STT |
ĐKCB |
NHAN ĐỀ |
1 |
VX 000055-56 |
Danh mục các đơn vị hành chính Việt nam : Catalogue of the administrative divisions / Tổng cục thống kê |
2 |
VX 000099-100 |
Nhập môn xã hội học / Người dịch: Phạm Thuỳ Ba |
3 |
VX 000291 |
Niên giám ngành giáo dục Việt Nam năm 2008 : Bộ giáo dục và đào tạo |
5 |
VX 000370 |
Tăng trưởng với các nước đang phát triển vấn đề và giải pháp |
6 |
VX 000371 |
Văn hóa trong phát triển và toàn cầu hoá / Trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia |
7 |
VX 000379 |
Chính sách công nghiệp ở Đông Á / Ryuichiro Inoue, Hirohisa Kohama, Shujiro Urata |
9 |
VX 000432 |
Vấn đề con người trong sự nghiệp công nghiệp hoá hiệnđại hoá / Phạm Minh Hạc |
11 |
VX 000568 |
Chân dung tử tù yêu nước Việt nam : 9trong sự nghiệp đấu tranh giứu nước những hình ảnh tư liệu chọn lọc) / Thiên Vũ Võ Huy Quang(sưu tầm)<1858-1975> |
12 |
VX 000438 |
Công nghiệp hoá hiện đại hóa Việt nam đến năm 2000 / Chủ biên: Võ Đại Lược |
14 |
VX 000451 |
Một số vấn đề về xã hội học và nhân loại học / Chủ biên: Boris Lojkine, Benit de Treglode |
15 |
VX 000453 |
Asean và sự hội nhập của Việt nam / Chủ biên: Đào Huy Ngọc, Nguyễn Phương Bình, Hoàng Anh Tuấn |
17 |
VX 000547-48 |
Văn hoá trong quá trình đô thị hoá ở nước ta hiện nay / GS. Trần Văn Bính |
19 |
VX 000554 |
Apec những thách thức và cơ hội : Sách tham khảo / Biên dịch: Vũ Ngọc Diệp |
22 |
VX 000569 |
Nghiên cứu xã hội học / Chủ biên: PTS. Chung Á, Nguyễn Đình Tấn |
23 |
VX 000570 |
Nhập môn lịch sử xã hội học : Dịch từ nguyên bản tiếng Đức / Hermann Korte, Dịch: Nguyễn Liên Hương |
24 |
VX 000571 |
Nhập môn xã hội học tổ chức : Dịch từ nguêyn bản tiếng đức / Những người dịch: Nguyễn Tuệ Anh, Lê Việt Anh |
25 |
VX 000576 |
Xã hội học và những vấn đề của sự biến đổi xã hội / Tương Lai |
27 |
VX 000574 |
Lịch thế kỷ XX : 1901 - 2000 / Trung tâm khoa học tự nhiên |
28 |
VX 000575 |
Tiếng việt hiện đại : Ngữ âm, ngữ pháp, phong cách / GS.Nguyễn Hữu Quỳnh |
29 |
VX 000601 |
Asean những vấn đề và xu hướng / Chủ biên: Phạm Nguyên Long |
31 |
VX 002164 |
Mỹ học khoa học về các quan hệ thẩm mỹ / GS.TS. Đỗ Huy |
32 |
VX 000741-44 |
Ngữ pháp tiếng việt : Tiếng - Từ ghép - Đoản ngữ / GS. Nguyễn Tài Cẩn |
33 |
VX 000745-48 |
Tiếng Việt thực hành / Chủ biên: Nguyễn Minh Thuyết |
34 |
VX 000750-54 |
Một số vấn đề về câu tồn tại trong tiếng việt / Diệp Quang Ban |
35 |
VX 000846-47 |
Tâm lý học tiêu dùng : Sách tham khảo / Chủ biên: Mã Nghĩa Hiệp, Dịch: Trần Khang |
36 |
VX 000875-79 |
Lịch sử triết học phương đông . Tập1- 5 : Triết học Trung hoa cận đại / Nguyễn Đăng Thục |
37 |
VX 000882 |
40 năm thực hiện di chúc của Chủ tịch Hồ Chí Minh / Nhiều tác giả |
