
DDC
| 495.1395922 |
Tác giả CN
| Hoàng Văn Hành |
Nhan đề
| Từ điển yếu tố Hán Việt thông dụng : Có chữ Hán, phiên âm quốc tế, âm Bắc Kinh, âm tiếng Nhật và nghĩa tiếng Anh tương đương |
Nhan đề khác
| Dictionary of sino - Vietnamese everyday usage elements |
Thông tin xuất bản
| H. : Khoa học xã hội, 1991 |
Mô tả vật lý
| 492 tr. ; 22 cm |
Tùng thư
| Viện Ngôn Ngữ học |
Từ khóa tự do
| Từ điển |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt |
Từ khóa tự do
| Tiếng Trung Quốc |
Môn học
| Từ Hán Việt-7E7208.22 |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Như Ý |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Khang |
Tác giả(bs) CN
| Lê Xuân Thại |
Tác giả(bs) CN
| Phan Văn Các |
Địa chỉ
| 13Kho Khoa Tiếng Trung Quốc(5): 13101272, 13101383-6 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 77784 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 73E83C8D-FFBF-46D9-B69D-2E2AB927DDC2 |
---|
005 | 202311091427 |
---|
008 | 081223s1991 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20231109142704|btdnam|c20230505092444|ddtmkhue|y20230505090801|zdtmkhue |
---|
082 | |a495.1395922|bHO-H |
---|
100 | |aHoàng Văn Hành |
---|
245 | |aTừ điển yếu tố Hán Việt thông dụng : |bCó chữ Hán, phiên âm quốc tế, âm Bắc Kinh, âm tiếng Nhật và nghĩa tiếng Anh tương đương |
---|
246 | |aDictionary of sino - Vietnamese everyday usage elements |
---|
260 | |aH. : |bKhoa học xã hội, |c1991 |
---|
300 | |a492 tr. ; |c22 cm |
---|
490 | |aViện Ngôn Ngữ học |
---|
653 | |aTừ điển |
---|
653 | |aTiếng Việt |
---|
653 | |aTiếng Trung Quốc |
---|
692 | |aTừ Hán Việt|b7E7208.22 |
---|
700 | |aNguyễn Như Ý |
---|
700 | |aNguyễn Văn Khang |
---|
700 | |aLê Xuân Thại |
---|
700 | |aPhan Văn Các |
---|
852 | |a13|bKho Khoa Tiếng Trung Quốc|j(5): 13101272, 13101383-6 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hou.edu.vn/houkiposdata2/giaotrinh_baigiangtruong/400_ngonngu/490_ngonngukhac/tudienyeutohanvietthongdung/tudienyeutohanvietthongdung_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |c1|a5 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
13101272
|
Kho Khoa Tiếng Trung Quốc
|
495.1395922 HO-H
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
2
|
13101383
|
Kho Khoa Tiếng Trung Quốc
|
495.1395922 HO-H
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
3
|
13101384
|
Kho Khoa Tiếng Trung Quốc
|
495.1395922 HO-H
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
4
|
13101385
|
Kho Khoa Tiếng Trung Quốc
|
495.1395922 HO-H
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
5
|
13101386
|
Kho Khoa Tiếng Trung Quốc
|
495.1395922 HO-H
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
1 of 1
|
|
|
|
|
|