Giáo trình
519.5 NG-H
Xác suất thống kê /
DDC 519.5
Tác giả CN Nguyễn, Văn Hộ
Nhan đề Xác suất thống kê / Nguyễn Văn Hộ
Lần xuất bản Tái bản lần thứ 6
Thông tin xuất bản Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2009.
Mô tả vật lý 241tr. ; 23cm.
Tóm tắt Tập hợp và giải tích tổ hợp, sự kiện ngẫu nhiên và xác suất. Đại lượng ngẫu nhiên, vectơ ngẫu nhiên. Các định lý giới hạn, ước lượng tham số, kiểm định giả thuyết thống kê
Từ khóa tự do Toán học
Từ khóa tự do Thống kê
Từ khóa tự do Đại lượng ngẫu nhiên
Từ khóa tự do Định lý giới hạn
Từ khóa tự do Ước lượng tham số
Từ khóa tự do Giả thuyết thống kê
Môn học Lý thuyết xác suất & thống kê toán-7B4015.17
Môn học Xác suất thống kê- 7B3001.22
Địa chỉ 10Kho Khoa Công nghệ Sinh học(3): 10141023-5
000 00000nam#a2200000ui#4500
00174674
0021
004BB31DC56-6E75-41E7-AC2C-3243458AEC12
005202308151042
008081223s2009 vm| vie
0091 0
039|a20230815104232|btdnam|c20230815104209|dtdnam|y20211017214215|zntpthao
082 |a519.5|bNG-H
100 |aNguyễn, Văn Hộ
245 |aXác suất thống kê / |cNguyễn Văn Hộ
250 |aTái bản lần thứ 6
260 |aHà Nội : |bGiáo dục Việt Nam, |c2009.
300 |a241tr. ; |c23cm.
520 |aTập hợp và giải tích tổ hợp, sự kiện ngẫu nhiên và xác suất. Đại lượng ngẫu nhiên, vectơ ngẫu nhiên. Các định lý giới hạn, ước lượng tham số, kiểm định giả thuyết thống kê
653 |aToán học
653 |aThống kê
653 |aĐại lượng ngẫu nhiên
653 |aĐịnh lý giới hạn
653 |aƯớc lượng tham số
653|aGiả thuyết thống kê
692|aLý thuyết xác suất & thống kê toán|b7B4015.17
692|aXác suất thống kê|b 7B3001.22
852|a10|bKho Khoa Công nghệ Sinh học|j(3): 10141023-5
890|b2
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 10141023 Kho Khoa Công nghệ Sinh học 519.5 NG-H Giáo trình 1
2 10141024 Kho Khoa Công nghệ Sinh học 519.5 NG-H Giáo trình 2
3 10141025 Kho Khoa Công nghệ Sinh học 519.5 NG-H Giáo trình 3
  1 of 1 
Không có liên kết tài liệu số nào