38 |
VX 000308-09,433,572-573,883,1044 |
Niên giám thống kê 1995. 1992, 1996, 1997 1998 / Tổng cục thống kê |
39 |
VX 000886-89 |
Đại việt sử ký toàn thư . Tập 1,2,3,4 / Dịch và Chú thích: Ngô Đức Thọ, Hà Văn Tuấn |
40 |
VX 000911 |
Niêm giám thống kê 1998 |
41 |
VX 001020 |
Thăng Long-Hà nội ngàn năm văn hiến |
42 |
VX 001022 |
Tư duy khoa học trong giai đoạn cách mạng khoa học công nghệ / GS.TS. Lê Hữu Nghĩa, PTS. Phạm Duy Hải |
43 |
VX 001023 |
Biên niên sử thế giới / Chủ biên: Nguyễn Văn Dân |
45 |
VX 001054-55 |
Cạnh tranh cho tương lai / Biên soạn: Thái Quang Sa |
46 |
VX 001080 |
Hệ thống công cụ một số nước Asean và Việt nam / Chủ biên: PTS. Chu Thành |
47 |
VX 001082-83 |
Nghệ thuật truyền thống Đông nam á / Nguyễn Phan Thọ |
48 |
VX 001084-85 |
So sánh hành chính các nước Asean / Chủ biên: GS. Đoàn Trọng Truyến |
49 |
VX 001096 |
Nhận thức và xử lý văn hóa trên thế giới / GS.TS. Đình Quang |
50 |
VX 001102 |
Tâm lý tiêu dùng và xu thế diễn biến / Chủ biên: PGS. PTS. Đỗ Long |
51 |
VX 001117 |
Lịch sử đông nam á : Sách tham khảo / D.G.E. Hall |
52 |
VX 001285 |
Lịch sử giáo dục thế giới / Hà Nhật Thăng, Đào Thanh Âm |
53 |
VX 001286 |
Lịch sử văn hoá thế giới Cổ - Trung đại / Chủ biên: Lương Ninh, Nguyễn Gia Phu, Đinh Ngọc Bảo, Dương Duy Bằng |
54 |
VX 001287 |
Con người và những phát minh / Larousse,Người dịch: Đào Trọng Quang, Đặng Mộng Lân, Ngô Quốc Quýnh |
55 |
VX 001288 |
Tiếng kêu cứu của trái đất / Nguyễn Hữu Tương |
56 |
VX 001289 |
Tâm lý học xã hội / PTS. Nguyễn Đình Chỉnh, Phạm Ngọc Uyển |
57 |
VX 001351-52 |
Phương pháp dạy học tiếng việt / Chủ biên: Lê A, Nguyễn Quang Ninh, Bùi Minh Toán |
58 |
VX 001353-54 |
Phong cách tiếng việt : Đã được hội đồng thẩm định sách của Bộ Giáo dục và Đào tạo giới thiệu làm sách dùng chung cho các trường ĐHSP / Chủ biên: Đinh Trọng Lạc, Nguyễn Thái Hòa |
59 |
VX 001355 |
Logic và tiếng việt / Nguyễn Đức Dân |
60 |
VX 001357-58 |
Ngữ pháp tiếng việt . Tập 1 : Đã được hội đồng thẩm định sách của Bộ Giáo dục và Đào tạo giới thiệu làm sách dùng chung cho các trường ĐHSP / Chủ biên: Diệp Quang Ban, Hoàng Văn Thung |
61 |
VX 001359 |
Dẫn luận ngô ngữ học / Chủ biên: Nguyễn Thiện Giáp, Đoàn Thiện Thuật, Nguyễn Minh Tuyết |
62 |
VX 001360 |
Hệ thống liên kết lời nói tiếng việt / Nguyễn Thị Việt Thanh |
63 |
VX 001439 |
Ý nghĩa và cấu trúc của ngôn ngữ / Wallace L.Chafe, Người dịch: Nguyễn Văn Lai |
65 |
VX 001693 |
Bộ thông sử thế giới vạn năm : Có tranh minh họa . Tập 1 / Biên soạn: TS. Trần Đăng Thao, Nguyễn Văn Ánh, Nguyễn Hoàng Hiệp, Nguyễn Quang Thái, Nguyễn Trình, Tạ Phú Chinh, Việt Hoa, Ngọc Hoan |
66 |
VX 001694 |
