DDC
| 615 |
Nhan đề
| Kiểm nghiệm dược phẩm : Sách dùng cho đào tạo dược sỹ đại học / B.s.: Trần Tử An (ch.b.), Trần Tích, Nguyễn Văn Tuyền... |
Thông tin xuất bản
| H. : Y học, 2011 |
Mô tả vật lý
| 190tr. : minh họa ; 27cm |
Tùng thư
| Bộ Y tế. Vụ Khoa học và Đào tạo |
Tóm tắt
| Giới thiệu sơ lược về hệ thống đảm bảo chất lượng thuốc và vai trò của kiểm nghiệm. Các phương pháp kiểm nghiệm thuốc như phương pháp hoá học, hoá lý, sinh học cùng nội dung kiểm nghiệm các dạng bào chế, độ ổn định và tuổi thọ của thuốc |
Từ khóa tự do
| Dược phẩm |
Từ khóa tự do
| Kiểm nghiệm |
Môn học
| Kiểm nghiệm dược-7C3174.15 |
Địa chỉ
| 10Kho Khoa Công nghệ Sinh học(7): 10140945-51 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 74664 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | D082965E-D8D9-414F-8DEE-0327D66411AC |
---|
005 | 202307211407 |
---|
008 | 081223s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230721140734|btdnam|y20211017202610|zntpthao |
---|
082 | |a615|bKIE |
---|
245 | |aKiểm nghiệm dược phẩm : |bSách dùng cho đào tạo dược sỹ đại học / |cB.s.: Trần Tử An (ch.b.), Trần Tích, Nguyễn Văn Tuyền... |
---|
260 | |aH. : |bY học, |c2011 |
---|
300 | |a190tr. : |bminh họa ; |c27cm |
---|
490 | |aBộ Y tế. Vụ Khoa học và Đào tạo |
---|
520 | |aGiới thiệu sơ lược về hệ thống đảm bảo chất lượng thuốc và vai trò của kiểm nghiệm. Các phương pháp kiểm nghiệm thuốc như phương pháp hoá học, hoá lý, sinh học cùng nội dung kiểm nghiệm các dạng bào chế, độ ổn định và tuổi thọ của thuốc |
---|
653 | |aDược phẩm |
---|
653 | |aKiểm nghiệm |
---|
692 | |aKiểm nghiệm dược|b7C3174.15 |
---|
852 | |a10|bKho Khoa Công nghệ Sinh học|j(7): 10140945-51 |
---|
890 | |a7|b7 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10140945
|
Kho Khoa Công nghệ Sinh học
|
615 KIE
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
2
|
10140946
|
Kho Khoa Công nghệ Sinh học
|
615 KIE
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
3
|
10140947
|
Kho Khoa Công nghệ Sinh học
|
615 KIE
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
4
|
10140948
|
Kho Khoa Công nghệ Sinh học
|
615 KIE
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
5
|
10140949
|
Kho Khoa Công nghệ Sinh học
|
615 KIE
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
6
|
10140950
|
Kho Khoa Công nghệ Sinh học
|
615 KIE
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
7
|
10140951
|
Kho Khoa Công nghệ Sinh học
|
615 KIE
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|