cho sinh viên các trường CĐ. Tập 2 / Chủ biên: Nguyễn Đình Trí |
105 |
TN 004702 |
Bài tập toán học cao cấp = Dùng cho sinh viên các trường Cao Đẳng. Tập 1 / Chủ biên: Nguyễn Đình Trí |
106 |
TN 004705 |
Đại số tuyến tính / Chủ biên: Dương Quốc Việt |
106 |
TN 004704 |
Đại số tuyến tính = Dùng SV các ngành khoa học kỹ thuật / Chủ biên: Dương Quốc Việt |
107 |
TN 004706-07 |
Hóa học môi trường = Sách chào mừng 50 năm thành lập trường ĐH Bách Khoa Hà nội / Đặng Kim Chi |
108 |
TN 004708-09 |
Tối ưu hóa . Tập 1, Tập 2 / Bùi Minh Trí |
109 |
TN 004710 |
Hóa học đại cương : Dùng cho sinh viên các trường CĐ / Lê Mậu Quyền |
109 |
PL 001862 |
Những quy định pháp luật về phòng, chống buôn lậu, gian lận thương mại |