Văn hóa thế kỷ XX . Từ điển lịch sử văn hóa / Michel Fragonard. Dịch: Chu Tiến Ánh |
67 |
VX 001695 |
Kết quả điều tra kinh tế xã hội gia đình 1994 - 1997 / Tổng cục thống kê |
68 |
VX 001696 |
Hỏi và đáp về văn hóa Việt nam / Nhiều tác giả |
69 |
VX 001697 |
Hà nội những vấn đề ngôn ngữ văn hoá / Hội ngôn ngữ học Hà nội |
70 |
VX 001698 |
Văn hóa học : Sách tham khảo / V.M.RôĐin. Người dịch: Đỗ Hồng Minh |
71 |
VX 001765 |
Dự báo thế kỷ 21 : Dự báo về khoa học kỹ thuật, dự báo về kinh tế, xã hội.... |
72 |
VX 001766-67 |
Hướng dẫn về quan hệ quốc tế trong giáo dục và đào tạo / Bộ giáo dục và đào tạo, Vụ quan hệ quốc tế |
73 |
VX 001768 |
Phương pháp biện luận thuật hùng biện : Thắng bằng logic, Thắng bằng nghệ thuật ngôn từ, thắng bằng mưu chước... / Triệu Truyền Đống, Biên dịch: Nguyễn Quốc Siêu |
74 |
VX 001769 |
Hiểm họa ma túy và cuộc chiến mới / PGS.TS. Nguyễn Xuân Yêm, TS. Trần Văm Luyện |
75 |
VX 002165 |
Cơ sở triết học của văn hóa nghệ thuật Việt nam / Chủ biên: GS.TS.Đỗ Huy, ThS.Đỗ Thị Minh Thảo, Hoàng Thị Hạnh |
76 |
VX 002166 |
Những lễ tục chủ yếu của người Việt : Phong tục Việt nam / Biên soạn: Trần Huyền Thương |
77 |
VX 002167-68 |
Văn hóa với thanh niên thanh niên với văn hóa : Một số vấn đề lý luận và thực tiễn / TS. Đào Duy Quát |
78 |
VX 002169 |
Văn hóa ứng xử các dân tộc Việt nam / Chủ biên: PGS.TS. Lê Như Hoa |
79 |
VX 002170 |
Non nước Việt nam : Sách hướng dẫn du lịch / Tổng cục du lịch |
80 |
VX 002171 |
Di tích văn hóa champa ở Bình Định : Champa relics in Binh dinh / Lê Đình Phụng |
81 |
VX 002172 |
Tên các nước và địa danh trên thế giới : Ạnh - Việt / Việt Anh, Quang Hùng |
82 |
VX 002173 |
Xây dựng nhà ở theo địa lý thiên văn dịch lý : Văn hóa cổ phương đông / Trần Văn Tam |
83 |
VX 002174 |
Luận về xã hội học nguyên thủy / Robert Lowie, Dịch: Vũ Xuân Ba, Ngô Bằng Lâm |
84 |
VX 002175 |
Những vấn đề cơ bản giáo dục học hiện đại : Tài liệu dùng cho các trường ĐHSP,CĐSP,THSP, học viên cao học, NCS, cán bộ quản lý giáo dục, giáo viên phổ thông và đại học / Thái Duy Tuyên |
85 |
VX 002176 |
Lịch sử văn minh thế giới / Chủ biên: Vũ Dương Ninh, Nguyễn Gia Phu, Nguyễn Quốc Hùng, Đinh Ngọc Bảo |
87 |
VX 002179 |
Chiến lược phát triển giáo dục trong thế kỷ XXI : Kinh nghiệm của các quốc gia / Bộ giáo dục đào tạo |
88 |
VX 002180 |
Giáo dục và đào tạo trong thời kỳ đổi mới : Chủ trương, thực hiện, đánh giá / Ban khoa giáo trung ương |
89 |
VX 002181 |
Trái đất tổ quốc chung tuyên ngôn cho thiên niên kỷ mới / Dịch: Chu Tiến Ánh |
90 |
VX 002182 |
Cẩm nang nghề thư viên |
92 |
VX 002184-85 |
Phương pháp luận nghiên cứu khoa học / Vũ Cao Đàm |
93 |
VX 002186 |
Tin học trong hoạt động thông tin thư viên / Đoàn Phan Tân |
