DDC
| 330.01 |
Tác giả CN
| Bùi, Minh trí. |
Nhan đề
| Toán kinh tế. / Bùi Minh trí. Phần 1, Tối ưu hóa / |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 1998 |
Mô tả vật lý
| 415 tr ; 21 cm |
Tóm tắt
| Những khái niệm, kiến thức cơ bản về mô hình kinh tế và mô hình toán kinh tế, phương pháp cân đối liên ngành, phương pháp sơ đồ mạng lưới, mô hình phục vụ đám đông, mô hình quản lý dự trữ, quy hoạch thực nghiệm |
Từ khóa tự do
| Giáo trình. |
Từ khóa tự do
| Mô hình kinh tế. |
Từ khóa tự do
| Toán kinh tế. |
Địa chỉ
| 01Kho Giáo trình(6): 01100642-6, 01104287 |
|
000
| 00000naa a2200000 4500 |
---|
001 | 7578 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 11511 |
---|
005 | 201412171429 |
---|
008 | 120322s1998 vm a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20141217142944|bnamtd|c20141209153031|dhou06|y20140830230409|zadmin |
---|
082 | |a330.01|bBU-T |
---|
100 | 0 |aBùi, Minh trí. |
---|
245 | 00|aToán kinh tế. / |cBùi Minh trí. |nPhần 1, |pTối ưu hóa / |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Hà Nội, |c1998 |
---|
300 | |a415 tr ; |c21 cm |
---|
520 | |aNhững khái niệm, kiến thức cơ bản về mô hình kinh tế và mô hình toán kinh tế, phương pháp cân đối liên ngành, phương pháp sơ đồ mạng lưới, mô hình phục vụ đám đông, mô hình quản lý dự trữ, quy hoạch thực nghiệm |
---|
653 | |aGiáo trình. |
---|
653 | |aMô hình kinh tế. |
---|
653 | |aToán kinh tế. |
---|
852 | |a01|bKho Giáo trình|j(6): 01100642-6, 01104287 |
---|
890 | |a6|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
01100642
|
Kho Giáo trình
|
330.01 BU-T
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
01100643
|
Kho Giáo trình
|
330.01 BU-T
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
01100644
|
Kho Giáo trình
|
330.01 BU-T
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
01100645
|
Kho Giáo trình
|
330.01 BU-T
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
01100646
|
Kho Giáo trình
|
330.01 BU-T
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
01104287
|
Kho Giáo trình
|
330.01 BU-T
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|