HOU
English
Đăng nhập
Trang Chủ
Giới thiệu
Giới thiệu
Chức năng nhiệm vụ
Cơ cấu tổ chức
Tài nguyên và dịch vụ
Tra cứu
Tìm lướt
Tìm Từ khóa
Tìm Chuyên gia
Tìm Toàn văn
Tra cứu liên thư viện
Tài Liệu Mới
Tạp chí
Tạp chí khoa học
Tạp chí kinh tế
Tạp chí Luật
Tạp chí Tem
Người dùng
Thông tin độc giả
Hướng dẫn sử dụng
Gửi yêu cầu
Nội quy sử dụng
Liên kết nội bộ
Trường Đại học Mở Hà Nội
Viện CN Sinh học và CN Thực phẩm
Khoa CN Thông tin
Khoa Du lịch
Khoa Kinh tế
Khoa Điện - Điện tử
Khoa Luật
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tạo dáng Công nghiệp
Khoa Tiếng Anh
Khoa Tiếng Trung Quốc
Trung tâm đào tạo Trực tuyến
Khoa Đào tạo Từ xa
Trung tâm Công nghệ và Học liệu
Trung tâm ĐH Mở tại Đà Nẵng
Phòng NCKH & Hợp tác Quốc tế
Phòng Thanh tra Pháp chế
Cổng thông tin tuyển sinh
Trường Đại học Mở Hà Nội
Học liệu điện tử
TRA CỨU
Tìm lướt
Tìm Từ khóa
Tìm Chuyên gia
Tìm Toàn văn
Tra cứu liên thư viện
Tài Liệu Mới
Giáo trình
005.11 LE-L
Giáo trình kỹ thuật lập trình /
Mô tả
Marc
Đầu mục(1)
Tài liệu số(0)
DDC
005.11
Nhan đề
Giáo trình kỹ thuật lập trình / Biên soạn: TS. Lê Hữu Lập, ThS. Nguyễn Duy Phương
Thông tin xuất bản
Hà Nội : Bưu điện, 2008
Mô tả vật lý
417 tr. ; 24 cm
Tóm tắt
Đại cương về kỹ thuật lập trình; Mảng và con trỏ; Duyệt và đệ quy; Ngăn xếp, hàng đợi và danh sách móc nối; Cấu trúc dữ liệu cây; Đồ thị; Sắp xếp và tìm kiếm.
Từ khóa tự do
Tin học
Từ khóa tự do
Giáo trình
Từ khóa tự do
Lập trình
Từ khóa tự do
Kỹ thuật
Từ khóa tự do
Kỹ thuật lập trình
Tác giả(bs) CN
Lê Hữư Lập
Tác giả(bs) CN
Nguyễn Duy Phương
Địa chỉ
34Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng(1): 42200312
000
00000cam a2200000 4500
001
75131
002
1
004
42C25087-245C-4081-9DF2-B3AB9E9FCFA7
005
202210041451
008
081128s2008 vm| a 000 0 vie d
009
1 0
020
|c
57000 VND
039
|y
20221004145112
|z
tdnam
041
|a
vie
044
|a
vm|
082
|a
005.11
|2
23
|b
LE-L
245
|a
Giáo trình kỹ thuật lập trình /
|c
Biên soạn: TS. Lê Hữu Lập, ThS. Nguyễn Duy Phương
260
|a
Hà Nội :
|b
Bưu điện,
|c
2008
300
|a
417 tr. ;
|c
24 cm
520
|a
Đại cương về kỹ thuật lập trình; Mảng và con trỏ; Duyệt và đệ quy; Ngăn xếp, hàng đợi và danh sách móc nối; Cấu trúc dữ liệu cây; Đồ thị; Sắp xếp và tìm kiếm.
653
|a
Tin học
653
|a
Giáo trình
653
|a
Lập trình
653
|a
Kỹ thuật
653
|a
Kỹ thuật lập trình
700
|a
Lê Hữư Lập
700
|a
Nguyễn Duy Phương
852
|a
34
|b
Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng
|j
(1): 42200312
890
|a
1
|b
1
Dòng
Mã vạch
Nơi lưu
S.gọi Cục bộ
Phân loại
Bản sao
Tình trạng
Thành phần
1
42200312
Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng
005.11 LE-L
Sách Tiếng Việt
1
Hạn trả:06-03-2023
1 of 1
Không có liên kết tài liệu số nào