94 |
VX 002187 |
Đổi mới nâng cao phương hướng nhiệm vụ ngành giáo dục và đào tạo : Đổi mới giáo dục và đào tạo thời cơ thách thức / Bộ giáo dục và đào tạo |
95 |
VX 002188 |
Tuổi trẻ với nghề truyền thống Việt Nam / Chủ biên:PGS.TS.Nguyễn Viết Sự |
96 |
VX 002189 |
Nghiên cứu nguồn sử liệu hiện vật bảo tàng : Sách tham khảo / TS.Nguyễn Thị Huệ |
97 |
VX 002190 |
Tư liệu kinh tế xã hội 10 cuộc điều tra quy mô lớn 1998 - 2000 / Tổng cục Thống kê |
98 |
VX 002191 |
Nhân học một quan điểm về tình trạng nhân sinh : Tài liệu tham khảo nội bộ / Người dịch: Phan Ngọc Chiến |
99 |
VX 002192 |
Tư liệu kinh tế - xã hội 631 huyện, quận, thị xã thành phố thuộc tính Việt Nam = Socio - economic statistical data of districts, districts town and cities under direct authorities of provinces in Vietnam / TS. Trần Hoàng Kim chủ biên |
100 |
VX 002193 |
Tổng quan quy hoạch phát triển kinh tế - xã hội Việt Nam = General planning of Vietnam's Socio & Economic Development. Tập 1 / Trung tâm thông tin và tư vấn phát triển. Hội khoa học kinh tế Việt Nam |
100 |
VX 002194 |
Tổng quan quy hoạch phát triển kinh tế - xã hội Việt Nam = General Planning of Vietnam's Socio & Economic Development. Tập 2 / Trung tâm thông tin và tư vấn phát triển. Hội khoa học kinh tế Việt Nam |
101 |
VX 002195 |
Điều tra mức sống dân cư Việt Nam = Vietnam Living Standards Survey 1997-1998 / Tổng cục thống kê |
102 |
VX 002196 |
Kết quả điều tra toàn bộ doanh nghiệp 1 - 4 - 2001 = The results of the enterprise census at 1th April 2001 / Tổng cục Thống kê |
103 |
VX 002242 |
Kinh tế xã hội Việt Nam 2002 kế hoạch 2003 - tăng trưởng và hội nhập = Vietnam socio - economic of 2002 plan of 2003 - integrate and growth / TS. Nguyễn Mạnh Hùng chủ biên |
104 |
VX 002243-45 |
Kiểm tra - đánh giá trong dạy - học đại học / Đặng Bá Lãm |
105 |
VX 002246-48 |
Giáo dục Việt Nam Những thập niên đầu thế kỷ XXI : Chiến lược phát triển / Đặng Bá Lãm |
107 |
VX 002250 |
Xã hội học giáo dục và giáo dục học / Stanoslaw Kowalski; Người dịch: Thanh Lê |
108 |
VX 002378 |
Về cấu tạo từ trong tiếng Việt hiện đại / Hồ Lê |
109 |
VX 002379 |
Tiếng Việt hiện đại : Từ pháp học / TS. Nguyễn Văn Thành |
110 |
VX 002380 |
Văn hoá ẩm thực trong lễ hội truyền thống Việt Nam : Khảo cứu phong tục và tri thức dân gian vế cỗ, lễ vật trong lễ tết, lễ hội Việt Nam / TS. Nguyễn Quang Lê |
111 |
VX 002381-82 |
Nhân tài trong chiến lược phát triển Quốc gia / Nguyễn Đắc Hưng, Phan Xuân Dũng |
112 |
VX 002383-84 |
Chiến lược phát triển giáo dục trong thế kỷ XXI kinh nghiệm của các quốc gia : (sách tham khảo) |
113 |
VX 002385-86 |
Phác thảo chiến lược phát triển khoa học và công nghệ Việt Nam đến năm 2010 : Sách tham khảo |
