Giáo trình346.59707 BU-CGiáo trình pháp luật thương mại dịch vụ /
DDC
| 346.59707 |
Tác giả CN
| Bùi, Ngọc Cường |
Nhan đề
| Giáo trình pháp luật thương mại dịch vụ / TS. Bùi Ngọc Cường |
Thông tin xuất bản
| H. : Hà Nội, 2021 |
Mô tả vật lý
| 152 tr. ; 16x24 |
Tùng thư
| Bộ Giáo dục và đào tạo Trường đại học Mở Hà Nội |
Tóm tắt
| Phần 1 gồm 2 chương, cung cấp những vấn
đề lý luận về dịch vụ thương mại và pháp luật thương mại dịch vụ. Phần này
nhằm cung cấp cho người học hệ thống lý luận về thương mại dịch vụ và pháp
luật thương mại dịch vụ, từ đó hình thành phương pháp tư duy, cách tiếp cận
đúng về pháp luật thương mại dịch vụ trên cơ sở đó tự nghiên cứu về các lĩnh
vực pháp luật thương mại dịch vụ cụ thể. Phần 2 viết về pháp luật thương mại
dịch vụ ở một số lĩnh vực quan trọng, phổ biến song chưa được các giáo trình
khác trình bày đó là : Pháp luật dịch vụ Logistics; pháp luật dịch vụ Bưu chính
viễn thông; pháp luật dịch vụ Du lịch |
Từ khóa tự do
| pháp luật |
Từ khóa tự do
| thương mại |
Từ khóa tự do
| thương mại dịch vụ |
Từ khóa tự do
| giáo trình pháp luật thương mại dịch vụ |
Môn học
| Áp dụng pháp luật thương mại dịch vụ ở Việt Nam hiện nay-8E5114.22 |
Môn học
| Áp dụng pháp luật về dịch vụ logistic ở Việt Nam hiện nay-8E5120.22 |
Địa chỉ
| 07Kho Khoa Luật(80): 07109259-338 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 75055 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | C2C1F604-D4BF-4EEE-84AB-9C7357E1478F |
---|
005 | 202308111143 |
---|
008 | 081223s2021 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230811114334|btdnam|c20230811111157|dtdnam|y20220828111008|ztcphuong |
---|
082 | |a346.59707|bBU-C |
---|
100 | |aBùi, Ngọc Cường |
---|
245 | |aGiáo trình pháp luật thương mại dịch vụ / |cTS. Bùi Ngọc Cường |
---|
260 | |aH. : |bHà Nội, |c2021 |
---|
300 | |a152 tr. ; |c16x24 |
---|
490 | |aBộ Giáo dục và đào tạo Trường đại học Mở Hà Nội |
---|
520 | |aPhần 1 gồm 2 chương, cung cấp những vấn
đề lý luận về dịch vụ thương mại và pháp luật thương mại dịch vụ. Phần này
nhằm cung cấp cho người học hệ thống lý luận về thương mại dịch vụ và pháp
luật thương mại dịch vụ, từ đó hình thành phương pháp tư duy, cách tiếp cận
đúng về pháp luật thương mại dịch vụ trên cơ sở đó tự nghiên cứu về các lĩnh
vực pháp luật thương mại dịch vụ cụ thể. Phần 2 viết về pháp luật thương mại
dịch vụ ở một số lĩnh vực quan trọng, phổ biến song chưa được các giáo trình
khác trình bày đó là : Pháp luật dịch vụ Logistics; pháp luật dịch vụ Bưu chính
viễn thông; pháp luật dịch vụ Du lịch |
---|
653 | |apháp luật |
---|
653 | |athương mại |
---|
653 | |athương mại dịch vụ |
---|
653 | |agiáo trình pháp luật thương mại dịch vụ |
---|
692 | |aÁp dụng pháp luật thương mại dịch vụ ở Việt Nam hiện nay|b8E5114.22 |
---|
692 | |aÁp dụng pháp luật về dịch vụ logistic ở Việt Nam hiện nay|b8E5120.22 |
---|
852 | |a07|bKho Khoa Luật|j(80): 07109259-338 |
---|
890 | |a80 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
07109259
|
Kho Khoa Luật
|
346.59707 BU-C
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
07109260
|
Kho Khoa Luật
|
346.59707 BU-C
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
07109261
|
Kho Khoa Luật
|
346.59707 BU-C
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
07109309
|
Kho Khoa Luật
|
346.59707 BU-C
|
Giáo trình
|
51
|
|
|
5
|
07109310
|
Kho Khoa Luật
|
346.59707 BU-C
|
Giáo trình
|
52
|
|
|
6
|
07109311
|
Kho Khoa Luật
|
346.59707 BU-C
|
Giáo trình
|
53
|
|
|
7
|
07109312
|
Kho Khoa Luật
|
346.59707 BU-C
|
Giáo trình
|
54
|
|
|
8
|
07109313
|
Kho Khoa Luật
|
346.59707 BU-C
|
Giáo trình
|
55
|
|
|
9
|
07109314
|
Kho Khoa Luật
|
346.59707 BU-C
|
Giáo trình
|
56
|
|
|
10
|
07109315
|
Kho Khoa Luật
|
346.59707 BU-C
|
Giáo trình
|
57
|
|
|
1
2
3
4
5
6
7
8 of 8
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|