Giáo trình658.071 NG-DGiáo trình quản lý công nghệ /
DDC
| 658.071 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thành Độ |
Nhan đề
| Giáo trình quản lý công nghệ / Nguyễn Thành Độ ; Trường Đại học Kinh tế quốc dân. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Kinh tế quốc dân, 2010. |
Mô tả vật lý
| 270 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Cung cấp những kiến thức cơ bản về công nghệ và quản lý công nghệ. Trình bày khái quát môi trường công nghệ, đánh giá, lựa chọn, đổi mới, năng lực, chuyển giao công nghệ và quản lý nhà nước về công nghệ |
Từ khóa tự do
| Quản lý nhà nước |
Từ khóa tự do
| Môi trường công nghệ |
Từ khóa tự do
| Quản lý công nghệ |
Địa chỉ
| 01Kho Giáo trình(10): 01100861-9, 01104937 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 22656 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | CF2F0B2D-ADCA-49DC-9605-5CE6B7C9CDC6 |
---|
005 | 201412091440 |
---|
008 | 081223s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20141209144002|zHOU10 |
---|
082 | |a658.071|bNG-D |
---|
100 | |aNguyễn, Thành Độ |
---|
245 | |aGiáo trình quản lý công nghệ / |cNguyễn Thành Độ ; Trường Đại học Kinh tế quốc dân. |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Kinh tế quốc dân, |c2010. |
---|
300 | |a270 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aCung cấp những kiến thức cơ bản về công nghệ và quản lý công nghệ. Trình bày khái quát môi trường công nghệ, đánh giá, lựa chọn, đổi mới, năng lực, chuyển giao công nghệ và quản lý nhà nước về công nghệ |
---|
653 | |aQuản lý nhà nước |
---|
653 | |aMôi trường công nghệ |
---|
653 | |aQuản lý công nghệ |
---|
852 | |a01|bKho Giáo trình|j(10): 01100861-9, 01104937 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
01100861
|
Kho Giáo trình
|
658.071 NG-D
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
01100862
|
Kho Giáo trình
|
658.071 NG-D
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
01100863
|
Kho Giáo trình
|
658.071 NG-D
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
01100864
|
Kho Giáo trình
|
658.071 NG-D
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
01100865
|
Kho Giáo trình
|
658.071 NG-D
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
01100866
|
Kho Giáo trình
|
658.071 NG-D
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
01100867
|
Kho Giáo trình
|
658.071 NG-D
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
01100868
|
Kho Giáo trình
|
658.071 NG-D
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
01100869
|
Kho Giáo trình
|
658.071 NG-D
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
01104937
|
Kho Giáo trình
|
658.071 NG-D
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|