115 |
VX 002388 |
Niên giám Giáo dục - Đào tạo Việt Nam / Bộ Giáo dục - Đào tạo |
116 |
VX 002389 |
Chiến lược-Kế hoạch-Chương trình đầu tư phát triển kinh tế-Xã hội Việt Nam đến năm 2010 = Stratagies-Plans-Programs of Vietnam Socio-Economic developement investment to the year 2010 : Sách tham khảo-A book of reference / TS Nguyễn Mạnh Hùng (Biên soạn) |
117 |
VX 003009 |
Những mặt trái của văn minh nhân loại : Cái giá phải trả / Sưu tầm: Quốc Trung |
118 |
VX 003010 |
Một số nghiên cứu bước đầu về kinh tế học văn hóa / TS.Lê Ngọc Tòng |
119 |
VX 003011 |
365 câu hỏi và trả lời về tổ chức cơ sở Đảng và đảng viên |
120 |
VX 003012 |
Văn học nghệ thuật Thăng long - Hà Nội quá khứ và hiện tại / GS.TS. Đình Quang |
121 |
VX 003013 |
Bí ẩn về trái đất loài người & Sinh vật / Hàn Chấn Phong |
122 |
VX 003014 |
Thuật khích lệ lòng người / Hầu Thị Sâm, Quý Truyền Đình |
123 |
VX 003015 |
Nghệ thuật xử thế / Lưu Đình Hoa; Người dịch: Trần Quân, Thanh Giang; Hiệu đính: Thanh Hà |
124 |
VX 003016 |
Hỏi và đáp về các chính sách xã hội / Luật gia Ngô Quỳnh Hoa |
125 |
VX 003017 |
Đường đến các di sản thế giới miền trung / Trần Huy Hùng Cường |
126 |
VX 003018 |
Hà Nội 36 góc nhìn / Nguyễn Thanh Bình tuyển chọn |
127 |
VX 003019 |
Xã hội học kinh tế : Sách chuyên khảo / Lê Ngọc Hùng |
128 |
VX 003020 |
Nghiệp vụ hành chính văn phòng : Luật sư Vũ Đình Quyền |
129 |
VX 003021 |
Lựa chọn bước đi và giải pháp để Việt Nam mở cửa về dịch vụ thương mại : Sách chuyên khảo / GS. TS. Nguyễn Thị Mơ |
130 |
VX 003022 |
Khơi nguồn mỹ học dân tộc / Mịch Quang |
131 |
VX 003023-24 |
Lịch sử tâm lý học / PGS. TS. Võ Thị Minh Chí |
132 |
VX 003025-26 |
Giải thích các từ gần âm, gần nghĩa dễ nhầm lẫn / Trương Chính |
133 |
VX 003027-28 |
Tâm lí học ứng xử / Lê Thị Bừng |
134 |
VX 003029-30 |
Tìm hiểu địa lý kinh tế Việt Nam : Để giảng dạy trong nhà trường / Phan Huy Xu, Mai Phú Thanh |
135 |
VX 003031-32 |
Lí luận văn học / Hà Minh Đức chủ biên; Đỗ Văn Khang, Phạm Quang Long, Phạm Thành Hưng,.. |
136 |
VX 003033 |
Dân tộc học đại cương / Lê Sĩ Giáo chủ biên; Hoàng Lương, Lâm Bá Nam, Lê Ngọc Thắng |
137 |
VX 003034 |
Đại cương ngôn ngữ học. Tập 1 / GS. TS. Đỗ Hữu Châu chủ biên; PGS. TS. Bùi Minh Toán |
138 |
VX 003036-37 |
Năm trăm trắc nghiệm phát triển trí thông minh / Lê Hùng Dũng, Lê Phương Nam sưu tầm và tuyển chọn |
139 |
VX 003038-39 |
Cơ sở Văn hoá Việt Nam / Trần Quốc Vượng chủ biên; Tô Ngọc Thanh, Nguyễn Chí Bền, Lâm Mỹ Dung, Trần Thuý Anh |
13b |
VX 000446 |
Những vấn đề cải cách hành chính doanh nghiệp / Bộ kế hoạch đầu tư |
140 |
VX 003040-41 |
Dẫn luận ngôn ngữ học / Nguyễn Thiện Giáp chủ biên; Đoàn Thiện Thuật, Nguyễn Minh Thuyết |
