DDC
| 660.6 |
Tác giả CN
| Vũ, Văn Vụ |
Nhan đề
| Công nghệ sinh học :. Dùng cho sinh viên ĐH, CĐ chuyên và không chuyên CNSH, giáo viên và học sinh THPT /. / Vũ Văn Vụ - Nguyễn Mộng Hùng & Lê Hồng Điệp. Tập 2, Công nghệ sinh học tế bào / : |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2012 |
Mô tả vật lý
| 184tr. ; 27cm |
Tóm tắt
| Cuốn sách cung cấp những kiến thức về mối liên quan giữa cấu trúc và chức năng của tế bào, sau đó là các kiến thức về công nghệ tế bào và những ứng dụng công nghệ tế bào trong thực tiễn. |
Từ khóa tự do
| Sinh học |
Từ khóa tự do
| Công nghệ sinh học |
Từ khóa tự do
| Sinh học tế bào |
Từ khóa tự do
| Công nghệ sinh học tế bào |
Từ khóa tự do
| Tế bào |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Mộng Hùng |
Địa chỉ
| 01Kho Sách TK Tiếng Việt(2): 01206104-5 |
Địa chỉ
| 10Kho Khoa Công nghệ Sinh học(6): 01206103, 01206155, 10100434-6, 10141226 |
|
000
| 00000cam a2200000 4500 |
---|
001 | 782 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1293 |
---|
005 | 202309190946 |
---|
008 | 081111s2012 vm| be 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230919094651|bnthhanh|c20180405173957|dthaonguyen.cnsh|y20140830224033|zadmin |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
082 | |a660.6|223|bVU-V |
---|
100 | |aVũ, Văn Vụ |
---|
245 | |aCông nghệ sinh học :. |nTập 2, |pCông nghệ sinh học tế bào / : |bDùng cho sinh viên ĐH, CĐ chuyên và không chuyên CNSH, giáo viên và học sinh THPT /. / |cVũ Văn Vụ - Nguyễn Mộng Hùng & Lê Hồng Điệp. |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 2 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2012 |
---|
300 | |a184tr. ; |c27cm |
---|
520 | |aCuốn sách cung cấp những kiến thức về mối liên quan giữa cấu trúc và chức năng của tế bào, sau đó là các kiến thức về công nghệ tế bào và những ứng dụng công nghệ tế bào trong thực tiễn. |
---|
653 | |aSinh học |
---|
653 | |aCông nghệ sinh học |
---|
653 | |aSinh học tế bào |
---|
653 | |aCông nghệ sinh học tế bào |
---|
653 | |aTế bào |
---|
700 | |aNguyễn, Mộng Hùng |
---|
852 | |a01|bKho Sách TK Tiếng Việt|j(2): 01206104-5 |
---|
852 | |a10|bKho Khoa Công nghệ Sinh học|j(6): 01206103, 01206155, 10100434-6, 10141226 |
---|
890 | |a8|b14|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
01206155
|
Kho Khoa Công nghệ Sinh học
|
660.6 VU-V
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
2
|
01206103
|
Kho Khoa Công nghệ Sinh học
|
660.6 VU-V
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
3
|
01206104
|
Kho Sách TK Tiếng Việt
|
660.6 VU-V
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
4
|
01206105
|
Kho Sách TK Tiếng Việt
|
660.6 VU-V
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
5
|
10100435
|
Kho Khoa Công nghệ Sinh học
|
660.6 VU-V
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
6
|
10100434
|
Kho Khoa Công nghệ Sinh học
|
660.6 VU-V
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
7
|
10100436
|
Kho Khoa Công nghệ Sinh học
|
660.6 VU-V
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
8
|
10141226
|
Kho Khoa Công nghệ Sinh học
|
660.6 VU-V
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|