Sách TK Tiếng Việt305.89591003 NG-TTừ điển Văn hóa truyền thống các dân tộc Thái - Tày - Nùng /
DDC
| 305.89591003 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Việt Thanh |
Nhan đề
| Từ điển Văn hóa truyền thống các dân tộc Thái - Tày - Nùng / Nguyễn Thị Việt Thanh |
Thông tin xuất bản
| H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2015 |
Mô tả vật lý
| 507 tr. ; 24 cm |
Tóm tắt
| Khảo cứu và miêu tả hơn 600 mục từ phản ánh các phạm trù, khái niệm, sự vật, hiện tượng gắn với các hoạt động văn hoá truyền thống của dân tộc thiểu số Tày - Nùng - Thái: Ăn mặc, cư trú, các phong tục, lễ nghi, tập quán gắn với vòng đời, các nghi lễ, điều cấm kỵ trong sinh hoạt tôn giáo, tín ngưỡng... |
Nguồn bổ sung
| Sách mua bổ sung |
Từ khóa tự do
| Từ điển |
Từ khóa tự do
| Văn hóa truyền thống |
Từ khóa tự do
| Dân tộc Tày |
Từ khóa tự do
| Dân tộc Nùng |
Từ khóa tự do
| Dân tộc Thái |
Tác giả(bs) CN
| Vương Toàn |
Tác giả(bs) CN
| Cầm Trọng |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Văn Ma |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Hòa |
Địa chỉ
| 13Kho Khoa Tiếng Trung Quốc(3): 13101011-3 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 74617 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | BCE4E78B-9BF2-4A1E-A2FD-7E4453853274 |
---|
005 | 202107130908 |
---|
008 | 081223s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20210712190843|zdtmkhue |
---|
082 | |a305.89591003|bNG-T |
---|
100 | |aNguyễn, Thị Việt Thanh |
---|
245 | |aTừ điển Văn hóa truyền thống các dân tộc Thái - Tày - Nùng / |cNguyễn Thị Việt Thanh |
---|
260 | |aH. : |bĐại học Quốc gia Hà Nội, |c2015 |
---|
300 | |a507 tr. ; |c24 cm |
---|
520 | |aKhảo cứu và miêu tả hơn 600 mục từ phản ánh các phạm trù, khái niệm, sự vật, hiện tượng gắn với các hoạt động văn hoá truyền thống của dân tộc thiểu số Tày - Nùng - Thái: Ăn mặc, cư trú, các phong tục, lễ nghi, tập quán gắn với vòng đời, các nghi lễ, điều cấm kỵ trong sinh hoạt tôn giáo, tín ngưỡng... |
---|
541 | |aSách mua bổ sung |
---|
653 | |aTừ điển |
---|
653 | |aVăn hóa truyền thống |
---|
653 | |aDân tộc Tày |
---|
653 | |aDân tộc Nùng |
---|
653 | |aDân tộc Thái |
---|
700 | |aVương Toàn |
---|
700 | |aCầm Trọng |
---|
700 | |aHoàng Văn Ma |
---|
700 | |aNguyễn Văn Hòa |
---|
852 | |a13|bKho Khoa Tiếng Trung Quốc|j(3): 13101011-3 |
---|
890 | |a3 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
13101011
|
Kho Khoa Tiếng Trung Quốc
|
305.89591003 NG-T
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
2
|
13101012
|
Kho Khoa Tiếng Trung Quốc
|
305.89591003 NG-T
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
3
|
13101013
|
Kho Khoa Tiếng Trung Quốc
|
305.89591003 NG-T
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|