141 |
VX 003042 |
Ảnh hưởng của tư tưởng phong kiến đối với con người Việt Nam hiện nay / TS. Nguyễn Bình Yên |
142 |
VX 003043 |
Bảy hai phép tắc làm người / Thạch Lỗi; Người dịch: Dương Quốc Anh, Trần Hữu Nghĩa |
144 |
VX 003045-46 |
Thuật hiểu người và dùng người : Nhân vật chí / Lưu Thiệu; Người dịch: Dương Thu Ái, Nguyễn Kim Hanh |
145 |
VX 003047 |
Tu dưỡng đạo đức tư tưởng : Sách tham khảo / GS. La Quốc Kiệt chủ biên; Người dịch: Nguyễn Công Quỳ |
146 |
VX 003048 |
Bí ẩn về những miền đất lạ / Lưu Hiểu Mai; Người dịch:Hà Sơn, Huyền Tuấn |
147 |
VX 003049 |
Bí ẩn về thế giới động vật / Ngưu Thiên Tầm; Người dịch: Nguyễn Duy Chiếm |
148 |
VX 003050 |
Bí ẩn về người ngoài trái đất / Lưu Hiểu Mai; Người dịch: Hà Sơn, Đại An |
149 |
VX 003051 |
Bí ẩne về thế giới thức vật / Trương Văn Nguyên; Người dịch: Hà Sơn, Đại An |
150 |
VX 003052 |
Mười nguyên nguyên tắc giúp bạn thành công trong cuộc sống / Cherie Carter, Scott; Người dịch: Nhất ly, Nhật Thu |
151 |
VX 003053 |
Sức mạnh huyền bí của con người / Từ Can; Người dịch: Nguyễn Hồng Lân, Như Lễ |
152 |
VX 003054 |
Giáo trình Mỹ học đại cương : Dùng cho sinh viên, học viên cao học và nghiên cứu sinh chuyên ngành mỹ học / Nguyễn Văn Huyên (chủ biên) |
153 |
VX 003055 |
Bàn về khoa học và nghệ thuật lãnh đạo : Sách tham khảo / TS. Chu Văn Thành, TS Lê Thanh Bình chủ biên |
154 |
VX 003056 |
Văn hoá các dân tộc Tây Nguyên thực trạng và những vấn đề đặt ra : Sách tham khảo / GS. TS. Trần Văn Bính chủ biên |
155 |
VX 003057 |
Văn hoá - Văn học từ một góc nhìn / Trung tâm nghiên cứu văn hoá và văn học. Viện Khoa học xã hội tại thành phố Hồ Chí Minh. Trung tâm Khoa học Xã hội và Nhân văn quốc gia |
156 |
VX 003058 |
Đề cương văn hoá Việt Nam chặng đường 60 năm |
157 |
VX 003059 |
Lịch sử và giáo dục lịch sử / GS. TS. Phan Ngọc Liên |
158 |
VX 003060 |
Việt Nam - Asean Quan hệ đa phương và song phương : Sách tham khảo / Vũ Dương Ninh chủ biên |
159 |
VX 003061 |
Văn hoá Thăng long - Hà Nội Hội tụ và toả sáng / GS. TS Trần Văn Bính chủ biên |
160 |
VX 003062 |
Thiên nhiên Việt Nam / GS. Lê Bá Thảo |
161 |
VX 003063-64 |
Thế giới những sự kiện lịch sử thế kỷ XX (1901 - 1945) / Lê Trung Dũng chủ biên; Ngô Phương Bá, TS. Võ Kim Cương, TS. Nguyễn Ngọc Mão,.. |
162 |
VX 003065-66 |
Thế giới những sự kiện lịch sử thế kỷ XX (1946 - 2000) / Lê Trung Dũng, TS. Nguyễn Ngọc Mão chủ biên; Ngô Phương Bá, TS. Võ Kim Cương... |
163 |
VX 003067 |
Khoa học và công nghệ Việt Nam 2002 : Bộ Khoa học và Công nghệ |
164 |
VX 003068 |
Khoa học và công nghệ Việt Nam 2003 / Bộ Khoa học và Công nghệ |
271 |
PL 003842-44 |
Luật bảo vệ và phát triển rừng |